Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118926.00 (-1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$39.9M (1 ngày); -$519.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118926.00 (-1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$39.9M (1 ngày); -$519.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118926.00 (-1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$39.9M (1 ngày); -$519.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVL thành CZK
AVL/CZK: 1 AVL = 3.21 CZK. Giá chuyển đổi 1 Avalon Labs (AVL) (AVL) thành Koruna Czech (CZK) là 3.21 CZK hôm nay.
.png)
AVL
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVL/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avalon Labs (AVL) (AVL) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVL hiện có giá trị là 3.21 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVL hiện có giá 3.21 CZK, nghĩa là mua 5 AVL sẽ mất 16.05 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.3115 AVL và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.56 AVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVL sang CZK
Chuyển đổi CZK sang AVL
Avalon Labs (AVL)
Koruna Czech
1 AVL
3.21 CZK
Đổi 1 AVL sang 3.21 CZK
2 AVL
6.42 CZK
Đổi 2 AVL sang 6.42 CZK
5 AVL
16.05 CZK
Đổi 5 AVL sang 16.05 CZK
10 AVL
32.11 CZK
Đổi 10 AVL sang 32.11 CZK
20 AVL
64.21 CZK
Đổi 20 AVL sang 64.21 CZK
50 AVL
160.54 CZK
Đổi 50 AVL sang 160.54 CZK
100 AVL
321.07 CZK
Đổi 100 AVL sang 321.07 CZK
200 AVL
642.15 CZK
Đổi 200 AVL sang 642.15 CZK
500 AVL
1,605.37 CZK
Đổi 500 AVL sang 1,605.37 CZK
1000 AVL
3,210.74 CZK
Đổi 1000 AVL sang 3,210.74 CZK
5000 AVL
16,053.69 CZK
Đổi 5000 AVL sang 16,053.69 CZK
10000 AVL
32,107.39 CZK
Đổi 10000 AVL sang 32,107.39 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVL thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Avalon Labs (AVL) tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVL sang CZK, lên đến 10000 AVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Avalon Labs (AVL)
1 CZK
0.3115 AVL
Đổi 1 CZK sang 0.3115 AVL
10 CZK
3.11 AVL
Đổi 10 CZK sang 3.11 AVL
50 CZK
15.57 AVL
Đổi 50 CZK sang 15.57 AVL
100 CZK
31.15 AVL
Đổi 100 CZK sang 31.15 AVL
200 CZK
62.29 AVL
Đổi 200 CZK sang 62.29 AVL
500 CZK
155.73 AVL
Đổi 500 CZK sang 155.73 AVL
1000 CZK
311.45 AVL
Đổi 1000 CZK sang 311.45 AVL
2000 CZK
622.91 AVL
Đổi 2000 CZK sang 622.91 AVL
5000 CZK
1,557.27 AVL
Đổi 5000 CZK sang 1,557.27 AVL
10000 CZK
3,114.55 AVL
Đổi 10000 CZK sang 3,114.55 AVL
50000 CZK
15,572.74 AVL
Đổi 50000 CZK sang 15,572.74 AVL
100000 CZK
31,145.48 AVL
Đổi 100000 CZK sang 31,145.48 AVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành AVL toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Avalon Labs (AVL) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang AVL, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVL/CZK
AVL/CZK: 1 AVL = 3.21 CZK; 2025/08/12 02:17:07
Trong 1D vừa qua, Avalon Labs (AVL) đã thay đổi -4.20% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avalon Labs (AVL)(AVL) đã thay đổi -4.20% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành AVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVL sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Avalon Labs (AVL)/CZK
Giá Avalon Labs (AVL) cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 3.48 CZK trong khi giá Avalon Labs (AVL) thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 2.87 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avalon Labs (AVL) theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVL theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.39 CZK | 3.48 CZK | 3.79 CZK | 6.7 CZK |
Thấp | 3.1 CZK | 2.87 CZK | 2.56 CZK | 2.37 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.20% | +6.75% | +22.89% | -46.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVL (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVL bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Avalon Labs (AVL)
Số liệu thị trường AVL sang CZK
AVL/CZK:
Kč3.21
Khối lượng AVL 24 giờ:
Kč298,177,656.36
Vốn hóa thị trường AVL:
Kč519,125,026.29
Nguồn cung lưu hành AVL:
161.68M AVL
Tỷ giá AVL sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Avalon Labs (AVL) thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avalon Labs (AVL) là Kč3.21 mỗi AVL, với tổng vốn hoá thị trường của Kč519,125,026.29 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 161,684,000 AVL. Khối lượng giao dịch của Avalon Labs (AVL) đã thay đổi +35.31% (Kč77,816,556.07 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVL là Kč220,361,100.29.
Thông tin thêm về Avalon Labs (AVL) trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avalon Labs (AVL) phổ biến nhất là AVL sang CZK, trong đó mã của Avalon Labs (AVL) là AVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118525.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4215.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102026.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88230.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163292.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645218.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10389482.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVL sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVL sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Avalon Labs (AVL) phổ biến

