Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105506.10 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105506.10 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105506.10 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASV thành HUF
ASV/HUF: 1 ASV = 14.28 HUF. Giá chuyển đổi 1 Asvoria (ASV) thành Forint Hungary (HUF) là 14.28 HUF hôm nay.

ASV
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASV/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Asvoria (ASV) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASV hiện có giá trị là 14.28 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASV hiện có giá 14.28 HUF, nghĩa là mua 5 ASV sẽ mất 71.41 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.07002 ASV và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.3501 ASV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASV sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ASV
Asvoria
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASV thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Asvoria tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASV sang HUF, lên đến 10000 ASV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Asvoria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ASV toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Asvoria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ASV, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASV/HUF
ASV/HUF: 1 ASV = 14.28 HUF; 2025/06/15 19:23:15
Trong 1D vừa qua, Asvoria đã thay đổi +39.54% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Asvoria(ASV) đã thay đổi +39.54% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ASV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ASV sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Asvoria/HUF
Giá Asvoria cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 14.37 HUF trong khi giá Asvoria thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 8.39 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Asvoria theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASV theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.37 HUF | 14.37 HUF | 14.37 HUF | 21.92 HUF |
Thấp | 10.15 HUF | 8.39 HUF | 8.39 HUF | 8.39 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +39.54% | +45.48% | +6.81% | -37.81% |
Thông tin Asvoria
Số liệu thị trường ASV sang HUF
ASV/HUF:
Ft14.28
Khối lượng ASV 24 giờ:
Ft11,097,193.24
Vốn hóa thị trường ASV:
--
Nguồn cung lưu hành ASV:
0 ASV
Tỷ giá ASV sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Asvoria thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Asvoria là Ft14.28 mỗi ASV, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASV. Khối lượng giao dịch của Asvoria đã thay đổi +162.96% (Ft6,877,068.64 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASV là Ft4,220,124.61.
Thông tin thêm về Asvoria trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Asvoria phổ biến nhất là ASV sang HUF, trong đó mã của Asvoria là ASV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASV sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASV sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ASV (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASV bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Asvoria phổ biến

ASV đến TWD
1 ASV thành NT$1.21 TWD

ASV đến CNY
1 ASV thành ¥0.2945 CNY

ASV đến USD
1 ASV thành $0.04098 USD

ASV đến EUR
1 ASV thành €0.03548 EUR

ASV đến CAD
1 ASV thành C$0.05569 CAD

ASV đến KRW
1 ASV thành ₩55.97 KRW

ASV đến JPY
1 ASV thành ¥5.91 JPY

ASV đến GBP
1 ASV thành £0.03021 GBP
ASV đến HUF
1 ASV thành Ft14.28 HUF

ASV đến BRL
1 ASV thành R$0.2274 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft53,370.1 HUF

AB đến HUF
1 AB thành Ft5.13 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft225,717.76 HUF

T đến HUF
1 T thành Ft5.97 HUF

THE đến HUF
1 THE thành Ft92.53 HUF

ZRC đến HUF
1 ZRC thành Ft9.88 HUF

ARPA đến HUF
1 ARPA thành Ft7.12 HUF

ETH.z đến HUF
1 ETH.z thành Ft889,621.9 HUF

SQD đến HUF
1 SQD thành Ft77.74 HUF

MYX đến HUF
1 MYX thành Ft30.26 HUF
Bảng chuyển đổi từ ASV sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Asvoria đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASV thành Forint Hungary đã thay đổi +45.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +39.54%, đạt mức cao nhất là 14.37 HUF và mức thấp nhất là 10.15 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ASV là Ft13.37 HUF , thay đổi +6.81% so với giá hiện tại. Asvoria đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.90% so với năm trước.
+Ft
14.28HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASV | Ft7.14 | Ft5.12 | +39.54% |
1 ASV | Ft14.28 | Ft10.23 | +39.54% |
5 ASV | Ft71.41 | Ft51.17 | +39.54% |
10 ASV | Ft142.82 | Ft102.35 | +39.54% |
50 ASV | Ft714.1 | Ft511.75 | +39.54% |
100 ASV | Ft1,428.21 | Ft1,023.5 | +39.54% |
500 ASV | Ft7,141.04 | Ft5,117.49 | +39.54% |
1000 ASV | Ft14,282.08 | Ft10,234.97 | +39.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASV/HUF
1 Asvoria bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Asvoria (ASV) trong Forint Hungary (HUF) là Ft14.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASV với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07002 ASV đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASV sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASV sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASV bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.3501 ASV, trong khi 5 ASV sẽ có giá khoảng 71.41HUF.
Giá cao nhất của ASV/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASV tính theo HUF là Ft228.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASV/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Asvoria tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Asvoria (ASV) đã tăng 45.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Asvoria (ASV) đã tăng 6.81% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASV thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Asvoria và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASV/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASV/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASV/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASV/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Asvoria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Asvoria: ASV sang Đô la Mỹ (USD), ASV sang Euro (EUR), ASV sang Bảng Anh (GBP), ASV sang Đô la Canada (CAD), ASV sang Rupee Ấn Độ (INR), ASV sang Rupee Pakistan (PKR), ASV sang Real Brazil (BRL), ASV sang ...
Giá của Asvoria ở Mỹ là $0.04098 USD. Ngoài ra, giá của Asvoria là €0.03548 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05569 CAD ở Canada, ₹3.53 INR ở Ấn Độ, ₨11.6 PKR ở Pakistan, R$0.2274 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asvoria phổ biến nhất là ASV sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Asvoria (ASV) ở Forint Hungary (HUF) là Ft14.28.
Giá của Asvoria ở Mỹ là $0.04098 USD. Ngoài ra, giá của Asvoria là €0.03548 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05569 CAD ở Canada, ₹3.53 INR ở Ấn Độ, ₨11.6 PKR ở Pakistan, R$0.2274 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asvoria phổ biến nhất là ASV sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Asvoria (ASV) ở Forint Hungary (HUF) là Ft14.28.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
