Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112805.00 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112805.00 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112805.00 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARB thành INR
ARB/INR: 1 ARB = 0.002371 INR. Giá chuyển đổi 1 ARB Protocol (ARB) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.002371 INR hôm nay.

ARB
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARB/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ARB Protocol (ARB) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARB hiện có giá trị là 0.002371 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARB hiện có giá 0.002371 INR, nghĩa là mua 5 ARB sẽ mất 0.01185 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 421.79 ARB và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 2,108.95 ARB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARB sang INR
Chuyển đổi INR sang ARB
ARB Protocol
Rupee Ấn Độ
1 ARB
0.002371 INR
Đổi 1 ARB sang 0.002371 INR
2 ARB
0.004742 INR
Đổi 2 ARB sang 0.004742 INR
5 ARB
0.01185 INR
Đổi 5 ARB sang 0.01185 INR
10 ARB
0.02371 INR
Đổi 10 ARB sang 0.02371 INR
20 ARB
0.04742 INR
Đổi 20 ARB sang 0.04742 INR
50 ARB
0.1185 INR
Đổi 50 ARB sang 0.1185 INR
100 ARB
0.2371 INR
Đổi 100 ARB sang 0.2371 INR
200 ARB
0.4742 INR
Đổi 200 ARB sang 0.4742 INR
500 ARB
1.19 INR
Đổi 500 ARB sang 1.19 INR
1000 ARB
2.37 INR
Đổi 1000 ARB sang 2.37 INR
5000 ARB
11.85 INR
Đổi 5000 ARB sang 11.85 INR
10000 ARB
23.71 INR
Đổi 10000 ARB sang 23.71 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARB thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của ARB Protocol tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARB sang INR, lên đến 10000 ARB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
ARB Protocol
1 INR
421.79 ARB
Đổi 1 INR sang 421.79 ARB
10 INR
4,217.9 ARB
Đổi 10 INR sang 4,217.9 ARB
50 INR
21,089.48 ARB
Đổi 50 INR sang 21,089.48 ARB
100 INR
42,178.96 ARB
Đổi 100 INR sang 42,178.96 ARB
200 INR
84,357.91 ARB
Đổi 200 INR sang 84,357.91 ARB
500 INR
210,894.78 ARB
Đổi 500 INR sang 210,894.78 ARB
1000 INR
421,789.57 ARB
Đổi 1000 INR sang 421,789.57 ARB
2000 INR
843,579.13 ARB
Đổi 2000 INR sang 843,579.13 ARB
5000 INR
2,108,947.83 ARB
Đổi 5000 INR sang 2,108,947.83 ARB
10000 INR
4,217,895.66 ARB
Đổi 10000 INR sang 4,217,895.66 ARB
50000 INR
21,089,478.28 ARB
Đổi 50000 INR sang 21,089,478.28 ARB
100000 INR
42,178,956.56 ARB
Đổi 100000 INR sang 42,178,956.56 ARB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ARB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo ARB Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ARB, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARB/INR
ARB/INR: 1 ARB = 0.002371 INR; 2025/08/05 15:37:30
Trong 1D vừa qua, ARB Protocol đã thay đổi +8.50% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARB Protocol(ARB) đã thay đổi +8.50% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ARB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ARB sang INR: Biến động và thay đổi giá của ARB Protocol/INR
Giá ARB Protocol cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.003567 INR trong khi giá ARB Protocol thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.002801 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ARB Protocol theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARB theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003161 INR | 0.003567 INR | 0.004722 INR | 0.007729 INR |
Thấp | 0.002877 INR | 0.002801 INR | 0.002801 INR | 0.001205 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.50% | -8.20% | -28.73% | +14.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARB (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARB bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ARB Protocol
Số liệu thị trường ARB sang INR
ARB/INR:
₹0.002371
Khối lượng ARB 24 giờ:
₹501.46
Vốn hóa thị trường ARB:
--
Nguồn cung lưu hành ARB:
0 ARB
Tỷ giá ARB sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ARB Protocol thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ARB Protocol là ₹0.002371 mỗi ARB, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARB. Khối lượng giao dịch của ARB Protocol đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARB là ₹501.46.
Thông tin thêm về ARB Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARB Protocol phổ biến nhất là ARB sang INR, trong đó mã của ARB Protocol là ARB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99077.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86041.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157707.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630738.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042010.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARB sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARB sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ARB Protocol phổ biến

