Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113093.53 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113093.53 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113093.53 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành HUF
APX/HUF: 1 APX = 0.004470 HUF. Giá chuyển đổi 1 AstroPepeX (APX) thành Forint Hungary (HUF) là 0.004470 HUF hôm nay.

APX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AstroPepeX (APX) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.004470 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.004470 HUF, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.02235 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 223.73 APX và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,118.65 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang HUF
Chuyển đổi HUF sang APX
AstroPepeX
Forint Hungary
1 APX
0.004470 HUF
Đổi 1 APX sang 0.004470 HUF
2 APX
0.008939 HUF
Đổi 2 APX sang 0.008939 HUF
5 APX
0.02235 HUF
Đổi 5 APX sang 0.02235 HUF
10 APX
0.04470 HUF
Đổi 10 APX sang 0.04470 HUF
20 APX
0.08939 HUF
Đổi 20 APX sang 0.08939 HUF
50 APX
0.2235 HUF
Đổi 50 APX sang 0.2235 HUF
100 APX
0.4470 HUF
Đổi 100 APX sang 0.4470 HUF
200 APX
0.8939 HUF
Đổi 200 APX sang 0.8939 HUF
500 APX
2.23 HUF
Đổi 500 APX sang 2.23 HUF
1000 APX
4.47 HUF
Đổi 1000 APX sang 4.47 HUF
5000 APX
22.35 HUF
Đổi 5000 APX sang 22.35 HUF
10000 APX
44.7 HUF
Đổi 10000 APX sang 44.7 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của AstroPepeX tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang HUF, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
AstroPepeX
1 HUF
223.73 APX
Đổi 1 HUF sang 223.73 APX
10 HUF
2,237.3 APX
Đổi 10 HUF sang 2,237.3 APX
50 HUF
11,186.49 APX
Đổi 50 HUF sang 11,186.49 APX
100 HUF
22,372.98 APX
Đổi 100 HUF sang 22,372.98 APX
200 HUF
44,745.96 APX
Đổi 200 HUF sang 44,745.96 APX
500 HUF
111,864.9 APX
Đổi 500 HUF sang 111,864.9 APX
1000 HUF
223,729.79 APX
Đổi 1000 HUF sang 223,729.79 APX
2000 HUF
447,459.58 APX
Đổi 2000 HUF sang 447,459.58 APX
5000 HUF
1,118,648.95 APX
Đổi 5000 HUF sang 1,118,648.95 APX
10000 HUF
2,237,297.91 APX
Đổi 10000 HUF sang 2,237,297.91 APX
50000 HUF
11,186,489.54 APX
Đổi 50000 HUF sang 11,186,489.54 APX
100000 HUF
22,372,979.08 APX
Đổi 100000 HUF sang 22,372,979.08 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo AstroPepeX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang APX, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/HUF
APX/HUF: 1 APX = 0.004470 HUF; 2025/09/23 08:49:31
Trong 1D vừa qua, AstroPepeX đã thay đổi +2.68% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AstroPepeX(APX) đã thay đổi +2.68% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi APX sang HUF: Biến động và thay đổi giá của AstroPepeX/HUF
Giá AstroPepeX cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.005085 HUF trong khi giá AstroPepeX thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.004286 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AstroPepeX theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004471 HUF | 0.005085 HUF | 0.008023 HUF | 0.01349 HUF |
Thấp | 0.004333 HUF | 0.004286 HUF | 0.004152 HUF | 0.004152 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.68% | -7.15% | -36.24% | -36.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AstroPepeX
Số liệu thị trường APX sang HUF
APX/HUF:
Ft0.004470
Khối lượng APX 24 giờ:
Ft402,823.91
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX
Tỷ giá APX sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AstroPepeX thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AstroPepeX là Ft0.004470 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của AstroPepeX đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là Ft402,823.91.
Thông tin thêm về AstroPepeX trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AstroPepeX phổ biến nhất là APX sang HUF, trong đó mã của AstroPepeX là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95523.86 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83362.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155835.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 600765.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9997777.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AstroPepeX phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$0.0004098 TWD

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.{4}9637 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.{4}1354 USD

APX đến EUR
1 APX thành €0.{4}1149 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.{4}1874 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩0.01889 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥0.002001 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.{4}1003 GBP
APX đến HUF
1 APX thành Ft0.004470 HUF

APX đến BRL
1 APX thành R$0.{4}7225 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft37,359,383.02 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,389,604.66 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft72,504.28 HUF

AVAX đến HUF
1 AVAX thành Ft11,697.19 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft945.75 HUF

K đến HUF
1 K thành Ft62.38 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft334,168.29 HUF

ALPHA đến HUF
1 ALPHA thành Ft6.24 HUF

PRAI đến HUF
1 PRAI thành Ft8.7 HUF

PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft33.83 HUF
Bảng chuyển đổi từ APX sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của AstroPepeX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Forint Hungary đã thay đổi -7.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.68%, đạt mức cao nhất là 0.004471 HUF và mức thấp nhất là 0.004333 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là Ft0.007011 HUF , thay đổi -36.24% so với giá hiện tại. AstroPepeX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.08% so với năm trước.
-Ft
0.03648HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | Ft0.002235 | Ft0.002176 | +2.68% |
1 APX | Ft0.004470 | Ft0.004353 | +2.68% |
5 APX | Ft0.02235 | Ft0.02176 | +2.68% |
10 APX | Ft0.04470 | Ft0.04353 | +2.68% |
50 APX | Ft0.2235 | Ft0.2176 | +2.68% |
100 APX | Ft0.4470 | Ft0.4353 | +2.68% |
500 APX | Ft2.23 | Ft2.18 | +2.68% |
1000 APX | Ft4.47 | Ft4.35 | +2.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/HUF
1 AstroPepeX bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 AstroPepeX (APX) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.004470.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 223.73 APX đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1,118.65 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.02235HUF.
Giá cao nhất của APX/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo HUF là Ft0.1235. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AstroPepeX tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AstroPepeX (APX) đã giảm 7.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AstroPepeX (APX) đã giảm 36.24% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AstroPepeX và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AstroPepeX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AstroPepeX: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của AstroPepeX ở Mỹ là $0.{4}1354 USD. Ngoài ra, giá của AstroPepeX là €0.{4}1149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1874 CAD ở Canada, ₹0.001202 INR ở Ấn Độ, ₨0.003812 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7225 BRL ở Brazil, ...
Cặp AstroPepeX phổ biến nhất là APX sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 AstroPepeX (APX) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.004470.
Giá của AstroPepeX ở Mỹ là $0.{4}1354 USD. Ngoài ra, giá của AstroPepeX là €0.{4}1149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1874 CAD ở Canada, ₹0.001202 INR ở Ấn Độ, ₨0.003812 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7225 BRL ở Brazil, ...
Cặp AstroPepeX phổ biến nhất là APX sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 AstroPepeX (APX) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.004470.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.