Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115676.33 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115676.33 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115676.33 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SIM thành CZK
SIM/CZK: 1 SIM = 0.01705 CZK. Giá chuyển đổi 1 Assimilate (SIM) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01705 CZK hôm nay.

SIM
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SIM/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assimilate (SIM) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SIM hiện có giá trị là 0.01705 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SIM hiện có giá 0.01705 CZK, nghĩa là mua 5 SIM sẽ mất 0.08527 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 58.64 SIM và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 293.18 SIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SIM sang CZK
Chuyển đổi CZK sang SIM
Assimilate
Koruna Czech
1 SIM
0.01705 CZK
Đổi 1 SIM sang 0.01705 CZK
2 SIM
0.03411 CZK
Đổi 2 SIM sang 0.03411 CZK
5 SIM
0.08527 CZK
Đổi 5 SIM sang 0.08527 CZK
10 SIM
0.1705 CZK
Đổi 10 SIM sang 0.1705 CZK
20 SIM
0.3411 CZK
Đổi 20 SIM sang 0.3411 CZK
50 SIM
0.8527 CZK
Đổi 50 SIM sang 0.8527 CZK
100 SIM
1.71 CZK
Đổi 100 SIM sang 1.71 CZK
200 SIM
3.41 CZK
Đổi 200 SIM sang 3.41 CZK
500 SIM
8.53 CZK
Đổi 500 SIM sang 8.53 CZK
1000 SIM
17.05 CZK
Đổi 1000 SIM sang 17.05 CZK
5000 SIM
85.27 CZK
Đổi 5000 SIM sang 85.27 CZK
10000 SIM
170.55 CZK
Đổi 10000 SIM sang 170.55 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SIM thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Assimilate tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SIM sang CZK, lên đến 10000 SIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Assimilate
1 CZK
58.64 SIM
Đổi 1 CZK sang 58.64 SIM
10 CZK
586.35 SIM
Đổi 10 CZK sang 586.35 SIM
50 CZK
2,931.76 SIM
Đổi 50 CZK sang 2,931.76 SIM
100 CZK
5,863.53 SIM
Đổi 100 CZK sang 5,863.53 SIM
200 CZK
11,727.05 SIM
Đổi 200 CZK sang 11,727.05 SIM
500 CZK
29,317.64 SIM
Đổi 500 CZK sang 29,317.64 SIM
1000 CZK
58,635.27 SIM
Đổi 1000 CZK sang 58,635.27 SIM
2000 CZK
117,270.54 SIM
Đổi 2000 CZK sang 117,270.54 SIM
5000 CZK
293,176.35 SIM
Đổi 5000 CZK sang 293,176.35 SIM
10000 CZK
586,352.7 SIM
Đổi 10000 CZK sang 586,352.7 SIM
50000 CZK
2,931,763.51 SIM
Đổi 50000 CZK sang 2,931,763.51 SIM
100000 CZK
5,863,527.02 SIM
Đổi 100000 CZK sang 5,863,527.02 SIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành SIM toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Assimilate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang SIM, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SIM/CZK
SIM/CZK: 1 SIM = 0.01705 CZK; 2025/09/20 23:57:03
Trong 1D vừa qua, Assimilate đã thay đổi -7.24% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assimilate(SIM) đã thay đổi -7.24% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành SIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SIM sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Assimilate/CZK
Giá Assimilate cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.02308 CZK trong khi giá Assimilate thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01669 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assimilate theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SIM theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01899 CZK | 0.02308 CZK | 0.1105 CZK | 0.2353 CZK |
Thấp | 0.01683 CZK | 0.01669 CZK | 0.01669 CZK | 0.01669 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.24% | -25.74% | -80.52% | -83.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SIM (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SIM bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Assimilate
Số liệu thị trường SIM sang CZK
SIM/CZK:
Kč0.01705
Khối lượng SIM 24 giờ:
Kč52,111.14
Vốn hóa thị trường SIM:
--
Nguồn cung lưu hành SIM:
0 SIM
Tỷ giá SIM sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Assimilate thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Assimilate là Kč0.01705 mỗi SIM, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SIM. Khối lượng giao dịch của Assimilate đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SIM là Kč52,111.14.
Thông tin thêm về Assimilate trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assimilate phổ biến nhất là SIM sang CZK, trong đó mã của Assimilate là SIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SIM sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SIM sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Assimilate phổ biến

