Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120329.44 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$160.7M (1 ngày); +$1.35B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120329.44 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$160.7M (1 ngày); +$1.35B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120329.44 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$160.7M (1 ngày); +$1.35B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASTER thành HKD
ASTER/HKD: 1 ASTER = 0.{9}4068 HKD. Giá chuyển đổi 1 Aster (ASTER) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{9}4068 HKD hôm nay.

ASTER
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASTER/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aster (ASTER) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASTER hiện có giá trị là 0.{9}4068 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASTER hiện có giá 0.{9}4068 HKD, nghĩa là mua 5 ASTER sẽ mất 0.{8}2034 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,458,448,328.37 ASTER và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 12,292,241,641.84 ASTER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASTER sang HKD
Chuyển đổi HKD sang ASTER
Aster
Đô la Hồng Kông
1 ASTER
0.{9}4068 HKD
Đổi 1 ASTER sang 0.{9}4068 HKD
2 ASTER
0.{9}8135 HKD
Đổi 2 ASTER sang 0.{9}8135 HKD
5 ASTER
0.{8}2034 HKD
Đổi 5 ASTER sang 0.{8}2034 HKD
10 ASTER
0.{8}4068 HKD
Đổi 10 ASTER sang 0.{8}4068 HKD
20 ASTER
0.{8}8135 HKD
Đổi 20 ASTER sang 0.{8}8135 HKD
50 ASTER
0.{7}2034 HKD
Đổi 50 ASTER sang 0.{7}2034 HKD
100 ASTER
0.{7}4068 HKD
Đổi 100 ASTER sang 0.{7}4068 HKD
200 ASTER
0.{7}8135 HKD
Đổi 200 ASTER sang 0.{7}8135 HKD
500 ASTER
0.{6}2034 HKD
Đổi 500 ASTER sang 0.{6}2034 HKD
1000 ASTER
0.{6}4068 HKD
Đổi 1000 ASTER sang 0.{6}4068 HKD
5000 ASTER
0.{5}2034 HKD
Đổi 5000 ASTER sang 0.{5}2034 HKD
10000 ASTER
0.{5}4068 HKD
Đổi 10000 ASTER sang 0.{5}4068 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASTER thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Aster tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASTER sang HKD, lên đến 10000 ASTER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Aster
1 HKD
2,458,448,328.37 ASTER
Đổi 1 HKD sang 2,458,448,328.37 ASTER
10 HKD
24,584,483,283.69 ASTER
Đổi 10 HKD sang 24,584,483,283.69 ASTER
50 HKD
122,922,416,418.45 ASTER
Đổi 50 HKD sang 122,922,416,418.45 ASTER
100 HKD
245,844,832,836.9 ASTER
Đổi 100 HKD sang 245,844,832,836.9 ASTER
200 HKD
491,689,665,673.8 ASTER
Đổi 200 HKD sang 491,689,665,673.8 ASTER
500 HKD
1,229,224,164,184.49 ASTER
Đổi 500 HKD sang 1,229,224,164,184.49 ASTER
1000 HKD
2,458,448,328,368.98 ASTER
Đổi 1000 HKD sang 2,458,448,328,368.98 ASTER
2000 HKD
4,916,896,656,737.97 ASTER
Đổi 2000 HKD sang 4,916,896,656,737.97 ASTER
5000 HKD
12,292,241,641,844.92 ASTER
Đổi 5000 HKD sang 12,292,241,641,844.92 ASTER
10000 HKD
24,584,483,283,689.84 ASTER
Đổi 10000 HKD sang 24,584,483,283,689.84 ASTER
50000 HKD
122,922,416,418,449.17 ASTER
Đổi 50000 HKD sang 122,922,416,418,449.17 ASTER
100000 HKD
245,844,832,836,898.34 ASTER
Đổi 100000 HKD sang 245,844,832,836,898.34 ASTER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ASTER toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Aster đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ASTER, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASTER/HKD
ASTER/HKD: 1 ASTER = 0.{9}4068 HKD; 2025/10/03 03:37:11
Trong 1D vừa qua, Aster đã thay đổi +9.28% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aster(ASTER) đã thay đổi +9.28% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ASTER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ASTER sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Aster/HKD
Giá Aster cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{9}7342 HKD trong khi giá Aster thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{9}3503 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aster theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASTER theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}4004 HKD | 0.{9}7342 HKD | 0.{8}4615 HKD | 0.{8}4615 HKD |
Thấp | 0.{9}3503 HKD | 0.{9}3503 HKD | 0.{9}3503 HKD | 0.{9}3503 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.28% | -21.19% | -85.55% | -88.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASTER (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASTER bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASTER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aster
Số liệu thị trường ASTER sang HKD
ASTER/HKD:
HK$0.{9}4068
Khối lượng ASTER 24 giờ:
HK$12,337.78
Vốn hóa thị trường ASTER:
--
Nguồn cung lưu hành ASTER:
0 ASTER
Tỷ giá ASTER sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aster thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aster là HK$0.{9}4068 mỗi ASTER, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASTER. Khối lượng giao dịch của Aster đã thay đổi +185.21% (HK$8,011.95 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASTER là HK$4,325.83.
Thông tin thêm về Aster trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aster phổ biến nhất là ASTER sang HKD, trong đó mã của Aster là ASTER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101326.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88378.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165900.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634154.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10540440.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASTER sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASTER sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aster phổ biến