ARB đến TWD
1 ARB thành NT$0.0008076 TWD

ARB đến CNY
1 ARB thành ¥0.0001941 CNY

ARB đến USD
1 ARB thành $0.{4}2700 USD

ARB đến EUR
1 ARB thành €0.{4}2339 EUR

ARB đến CAD
1 ARB thành C$0.{4}3723 CAD
ARB đến INR
1 ARB thành ₹0.002371 INR

ARB đến KRW
1 ARB thành ₩0.03755 KRW

ARB đến JPY
1 ARB thành ¥0.003986 JPY

ARB đến GBP
1 ARB thành £0.{4}2031 GBP

ARB đến BRL
1 ARB thành R$0.0001489 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹314,686.53 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹9,920,409.93 INR

LTC đến INR
1 LTC thành ₹10,753.99 INR

MYX đến INR
1 MYX thành ₹135.59 INR

ILV đến INR
1 ILV thành ₹1,691.3 INR

LOBO đến INR
1 LOBO thành ₹0.04871 INR

PUMP đến INR
1 PUMP thành ₹0.2741 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,426.57 INR

MNT đến INR
1 MNT thành ₹77.66 INR

RARE đến INR
1 RARE thành ₹5.68 INR
Bảng chuyển đổi từ ARB sang INR
Tỷ giá hoán đổi của ARB Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARB thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -8.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.50%, đạt mức cao nhất là 0.003161 INR và mức thấp nhất là 0.002877 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARB là ₹0.003629 INR , thay đổi -28.73% so với giá hiện tại. ARB Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.12% so với năm trước.
-₹
0.04224INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARB | ₹0.001185 | ₹0.001063 | +8.50% |
1 ARB | ₹0.002371 | ₹0.002126 | +8.50% |
5 ARB | ₹0.01185 | ₹0.01063 | +8.50% |
10 ARB | ₹0.02371 | ₹0.02126 | +8.50% |
50 ARB | ₹0.1185 | ₹0.1063 | +8.50% |
100 ARB | ₹0.2371 | ₹0.2126 | +8.50% |
500 ARB | ₹1.19 | ₹1.06 | +8.50% |
1000 ARB | ₹2.37 | ₹2.13 | +8.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARB/INR
1 ARB Protocol bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 ARB Protocol (ARB) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002371.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARB với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 421.79 ARB đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARB sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARB sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARB bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 2,108.95 ARB, trong khi 5 ARB sẽ có giá khoảng 0.01185INR.
Giá cao nhất của ARB/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARB tính theo INR là ₹2.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARB/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ARB Protocol tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ARB Protocol (ARB) đã giảm 8.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ARB Protocol (ARB) đã giảm 28.73% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARB thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ARB Protocol và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARB/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARB/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARB/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARB/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ARB Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ARB Protocol: ARB sang Đô la Mỹ (USD), ARB sang Euro (EUR), ARB sang Bảng Anh (GBP), ARB sang Đô la Canada (CAD), ARB sang Rupee Ấn Độ (INR), ARB sang Rupee Pakistan (PKR), ARB sang Real Brazil (BRL), ARB sang ...
Giá của ARB Protocol ở Mỹ là $0.{4}2700 USD. Ngoài ra, giá của ARB Protocol là €0.{4}2339 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2031 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3723 CAD ở Canada, ₹0.002371 INR ở Ấn Độ, ₨0.007660 PKR ở Pakistan, R$0.0001489 BRL ở Brazil, ...
Cặp ARB Protocol phổ biến nhất là ARB sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 ARB Protocol (ARB) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002371.
Giá của ARB Protocol ở Mỹ là $0.{4}2700 USD. Ngoài ra, giá của ARB Protocol là €0.{4}2339 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2031 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3723 CAD ở Canada, ₹0.002371 INR ở Ấn Độ, ₨0.007660 PKR ở Pakistan, R$0.0001489 BRL ở Brazil, ...
Cặp ARB Protocol phổ biến nhất là ARB sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 ARB Protocol (ARB) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002371.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