AVL đến TWD
1 AVL thành NT$4.57 TWD

AVL đến CNY
1 AVL thành ¥1.1 CNY

AVL đến USD
1 AVL thành $0.1524 USD

AVL đến EUR
1 AVL thành €0.1312 EUR

AVL đến CAD
1 AVL thành C$0.2100 CAD
AVL đến CZK
1 AVL thành Kč3.21 CZK

AVL đến KRW
1 AVL thành ₩212.2 KRW

AVL đến JPY
1 AVL thành ¥22.62 JPY

AVL đến GBP
1 AVL thành £0.1135 GBP

AVL đến BRL
1 AVL thành R$0.8298 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

NOT đến CZK
1 NOT thành Kč0.04547 CZK

MANYU đến CZK
1 MANYU thành Kč0.{6}4560 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,505,375.54 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč89,925.01 CZK

PUMP đến CZK
1 PUMP thành Kč0.07558 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč66.61 CZK

FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč18.81 CZK

MAVIA đến CZK
1 MAVIA thành Kč3.8 CZK

UNI đến CZK
1 UNI thành Kč235.78 CZK

MYRO đến CZK
1 MYRO thành Kč0.5430 CZK
Bảng chuyển đổi từ AVL sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Avalon Labs (AVL) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVL thành Koruna Czech đã thay đổi +6.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.20%, đạt mức cao nhất là 3.39 CZK và mức thấp nhất là 3.1 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AVL là Kč2.61 CZK , thay đổi +22.89% so với giá hiện tại. Avalon Labs (AVL) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.76% so với năm trước.
+Kč
3.22CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVL | Kč1.61 | Kč1.68 | -4.20% |
1 AVL | Kč3.21 | Kč3.35 | -4.20% |
5 AVL | Kč16.05 | Kč16.76 | -4.20% |
10 AVL | Kč32.11 | Kč33.52 | -4.20% |
50 AVL | Kč160.54 | Kč167.59 | -4.20% |
100 AVL | Kč321.07 | Kč335.18 | -4.20% |
500 AVL | Kč1,605.37 | Kč1,675.9 | -4.20% |
1000 AVL | Kč3,210.74 | Kč3,351.8 | -4.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVL/CZK
1 Avalon Labs (AVL) bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Avalon Labs (AVL) (AVL) trong Koruna Czech (CZK) là Kč3.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVL với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3115 AVL đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVL sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVL sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVL bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1.56 AVL, trong khi 5 AVL sẽ có giá khoảng 16.05CZK.
Giá cao nhất của AVL/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVL tính theo CZK là Kč30.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVL/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avalon Labs (AVL) tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avalon Labs (AVL) (AVL) đã tăng 6.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avalon Labs (AVL) (AVL) đã tăng 22.89% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVL thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avalon Labs (AVL) và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVL/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVL/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVL/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVL/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avalon Labs (AVL) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Avalon Labs (AVL): AVL sang Đô la Mỹ (USD), AVL sang Euro (EUR), AVL sang Bảng Anh (GBP), AVL sang Đô la Canada (CAD), AVL sang Rupee Ấn Độ (INR), AVL sang Rupee Pakistan (PKR), AVL sang Real Brazil (BRL), AVL sang ...
Giá của Avalon Labs (AVL) ở Mỹ là $0.1524 USD. Ngoài ra, giá của Avalon Labs (AVL) là €0.1312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1135 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2100 CAD ở Canada, ₹13.36 INR ở Ấn Độ, ₨43.29 PKR ở Pakistan, R$0.8298 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avalon Labs (AVL) phổ biến nhất là AVL sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Avalon Labs (AVL) (AVL) ở Koruna Czech (CZK) là Kč3.21.
Giá của Avalon Labs (AVL) ở Mỹ là $0.1524 USD. Ngoài ra, giá của Avalon Labs (AVL) là €0.1312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1135 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2100 CAD ở Canada, ₹13.36 INR ở Ấn Độ, ₨43.29 PKR ở Pakistan, R$0.8298 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avalon Labs (AVL) phổ biến nhất là AVL sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Avalon Labs (AVL) (AVL) ở Koruna Czech (CZK) là Kč3.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
