Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120656.25 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120656.25 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120656.25 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARIO thành MNT
ARIO/MNT: 1 ARIO = 18.72 MNT. Giá chuyển đổi 1 AR.IO Network (ARIO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 18.72 MNT hôm nay.

ARIO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARIO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AR.IO Network (ARIO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARIO hiện có giá trị là 18.72 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARIO hiện có giá 18.72 MNT, nghĩa là mua 5 ARIO sẽ mất 93.61 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.05341 ARIO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2671 ARIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARIO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ARIO
AR.IO Network
Tugrik Mông Cổ
1 ARIO
18.72 MNT
Đổi 1 ARIO sang 18.72 MNT
2 ARIO
37.44 MNT
Đổi 2 ARIO sang 37.44 MNT
5 ARIO
93.61 MNT
Đổi 5 ARIO sang 93.61 MNT
10 ARIO
187.22 MNT
Đổi 10 ARIO sang 187.22 MNT
20 ARIO
374.44 MNT
Đổi 20 ARIO sang 374.44 MNT
50 ARIO
936.1 MNT
Đổi 50 ARIO sang 936.1 MNT
100 ARIO
1,872.2 MNT
Đổi 100 ARIO sang 1,872.2 MNT
200 ARIO
3,744.39 MNT
Đổi 200 ARIO sang 3,744.39 MNT
500 ARIO
9,360.98 MNT
Đổi 500 ARIO sang 9,360.98 MNT
1000 ARIO
18,721.97 MNT
Đổi 1000 ARIO sang 18,721.97 MNT
5000 ARIO
93,609.85 MNT
Đổi 5000 ARIO sang 93,609.85 MNT
10000 ARIO
187,219.69 MNT
Đổi 10000 ARIO sang 187,219.69 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARIO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của AR.IO Network tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARIO sang MNT, lên đến 10000 ARIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
AR.IO Network
1 MNT
0.05341 ARIO
Đổi 1 MNT sang 0.05341 ARIO
10 MNT
0.5341 ARIO
Đổi 10 MNT sang 0.5341 ARIO
50 MNT
2.67 ARIO
Đổi 50 MNT sang 2.67 ARIO
100 MNT
5.34 ARIO
Đổi 100 MNT sang 5.34 ARIO
200 MNT
10.68 ARIO
Đổi 200 MNT sang 10.68 ARIO
500 MNT
26.71 ARIO
Đổi 500 MNT sang 26.71 ARIO
1000 MNT
53.41 ARIO
Đổi 1000 MNT sang 53.41 ARIO
2000 MNT
106.83 ARIO
Đổi 2000 MNT sang 106.83 ARIO
5000 MNT
267.07 ARIO
Đổi 5000 MNT sang 267.07 ARIO
10000 MNT
534.13 ARIO
Đổi 10000 MNT sang 534.13 ARIO
50000 MNT
2,670.66 ARIO
Đổi 50000 MNT sang 2,670.66 ARIO
100000 MNT
5,341.32 ARIO
Đổi 100000 MNT sang 5,341.32 ARIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ARIO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo AR.IO Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ARIO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARIO/MNT
ARIO/MNT: 1 ARIO = 18.72 MNT; 2025/10/03 15:11:10
Trong 1D vừa qua, AR.IO Network đã thay đổi -0.40% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AR.IO Network(ARIO) đã thay đổi -0.40% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ARIO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARIO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của AR.IO Network/MNT
Giá AR.IO Network cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 19.36 MNT trong khi giá AR.IO Network thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 18.67 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AR.IO Network theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARIO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18.82 MNT | 19.36 MNT | 24.54 MNT | 69.32 MNT |
Thấp | 18.67 MNT | 18.67 MNT | 17.21 MNT | 17.21 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | -1.90% | -19.11% | -60.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARIO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARIO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AR.IO Network
Số liệu thị trường ARIO sang MNT
ARIO/MNT:
₮18.72
Khối lượng ARIO 24 giờ:
₮68,688,380.69
Vốn hóa thị trường ARIO:
₮8,908,563,859.34
Nguồn cung lưu hành ARIO:
475.83M ARIO
Tỷ giá ARIO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AR.IO Network thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AR.IO Network là ₮18.72 mỗi ARIO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮8,908,563,859.34 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 475,834,750 ARIO. Khối lượng giao dịch của AR.IO Network đã thay đổi +2.90% (₮1,937,770.22 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARIO là ₮66,750,610.47.
Thông tin thêm về AR.IO Network trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AR.IO Network phổ biến nhất là ARIO sang MNT, trong đó mã của AR.IO Network là ARIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102267.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89186.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167477.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 640725.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10654772.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARIO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARIO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AR.IO Network phổ biến

