Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114737.45 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114737.45 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114737.45 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APT thành BAM
APT/BAM: 1 APT = 7.24 BAM. Giá chuyển đổi 1 Aptos (APT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 7.24 BAM hôm nay.

APT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aptos (APT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APT hiện có giá trị là 7.24 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APT hiện có giá 7.24 BAM, nghĩa là mua 5 APT sẽ mất 36.22 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.1381 APT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.6903 APT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APT sang BAM
Chuyển đổi BAM sang APT
Aptos
Mark Bosnia-Herzegovina
1 APT
7.24 BAM
Đổi 1 APT sang 7.24 BAM
2 APT
14.49 BAM
Đổi 2 APT sang 14.49 BAM
5 APT
36.22 BAM
Đổi 5 APT sang 36.22 BAM
10 APT
72.44 BAM
Đổi 10 APT sang 72.44 BAM
20 APT
144.87 BAM
Đổi 20 APT sang 144.87 BAM
50 APT
362.19 BAM
Đổi 50 APT sang 362.19 BAM
100 APT
724.37 BAM
Đổi 100 APT sang 724.37 BAM
200 APT
1,448.74 BAM
Đổi 200 APT sang 1,448.74 BAM
500 APT
3,621.86 BAM
Đổi 500 APT sang 3,621.86 BAM
1000 APT
7,243.72 BAM
Đổi 1000 APT sang 7,243.72 BAM
5000 APT
36,218.58 BAM
Đổi 5000 APT sang 36,218.58 BAM
10000 APT
72,437.17 BAM
Đổi 10000 APT sang 72,437.17 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Aptos tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APT sang BAM, lên đến 10000 APT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Aptos
1 BAM
0.1381 APT
Đổi 1 BAM sang 0.1381 APT
10 BAM
1.38 APT
Đổi 10 BAM sang 1.38 APT
50 BAM
6.9 APT
Đổi 50 BAM sang 6.9 APT
100 BAM
13.81 APT
Đổi 100 BAM sang 13.81 APT
200 BAM
27.61 APT
Đổi 200 BAM sang 27.61 APT
500 BAM
69.03 APT
Đổi 500 BAM sang 69.03 APT
1000 BAM
138.05 APT
Đổi 1000 BAM sang 138.05 APT
2000 BAM
276.1 APT
Đổi 2000 BAM sang 276.1 APT
5000 BAM
690.25 APT
Đổi 5000 BAM sang 690.25 APT
10000 BAM
1,380.51 APT
Đổi 10000 BAM sang 1,380.51 APT
50000 BAM
6,902.53 APT
Đổi 50000 BAM sang 6,902.53 APT
100000 BAM
13,805.07 APT
Đổi 100000 BAM sang 13,805.07 APT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành APT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Aptos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang APT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APT/BAM
APT/BAM: 1 APT = 7.24 BAM; 2025/08/04 15:03:20
Trong 1D vừa qua, Aptos đã thay đổi +2.15% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aptos(APT) đã thay đổi +2.15% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành APT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Aptos/BAM
Giá Aptos cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 8.05 BAM trong khi giá Aptos thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 6.85 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aptos theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.3 BAM | 8.05 BAM | 9.52 BAM | 10.57 BAM |
Thấp | 7.09 BAM | 6.85 BAM | 6.85 BAM | 6.37 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.15% | -9.37% | -2.69% | -9.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aptos
Số liệu thị trường APT sang BAM
APT/BAM:
KM7.24
Khối lượng APT 24 giờ:
KM175,092,201.01
Vốn hóa thị trường APT:
KM4,865,351,915.45
Nguồn cung lưu hành APT:
671.67M APT
Tỷ giá APT sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aptos thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aptos là KM7.24 mỗi APT, với tổng vốn hoá thị trường của KM4,865,351,915.45 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 671,665,150 APT. Khối lượng giao dịch của Aptos đã thay đổi -34.36% (KM-91,664,558.11 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APT là KM266,756,759.12.
Thông tin thêm về Aptos trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aptos phổ biến nhất là APT sang BAM, trong đó mã của Aptos là APT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99079.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86259.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158035.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634368.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10058827.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APT sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aptos phổ biến