ASTER đến TWD
1 ASTER thành NT$0.{8}1592 TWD

ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥0.{9}3725 CNY

ASTER đến USD
1 ASTER thành $0.{10}5227 USD
ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$0.{9}4068 HKD

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.{10}4458 EUR

ASTER đến CAD
1 ASTER thành C$0.{10}7300 CAD

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩0.{7}7360 KRW

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥0.{8}7709 JPY

ASTER đến GBP
1 ASTER thành £0.{10}3889 GBP

ASTER đến BRL
1 ASTER thành R$0.{9}2790 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.64 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$8,622.68 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,821.13 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$25.1 HKD

MYX đến HKD
1 MYX thành HK$72.81 HKD

ZKC đến HKD
1 ZKC thành HK$2.62 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$177.64 HKD

ETHFI đến HKD
1 ETHFI thành HK$13.5 HKD

C98 đến HKD
1 C98 thành HK$0.4960 HKD

AVAX đến HKD
1 AVAX thành HK$241.19 HKD
Bảng chuyển đổi từ ASTER sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Aster đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASTER thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -21.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.28%, đạt mức cao nhất là 0.{9}4004 HKD và mức thấp nhất là 0.{9}3503 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ASTER là HK$0.{11}6994 HKD , thay đổi -85.55% so với giá hiện tại. Aster đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.26% so với năm trước.
+HK$
0.{10}1065HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASTER | HK$0.{9}2034 | HK$0.{9}1864 | +9.28% |
1 ASTER | HK$0.{9}4068 | HK$0.{9}3728 | +9.28% |
5 ASTER | HK$0.{8}2034 | HK$0.{8}1864 | +9.28% |
10 ASTER | HK$0.{8}4068 | HK$0.{8}3728 | +9.28% |
50 ASTER | HK$0.{7}2034 | HK$0.{7}1864 | +9.28% |
100 ASTER | HK$0.{7}4068 | HK$0.{7}3728 | +9.28% |
500 ASTER | HK$0.{6}2034 | HK$0.{6}1864 | +9.28% |
1000 ASTER | HK$0.{6}4068 | HK$0.{6}3728 | +9.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASTER/HKD
1 Aster bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Aster (ASTER) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{9}4068.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASTER với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,458,448,328.37 ASTER đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASTER sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASTER sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASTER bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 12,292,241,641.84 ASTER, trong khi 5 ASTER sẽ có giá khoảng 0.{8}2034HKD.
Giá cao nhất của ASTER/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASTER tính theo HKD là HK$0.{8}4615. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASTER/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aster tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aster (ASTER) đã giảm 21.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aster (ASTER) đã giảm 85.55% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASTER thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aster và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASTER/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASTER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASTER/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASTER/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASTER/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aster và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aster: ASTER sang Đô la Mỹ (USD), ASTER sang Euro (EUR), ASTER sang Bảng Anh (GBP), ASTER sang Đô la Canada (CAD), ASTER sang Rupee Ấn Độ (INR), ASTER sang Rupee Pakistan (PKR), ASTER sang Real Brazil (BRL), ASTER sang ...
Giá của Aster ở Mỹ là $0.{10}5227 USD. Ngoài ra, giá của Aster là €0.{10}4458 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}3889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}7300 CAD ở Canada, ₹0.{8}4638 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}1476 PKR ở Pakistan, R$0.{9}2790 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aster phổ biến nhất là ASTER sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Aster (ASTER) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{9}4068.
Giá của Aster ở Mỹ là $0.{10}5227 USD. Ngoài ra, giá của Aster là €0.{10}4458 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}3889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}7300 CAD ở Canada, ₹0.{8}4638 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}1476 PKR ở Pakistan, R$0.{9}2790 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aster phổ biến nhất là ASTER sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Aster (ASTER) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{9}4068.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.