ARIO đến TWD
1 ARIO thành NT$0.1582 TWD

ARIO đến CNY
1 ARIO thành ¥0.03709 CNY

ARIO đến USD
1 ARIO thành $0.005204 USD

ARIO đến EUR
1 ARIO thành €0.004435 EUR

ARIO đến CAD
1 ARIO thành C$0.007262 CAD

ARIO đến KRW
1 ARIO thành ₩7.32 KRW

ARIO đến JPY
1 ARIO thành ¥0.7665 JPY
ARIO đến MNT
1 ARIO thành ₮18.72 MNT

ARIO đến GBP
1 ARIO thành £0.003867 GBP

ARIO đến BRL
1 ARIO thành R$0.02778 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

OVPP đến MNT
1 OVPP thành ₮317.44 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮4,103,754.66 MNT

CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮12,808.21 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,959.45 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮435,454,110.43 MNT

OPEN đến MNT
1 OPEN thành ₮2,196.59 MNT

MYX đến MNT
1 MYX thành ₮29,943.92 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮830,686.87 MNT

FORM đến MNT
1 FORM thành ₮4,419.25 MNT

STBL đến MNT
1 STBL thành ₮1,005.86 MNT
Bảng chuyển đổi từ ARIO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của AR.IO Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARIO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 18.82 MNT và mức thấp nhất là 18.67 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ARIO là ₮23.14 MNT , thay đổi -19.11% so với giá hiện tại. AR.IO Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.48% so với năm trước.
+₮
18.71MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARIO | ₮9.36 | ₮9.4 | -0.40% |
1 ARIO | ₮18.72 | ₮18.8 | -0.40% |
5 ARIO | ₮93.61 | ₮93.99 | -0.40% |
10 ARIO | ₮187.22 | ₮187.97 | -0.40% |
50 ARIO | ₮936.1 | ₮939.87 | -0.40% |
100 ARIO | ₮1,872.2 | ₮1,879.73 | -0.40% |
500 ARIO | ₮9,360.98 | ₮9,398.66 | -0.40% |
1000 ARIO | ₮18,721.97 | ₮18,797.31 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARIO/MNT
1 AR.IO Network bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 AR.IO Network (ARIO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮18.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARIO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05341 ARIO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARIO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARIO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARIO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2671 ARIO, trong khi 5 ARIO sẽ có giá khoảng 93.61MNT.
Giá cao nhất của ARIO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARIO tính theo MNT là ₮139.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARIO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AR.IO Network tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AR.IO Network (ARIO) đã giảm 1.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AR.IO Network (ARIO) đã giảm 19.11% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARIO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AR.IO Network và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARIO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARIO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARIO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARIO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AR.IO Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AR.IO Network: ARIO sang Đô la Mỹ (USD), ARIO sang Euro (EUR), ARIO sang Bảng Anh (GBP), ARIO sang Đô la Canada (CAD), ARIO sang Rupee Ấn Độ (INR), ARIO sang Rupee Pakistan (PKR), ARIO sang Real Brazil (BRL), ARIO sang ...
Giá của AR.IO Network ở Mỹ là $0.005204 USD. Ngoài ra, giá của AR.IO Network là €0.004435 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003867 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007262 CAD ở Canada, ₹0.4620 INR ở Ấn Độ, ₨1.48 PKR ở Pakistan, R$0.02778 BRL ở Brazil, ...
Cặp AR.IO Network phổ biến nhất là ARIO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 AR.IO Network (ARIO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮18.72.
Giá của AR.IO Network ở Mỹ là $0.005204 USD. Ngoài ra, giá của AR.IO Network là €0.004435 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003867 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007262 CAD ở Canada, ₹0.4620 INR ở Ấn Độ, ₨1.48 PKR ở Pakistan, R$0.02778 BRL ở Brazil, ...
Cặp AR.IO Network phổ biến nhất là ARIO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 AR.IO Network (ARIO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮18.72.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.