APT đến TWD
1 APT thành NT$127.95 TWD

APT đến CNY
1 APT thành ¥30.82 CNY

APT đến USD
1 APT thành $4.29 USD

APT đến EUR
1 APT thành €3.7 EUR

APT đến CAD
1 APT thành C$5.91 CAD

APT đến KRW
1 APT thành ₩5,929.24 KRW

APT đến JPY
1 APT thành ¥631.32 JPY

APT đến GBP
1 APT thành £3.22 GBP
APT đến BAM
1 APT thành KM7.24 BAM

APT đến BRL
1 APT thành R$23.72 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

MYX đến BAM
1 MYX thành KM0.5536 BAM

XLM đến BAM
1 XLM thành KM0.6934 BAM

KOGE đến BAM
1 KOGE thành KM81.03 BAM

ASP đến BAM
1 ASP thành KM0.2562 BAM

MAGIC đến BAM
1 MAGIC thành KM0.3949 BAM

BR đến BAM
1 BR thành KM0.08459 BAM

YALA đến BAM
1 YALA thành KM0.3257 BAM

VMINT đến BAM
1 VMINT thành KM0.01311 BAM

KERNEL đến BAM
1 KERNEL thành KM0.3716 BAM

ESPORTS đến BAM
1 ESPORTS thành KM0.2398 BAM
Bảng chuyển đổi từ APT sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Aptos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.15%, đạt mức cao nhất là 7.3 BAM và mức thấp nhất là 7.09 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 APT là KM7.44 BAM , thay đổi -2.69% so với giá hiện tại. Aptos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.60% so với năm trước.
-KM
1.88BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APT | KM3.62 | KM3.55 | +2.15% |
1 APT | KM7.24 | KM7.09 | +2.15% |
5 APT | KM36.22 | KM35.45 | +2.15% |
10 APT | KM72.44 | KM70.91 | +2.15% |
50 APT | KM362.19 | KM354.54 | +2.15% |
100 APT | KM724.37 | KM709.09 | +2.15% |
500 APT | KM3,621.86 | KM3,545.44 | +2.15% |
1000 APT | KM7,243.72 | KM7,090.89 | +2.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp APT/BAM
1 Aptos bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Aptos (APT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM7.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu APT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1381 APT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 0.6903 APT, trong khi 5 APT sẽ có giá khoảng 36.22BAM.
Giá cao nhất của APT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APT tính theo BAM là KM33.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aptos tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aptos (APT) đã giảm 9.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aptos (APT) đã giảm 2.69% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APT thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aptos và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aptos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aptos: APT sang Đô la Mỹ (USD), APT sang Euro (EUR), APT sang Bảng Anh (GBP), APT sang Đô la Canada (CAD), APT sang Rupee Ấn Độ (INR), APT sang Rupee Pakistan (PKR), APT sang Real Brazil (BRL), APT sang ...
Giá của Aptos ở Mỹ là $4.29 USD. Ngoài ra, giá của Aptos là €3.7 EUR ở khu vực đồng euro, £3.22 GBP ở Vương quốc Anh, C$5.91 CAD ở Canada, ₹376.07 INR ở Ấn Độ, ₨1,216.11 PKR ở Pakistan, R$23.72 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aptos phổ biến nhất là APT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Aptos (APT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM7.24.
Giá của Aptos ở Mỹ là $4.29 USD. Ngoài ra, giá của Aptos là €3.7 EUR ở khu vực đồng euro, £3.22 GBP ở Vương quốc Anh, C$5.91 CAD ở Canada, ₹376.07 INR ở Ấn Độ, ₨1,216.11 PKR ở Pakistan, R$23.72 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aptos phổ biến nhất là APT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Aptos (APT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM7.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
