Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZNX thành EUR

AZNX/EUR: 1 AZNX = 64.58 EUR. Giá chuyển đổi 1 AstraZeneca tokenized stock (xStock) (AZNX) thành Euro (EUR) là 64.58 EUR hôm nay.
AZNX
AZNX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZNX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AstraZeneca tokenized stock (xStock) (AZNX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZNX hiện có giá trị là 64.58 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZNX hiện có giá 64.58 EUR, nghĩa là mua 5 AZNX sẽ mất 322.89 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.01549 AZNX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.07743 AZNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZNX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang AZNX

AstraZeneca tokenized stock (xStock)
Euro
1 AZNX
64.58  EUR
Đổi 1 AZNX sang 64.58 EUR
2 AZNX
129.15  EUR
Đổi 2 AZNX sang 129.15 EUR
5 AZNX
322.89  EUR
Đổi 5 AZNX sang 322.89 EUR
10 AZNX
645.77  EUR
Đổi 10 AZNX sang 645.77 EUR
20 AZNX
1,291.55  EUR
Đổi 20 AZNX sang 1,291.55 EUR
50 AZNX
3,228.87  EUR
Đổi 50 AZNX sang 3,228.87 EUR
100 AZNX
6,457.73  EUR
Đổi 100 AZNX sang 6,457.73 EUR
200 AZNX
12,915.47  EUR
Đổi 200 AZNX sang 12,915.47 EUR
500 AZNX
32,288.67  EUR
Đổi 500 AZNX sang 32,288.67 EUR
1000 AZNX
64,577.35  EUR
Đổi 1000 AZNX sang 64,577.35 EUR
5000 AZNX
322,886.73  EUR
Đổi 5000 AZNX sang 322,886.73 EUR
10000 AZNX
645,773.46  EUR
Đổi 10000 AZNX sang 645,773.46 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZNX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AstraZeneca tokenized stock (xStock) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZNX sang EUR, lên đến 10000 AZNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AstraZeneca tokenized stock (xStock)
1 EUR
0.01549 AZNX
Đổi 1 EUR sang 0.01549 AZNX
10 EUR
0.1549 AZNX
Đổi 10 EUR sang 0.1549 AZNX
50 EUR
0.7743 AZNX
Đổi 50 EUR sang 0.7743 AZNX
100 EUR
1.55 AZNX
Đổi 100 EUR sang 1.55 AZNX
200 EUR
3.1 AZNX
Đổi 200 EUR sang 3.1 AZNX
500 EUR
7.74 AZNX
Đổi 500 EUR sang 7.74 AZNX
1000 EUR
15.49 AZNX
Đổi 1000 EUR sang 15.49 AZNX
2000 EUR
30.97 AZNX
Đổi 2000 EUR sang 30.97 AZNX
5000 EUR
77.43 AZNX
Đổi 5000 EUR sang 77.43 AZNX
10000 EUR
154.85 AZNX
Đổi 10000 EUR sang 154.85 AZNX
50000 EUR
774.27 AZNX
Đổi 50000 EUR sang 774.27 AZNX
100000 EUR
1,548.53 AZNX
Đổi 100000 EUR sang 1,548.53 AZNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AZNX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AstraZeneca tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AZNX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZNX/EUR

AZNX/EUR: 1 AZNX = 64.58 EUR; 2025/09/23 17:00:46
Trong 1D vừa qua, AstraZeneca tokenized stock (xStock) đã thay đổi -1.93% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AstraZeneca tokenized stock (xStock)(AZNX) đã thay đổi -1.93% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AZNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZNX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AstraZeneca tokenized stock (xStock)/EUR

Giá AstraZeneca tokenized stock (xStock) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 66.13 EUR trong khi giá AstraZeneca tokenized stock (xStock) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 64.53 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AstraZeneca tokenized stock (xStock) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZNX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
66.13 EUR
66.13 EUR
66.13 EUR
66.13 EUR
Thấp
64.6 EUR
64.53 EUR
64.53 EUR
64.53 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.93%
+1.71%
+1.87%
+1.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZNX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZNX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AstraZeneca tokenized stock (xStock)

Số liệu thị trường AZNX sang EUR

AZNX/EUR:
€64.58
Khối lượng AZNX 24 giờ:
€138,627.84
Vốn hóa thị trường AZNX:
€484,330.11
Nguồn cung lưu hành AZNX:
7.50K AZNX

Tỷ giá AZNX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AstraZeneca tokenized stock (xStock) thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AstraZeneca tokenized stock (xStock) là €64.58 mỗi AZNX, với tổng vốn hoá thị trường của €484,330.11 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,500 AZNX. Khối lượng giao dịch của AstraZeneca tokenized stock (xStock) đã thay đổi -20.73% (€-36,253.41 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZNX là €174,881.24.