SIM đến TWD
1 SIM thành NT$0.02493 TWD

SIM đến CNY
1 SIM thành ¥0.005870 CNY

SIM đến USD
1 SIM thành $0.0008247 USD

SIM đến EUR
1 SIM thành €0.0007020 EUR

SIM đến CAD
1 SIM thành C$0.001136 CAD
SIM đến CZK
1 SIM thành Kč0.01705 CZK

SIM đến KRW
1 SIM thành ₩1.15 KRW

SIM đến JPY
1 SIM thành ¥0.1220 JPY

SIM đến GBP
1 SIM thành £0.0006120 GBP

SIM đến BRL
1 SIM thành R$0.004391 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč34.04 CZK

AVNT đến CZK
1 AVNT thành Kč29.86 CZK

WOD đến CZK
1 WOD thành Kč1.57 CZK

ZKC đến CZK
1 ZKC thành Kč17.03 CZK

STBL đến CZK
1 STBL thành Kč8.54 CZK

OPEN đến CZK
1 OPEN thành Kč19.31 CZK

CAKE đến CZK
1 CAKE thành Kč62.98 CZK

TUT đến CZK
1 TUT thành Kč1.64 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč21,556.86 CZK
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến CZK
1 SUN thành Kč0.6728 CZK
Bảng chuyển đổi từ SIM sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Assimilate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SIM thành Koruna Czech đã thay đổi -25.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.24%, đạt mức cao nhất là 0.01899 CZK và mức thấp nhất là 0.01683 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 SIM là Kč0.08753 CZK , thay đổi -80.52% so với giá hiện tại. Assimilate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.99% so với năm trước.
+Kč
0.01705CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SIM | Kč0.008527 | Kč0.009193 | -7.24% |
1 SIM | Kč0.01705 | Kč0.01839 | -7.24% |
5 SIM | Kč0.08527 | Kč0.09193 | -7.24% |
10 SIM | Kč0.1705 | Kč0.1839 | -7.24% |
50 SIM | Kč0.8527 | Kč0.9193 | -7.24% |
100 SIM | Kč1.71 | Kč1.84 | -7.24% |
500 SIM | Kč8.53 | Kč9.19 | -7.24% |
1000 SIM | Kč17.05 | Kč18.39 | -7.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp SIM/CZK
1 Assimilate bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Assimilate (SIM) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01705.
Tôi có thể mua bao nhiêu SIM với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 58.64 SIM đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SIM sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SIM sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SIM bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 293.18 SIM, trong khi 5 SIM sẽ có giá khoảng 0.08527CZK.
Giá cao nhất của SIM/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SIM tính theo CZK là Kč1.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SIM/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assimilate tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assimilate (SIM) đã giảm 25.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assimilate (SIM) đã giảm 80.52% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SIM thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assimilate và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SIM/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SIM/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SIM/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SIM/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assimilate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assimilate: SIM sang Đô la Mỹ (USD), SIM sang Euro (EUR), SIM sang Bảng Anh (GBP), SIM sang Đô la Canada (CAD), SIM sang Rupee Ấn Độ (INR), SIM sang Rupee Pakistan (PKR), SIM sang Real Brazil (BRL), SIM sang ...
Giá của Assimilate ở Mỹ là $0.0008247 USD. Ngoài ra, giá của Assimilate là €0.0007020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001136 CAD ở Canada, ₹0.07266 INR ở Ấn Độ, ₨0.2341 PKR ở Pakistan, R$0.004391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assimilate phổ biến nhất là SIM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Assimilate (SIM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01705.
Giá của Assimilate ở Mỹ là $0.0008247 USD. Ngoài ra, giá của Assimilate là €0.0007020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001136 CAD ở Canada, ₹0.07266 INR ở Ấn Độ, ₨0.2341 PKR ở Pakistan, R$0.004391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assimilate phổ biến nhất là SIM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Assimilate (SIM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01705.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.