Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87346.64 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87346.64 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87346.64 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AL thành EUR
AL/EUR: 1 AL = 0.009240 EUR. Giá chuyển đổi 1 ArchLoot (AL) thành Euro (EUR) là 0.009240 EUR hôm nay.

AL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArchLoot (AL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AL hiện có giá trị là 0.009240 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AL hiện có giá 0.009240 EUR, nghĩa là mua 5 AL sẽ mất 0.04620 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 108.23 AL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 541.14 AL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AL sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AL
ArchLoot
Euro
1 AL
0.009240 EUR
Đổi 1 AL sang 0.009240 EUR
2 AL
0.01848 EUR
Đổi 2 AL sang 0.01848 EUR
5 AL
0.04620 EUR
Đổi 5 AL sang 0.04620 EUR
10 AL
0.09240 EUR
Đổi 10 AL sang 0.09240 EUR
20 AL
0.1848 EUR
Đổi 20 AL sang 0.1848 EUR
50 AL
0.4620 EUR
Đổi 50 AL sang 0.4620 EUR
100 AL
0.9240 EUR
Đổi 100 AL sang 0.9240 EUR
200 AL
1.85 EUR
Đổi 200 AL sang 1.85 EUR
500 AL
4.62 EUR
Đổi 500 AL sang 4.62 EUR
1000 AL
9.24 EUR
Đổi 1000 AL sang 9.24 EUR
5000 AL
46.2 EUR
Đổi 5000 AL sang 46.2 EUR
10000 AL
92.4 EUR
Đổi 10000 AL sang 92.4 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ArchLoot tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AL sang EUR, lên đến 10000 AL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ArchLoot
1 EUR
108.23 AL
Đổi 1 EUR sang 108.23 AL
10 EUR
1,082.28 AL
Đổi 10 EUR sang 1,082.28 AL
50 EUR
5,411.42 AL
Đổi 50 EUR sang 5,411.42 AL
100 EUR
10,822.84 AL
Đổi 100 EUR sang 10,822.84 AL
200 EUR
21,645.69 AL
Đổi 200 EUR sang 21,645.69 AL
500 EUR
54,114.21 AL
Đổi 500 EUR sang 54,114.21 AL
1000 EUR
108,228.43 AL
Đổi 1000 EUR sang 108,228.43 AL
2000 EUR
216,456.85 AL
Đổi 2000 EUR sang 216,456.85 AL
5000 EUR
541,142.13 AL
Đổi 5000 EUR sang 541,142.13 AL
10000 EUR
1,082,284.26 AL
Đổi 10000 EUR sang 1,082,284.26 AL
50000 EUR
5,411,421.3 AL
Đổi 50000 EUR sang 5,411,421.3 AL
100000 EUR
10,822,842.6 AL
Đổi 100000 EUR sang 10,822,842.6 AL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ArchLoot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AL/EUR
AL/EUR: 1 AL = 0.009240 EUR; 2025/12/26 17:57:34
Trong 1D vừa qua, ArchLoot đã thay đổi -1.75% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArchLoot(AL) đã thay đổi -1.75% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ArchLoot/EUR
Giá ArchLoot cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01119 EUR trong khi giá ArchLoot thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.008954 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArchLoot theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009462 EUR | 0.01119 EUR | 0.01300 EUR | 0.05326 EUR |
Thấp | 0.009029 EUR | 0.008954 EUR | 0.008498 EUR | 0.008498 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.75% | -1.17% | -24.99% | -81.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ArchLoot
Số liệu thị trường AL sang EUR
AL/EUR:
€0.009240
Khối lượng AL 24 giờ:
€902,398.81
Vốn hóa thị trường AL:
€7,871,398.41
Nguồn cung lưu hành AL:
851.91M AL
Tỷ giá AL sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ArchLoot thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ArchLoot là €0.009240 mỗi AL, với tổng vốn hoá thị trường của €7,871,398.41 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 851,909,060 AL. Khối lượng giao dịch của ArchLoot đã thay đổi +10.98% (€89,258.42 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AL là €813,140.39.
Thông tin thêm về ArchLoot trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArchLoot phổ biến nhất là AL sang EUR, trong đó mã của ArchLoot là AL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AL sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ArchLoot phổ biến
AL đến TWD
1 AL thành NT$0.3416 TWD
AL đến CNY
1 AL thành ¥0.07617 CNY
AL đến USD
1 AL thành $0.01087 USD
AL đến AUD
1 AL thành AU$0.01621 AUD
AL đến EUR
1 AL thành €0.009240 EUR
AL đến CAD
1 AL thành C$0.01486 CAD
AL đến KRW
1 AL thành ₩15.67 KRW
AL đến JPY
1 AL thành ¥1.7 JPY
AL đến GBP
1 AL thành £0.008060 GBP
AL đến BRL
1 AL thành R$0.06021 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €74,217.9 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,484.71 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €103.76 EUR

ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1305 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.57 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €706.93 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1035 EUR

WFI đến EUR
1 WFI thành €2.33 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €1.18 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.2961 EUR
Bảng chuyển đổi từ AL sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ArchLoot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AL thành Euro đã thay đổi -1.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.75%, đạt mức cao nhất là 0.009462 EUR và mức thấp nhất là 0.009029 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AL là €0.01232 EUR , thay đổi -24.99% so với giá hiện tại. ArchLoot đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.16% so với năm trước.
-€
0.09527EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AL | €0.004620 | €0.004702 | -1.75% |
1 AL | €0.009240 | €0.009404 | -1.75% |
5 AL | €0.04620 | €0.04702 | -1.75% |
10 AL | €0.09240 | €0.09404 | -1.75% |
50 AL | €0.4620 | €0.4702 | -1.75% |
100 AL | €0.9240 | €0.9404 | -1.75% |
500 AL | €4.62 | €4.7 | -1.75% |
1000 AL | €9.24 | €9.4 | -1.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp AL/EUR
1 ArchLoot bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ArchLoot (AL) trong Euro (EUR) là €0.009240.
Tôi có thể mua bao nhiêu AL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108.23 AL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 541.14 AL, trong khi 5 AL sẽ có giá khoảng 0.04620EUR.
Giá cao nhất của AL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AL tính theo EUR là €1.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArchLoot tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArchLoot (AL) đã giảm 1.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArchLoot (AL) đã giảm 24.99% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AL thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArchLoot và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến gi á trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArchLoot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ArchLoot: AL sang Đô la Mỹ (USD), AL sang Euro (EUR), AL sang Bảng Anh (GBP), AL sang Đô la Canada (CAD), AL sang Rupee Ấn Độ (INR), AL sang Rupee Pakistan (PKR), AL sang Real Brazil (BRL), AL sang ...
Giá của ArchLoot ở Mỹ là $0.01087 USD. Ngoài ra, giá của ArchLoot là €0.009240 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01486 CAD ở Canada, ₹0.9770 INR ở Ấn Độ, ₨3.05 PKR ở Pakistan, R$0.06021 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArchLoot phổ biến nhất là AL sang Euro(EUR). Giá của 1 ArchLoot (AL) ở Euro (EUR) là €0.009240.
Giá của ArchLoot ở Mỹ là $0.01087 USD. Ngoài ra, giá của ArchLoot là €0.009240 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01486 CAD ở Canada, ₹0.9770 INR ở Ấn Độ, ₨3.05 PKR ở Pakistan, R$0.06021 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArchLoot phổ biến nhất là AL sang Euro(EUR). Giá của 1 ArchLoot (AL) ở Euro (EUR) là €0.009240.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































