Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88502.57 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88502.57 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88502.57 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARKM thành HNL
ARKM/HNL: 1 ARKM = 4.77 HNL. Giá chuyển đổi 1 Arkham (ARKM) thành Lempira Honduras (HNL) là 4.77 HNL hôm nay.

ARKM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARKM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arkham (ARKM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARKM hiện có giá trị là 4.77 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARKM hiện có giá 4.77 HNL, nghĩa là mua 5 ARKM sẽ mất 23.87 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.2095 ARKM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.05 ARKM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARKM sang HNL
Chuyển đổi HNL sang ARKM
Arkham
Lempira Honduras
1 ARKM
4.77 HNL
Đổi 1 ARKM sang 4.77 HNL
2 ARKM
9.55 HNL
Đổi 2 ARKM sang 9.55 HNL
5 ARKM
23.87 HNL
Đổi 5 ARKM sang 23.87 HNL
10 ARKM
47.74 HNL
Đổi 10 ARKM sang 47.74 HNL
20 ARKM
95.48 HNL
Đổi 20 ARKM sang 95.48 HNL
50 ARKM
238.69 HNL
Đổi 50 ARKM sang 238.69 HNL
100 ARKM
477.39 HNL
Đổi 100 ARKM sang 477.39 HNL
200 ARKM
954.77 HNL
Đổi 200 ARKM sang 954.77 HNL
500 ARKM
2,386.93 HNL
Đổi 500 ARKM sang 2,386.93 HNL
1000 ARKM
4,773.86 HNL
Đổi 1000 ARKM sang 4,773.86 HNL
5000 ARKM
23,869.32 HNL
Đổi 5000 ARKM sang 23,869.32 HNL
10000 ARKM
47,738.63 HNL
Đổi 10000 ARKM sang 47,738.63 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARKM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Arkham tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARKM sang HNL, lên đến 10000 ARKM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Arkham
1 HNL
0.2095 ARKM
Đổi 1 HNL sang 0.2095 ARKM
10 HNL
2.09 ARKM
Đổi 10 HNL sang 2.09 ARKM
50 HNL
10.47 ARKM
Đổi 50 HNL sang 10.47 ARKM
100 HNL
20.95 ARKM
Đổi 100 HNL sang 20.95 ARKM
200 HNL
41.89 ARKM
Đổi 200 HNL sang 41.89 ARKM
500 HNL
104.74 ARKM
Đổi 500 HNL sang 104.74 ARKM
1000 HNL
209.47 ARKM
Đổi 1000 HNL sang 209.47 ARKM
2000 HNL
418.95 ARKM
Đổi 2000 HNL sang 418.95 ARKM
5000 HNL
1,047.37 ARKM
Đổi 5000 HNL sang 1,047.37 ARKM
10000 HNL
2,094.74 ARKM
Đổi 10000 HNL sang 2,094.74 ARKM
50000 HNL
10,473.7 ARKM
Đổi 50000 HNL sang 10,473.7 ARKM
100000 HNL
20,947.39 ARKM
Đổi 100000 HNL sang 20,947.39 ARKM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ARKM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Arkham đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ARKM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARKM/HNL
ARKM/HNL: 1 ARKM = 4.77 HNL; 2025/12/30 23:21:55
Trong 1D vừa qua, Arkham đã thay đổi -2.09% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arkham(ARKM) đã thay đổi -2.09% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ARKM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARKM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của /HNL
Giá cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 5.13 HNL trong khi giá thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 4.68 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARKM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.89 HNL | 5.13 HNL | 6.49 HNL | 15.11 HNL |
Thấp | 4.76 HNL | 4.68 HNL | 4.54 HNL | 3.38 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.09% | -4.36% | -25.20% | -65.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARKM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARKM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARKM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Arkham
Số liệu thị trường ARKM sang HNL
ARKM/HNL:
L4.77
Khối lượng ARKM 24 giờ:
L569,662,924.19
Vốn hóa thị trường ARKM:
L1,074,596,642.15
Nguồn cung lưu hành ARKM:
225.10M ARKM
Tỷ giá ARKM sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Arkham thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arkham là L4.77 mỗi ARKM, với tổng vốn hoá thị trường của L1,074,596,642.15 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,100,000 ARKM. Khối lượng giao dịch của Arkham đã thay đổi -25.87% (L-198,852,631.53 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARKM là L768,515,555.71.
Thông tin thêm về Arkham trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arkham phổ biến nhất là ARKM sang HNL, trong đó mã của Arkham là ARKM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARKM sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARKM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Arkham phổ biến
ARKM đến HNL
1 ARKM thành L4.77 HNL
ARKM đến TWD
1 ARKM thành NT$5.64 TWD
ARKM đến CNY
1 ARKM thành ¥1.26 CNY
ARKM đến USD
1 ARKM thành $0.1803 USD
ARKM đến AUD
1 ARKM thành AU$0.2694 AUD
ARKM đến EUR
1 ARKM thành €0.1535 EUR
ARKM đến CAD
1 ARKM thành C$0.2470 CAD
ARKM đến KRW
1 ARKM thành ₩259.49 KRW
ARKM đến JPY
1 ARKM thành ¥28.2 JPY
ARKM đến GBP
1 ARKM thành £0.1339 GBP
ARKM đến BRL
1 ARKM thành R$0.9878 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

ELIZAOS đến HNL
1 ELIZAOS thành L0.1709 HNL

VELO đến HNL
1 VELO thành L0.1797 HNL

LIT đến HNL
1 LIT thành L72.02 HNL

BETA đến HNL
1 BETA thành L1.15 HNL

WCT đến HNL
1 WCT thành L2.42 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,338,119.75 HNL

TRADOOR đến HNL
1 TRADOOR thành L53.62 HNL

H đến HNL
1 H thành L4.72 HNL

ZRX đến HNL
1 ZRX thành L4.41 HNL

MAVIA đến HNL
1 MAVIA thành L1.53 HNL
Bảng chuyển đ ổi từ ARKM sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Arkham đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARKM thành Lempira Honduras đã thay đổi -4.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.09%, đạt mức cao nhất là 4.89 HNL và mức thấp nhất là 4.76 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ARKM là L6.38 HNL , thay đổi -25.20% so với giá hiện tại. Arkham đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.34% so với năm trước.
-L
32.95HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ARKM | L2.39 | L2.44 | -2.09% |
1 ARKM | L4.77 | L4.88 | -2.09% |
5 ARKM | L23.87 | L24.38 | -2.09% |
10 ARKM | L47.74 | L48.76 | -2.09% |
50 ARKM | L238.69 | L243.8 | -2.09% |
100 ARKM | L477.39 | L487.59 | -2.09% |
500 ARKM | L2,386.93 | L2,437.96 | -2.09% |
1000 ARKM | L4,773.86 | L4,875.92 | -2.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARKM/HNL
1 Arkham bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Arkham (ARKM) trong Lempira Honduras (HNL) là L4.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARKM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2095 ARKM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARKM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARKM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARKM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1.05 ARKM, trong khi 5 ARKM sẽ có giá khoảng 23.87HNL.
Giá cao nhất của ARKM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARKM tính theo HNL là L105.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARKM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arkham (ARKM) đã giảm 4.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arkham (ARKM) đã giảm 25.20% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARKM thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arkham và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARKM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARKM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARKM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARKM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARKM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arkham và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