Thông tin thêm về AstraZeneca tokenized stock (xStock) trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AstraZeneca tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là AZNX sang EUR, trong đó mã của AstraZeneca tokenized stock (xStock) là AZNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95959.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83774.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156656.08 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599458.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10054264.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZNX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZNX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AstraZeneca tokenized stock (xStock) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZNX đến TWD
1 AZNX thành NT$2,309.32 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZNX đến CNY
1 AZNX thành ¥542.13 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZNX đến USD
1 AZNX thành $76.21 USD
popular info Euro
AZNX đến EUR
1 AZNX thành €64.58 EUR
popular info Đô la Canada
AZNX đến CAD
1 AZNX thành C$105.42 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZNX đến KRW
1 AZNX thành ₩106,296.06 KRW
popular info Yên Nhật
AZNX đến JPY
1 AZNX thành ¥11,265.33 JPY
popular info Bảng Anh
AZNX đến GBP
1 AZNX thành £56.38 GBP
popular info Real Brazil
AZNX đến BRL
1 AZNX thành R$403.41 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sidekick
K đến EUR
1 K thành €0.1414 EUR
other assets Avalanche
AVAX đến EUR
1 AVAX thành €29.54 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.72 EUR
other assets Zypher Network
POP đến EUR
1 POP thành €0.007375 EUR
other assets Multiple Network
MTP đến EUR
1 MTP thành €0.001898 EUR
other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.01559 EUR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.09089 EUR
other assets River
RIVER đến EUR
1 RIVER thành €1.58 EUR
other assets NUMINE
NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06703 EUR
other assets Zeus Network
ZEUS đến EUR
1 ZEUS thành €0.1117 EUR

Bảng chuyển đổi từ AZNX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của AstraZeneca tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZNX thành Euro đã thay đổi +1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.93%, đạt mức cao nhất là 66.13 EUR và mức thấp nhất là 64.6 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZNX là €-0.02 EUR , thay đổi +1.87% so với giá hiện tại. AstraZeneca tokenized stock (xStock) đã thay đổi
+
5.28EUR
, tương đương mức thay đổi +1.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:00 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZNX
€32.29€32.92
-1.93%
1 AZNX
€64.58€65.85
-1.93%
5 AZNX
€322.89€329.23
-1.93%
10 AZNX
€645.77€658.47
-1.93%
50 AZNX
€3,228.87€3,292.33
-1.93%
100 AZNX
€6,457.73€6,584.66
-1.93%
500 AZNX
€32,288.67€32,923.32
-1.93%
1000 AZNX
€64,577.35€65,846.63
-1.93%

Câu Hỏi Thường Gặp AZNX/EUR

1 AstraZeneca tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AstraZeneca tokenized stock (xStock) (AZNX) trong Euro (EUR) là €64.58.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZNX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01549 AZNX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZNX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZNX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZNX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 0.07743 AZNX, trong khi 5 AZNX sẽ có giá khoảng 322.89EUR.
Giá cao nhất của AZNX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZNX tính theo EUR là €66.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZNX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AstraZeneca tokenized stock (xStock) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AstraZeneca tokenized stock (xStock) (AZNX) đã tăng 1.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AstraZeneca tokenized stock (xStock) (AZNX) đã tăng 1.87% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZNX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AstraZeneca tokenized stock (xStock) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZNX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZNX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZNX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZNX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AstraZeneca tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AstraZeneca tokenized stock (xStock): AZNX sang Đô la Mỹ (USD), AZNX sang Euro (EUR), AZNX sang Bảng Anh (GBP), AZNX sang Đô la Canada (CAD), AZNX sang Rupee Ấn Độ (INR), AZNX sang Rupee Pakistan (PKR), AZNX sang Real Brazil (BRL), AZNX sang ...
Giá của AstraZeneca tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $76.21 USD. Ngoài ra, giá của AstraZeneca tokenized stock (xStock) là €64.58 EUR ở khu vực đồng euro, £56.38 GBP ở Vương quốc Anh, C$105.42 CAD ở Canada, ₹6,766.16 INR ở Ấn Độ, ₨21,610.73 PKR ở Pakistan, R$403.41 BRL ở Brazil, ...
Cặp AstraZeneca tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là AZNX sang Euro(EUR). Giá của 1 AstraZeneca tokenized stock (xStock) (AZNX) ở Euro (EUR) là €64.58.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.