Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi APFC thành CNY

APFC/CNY: 1 APFC = 0.3907 CNY. Giá chuyển đổi 1 APF Coin (APFC) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.3907 CNY hôm nay.
APFC
APFC
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APFC/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APF Coin (APFC) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APFC hiện có giá trị là 0.3907 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APFC hiện có giá 0.3907 CNY, nghĩa là mua 5 APFC sẽ mất 1.95 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 2.56 APFC và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 12.8 APFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APFC sang CNY

Chuyển đổi CNY sang APFC

APF Coin
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 APFC
0.3907  CNY
Đổi 1 APFC sang 0.3907 CNY
2 APFC
0.7814  CNY
Đổi 2 APFC sang 0.7814 CNY
5 APFC
1.95  CNY
Đổi 5 APFC sang 1.95 CNY
10 APFC
3.91  CNY
Đổi 10 APFC sang 3.91 CNY
20 APFC
7.81  CNY
Đổi 20 APFC sang 7.81 CNY
50 APFC
19.53  CNY
Đổi 50 APFC sang 19.53 CNY
100 APFC
39.07  CNY
Đổi 100 APFC sang 39.07 CNY
200 APFC
78.14  CNY
Đổi 200 APFC sang 78.14 CNY
500 APFC
195.35  CNY
Đổi 500 APFC sang 195.35 CNY
1000 APFC
390.69  CNY
Đổi 1000 APFC sang 390.69 CNY
5000 APFC
1,953.46  CNY
Đổi 5000 APFC sang 1,953.46 CNY
10000 APFC
3,906.93  CNY
Đổi 10000 APFC sang 3,906.93 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APFC thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của APF Coin tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APFC sang CNY, lên đến 10000 APFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
APF Coin
1 CNY
2.56 APFC
Đổi 1 CNY sang 2.56 APFC
10 CNY
25.6 APFC
Đổi 10 CNY sang 25.6 APFC
50 CNY
127.98 APFC
Đổi 50 CNY sang 127.98 APFC
100 CNY
255.96 APFC
Đổi 100 CNY sang 255.96 APFC
200 CNY
511.91 APFC
Đổi 200 CNY sang 511.91 APFC
500 CNY
1,279.78 APFC
Đổi 500 CNY sang 1,279.78 APFC
1000 CNY
2,559.56 APFC
Đổi 1000 CNY sang 2,559.56 APFC
2000 CNY
5,119.11 APFC
Đổi 2000 CNY sang 5,119.11 APFC
5000 CNY
12,797.78 APFC
Đổi 5000 CNY sang 12,797.78 APFC
10000 CNY
25,595.56 APFC
Đổi 10000 CNY sang 25,595.56 APFC
50000 CNY
127,977.8 APFC
Đổi 50000 CNY sang 127,977.8 APFC
100000 CNY
255,955.61 APFC
Đổi 100000 CNY sang 255,955.61 APFC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành APFC toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo APF Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang APFC, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APFC/CNY

APFC/CNY: 1 APFC = 0.3907 CNY; 2025/09/30 22:07:21
Trong 1D vừa qua, APF Coin đã thay đổi -16.17% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APF Coin(APFC) đã thay đổi -16.17% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành APFC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi APFC sang CNY: Biến động và thay đổi giá của APF Coin/CNY

Giá APF Coin cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.5710 CNY trong khi giá APF Coin thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.3714 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APF Coin theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APFC theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4630 CNY
0.5710 CNY
0.6799 CNY
1.28 CNY
Thấp
0.3714 CNY
0.3714 CNY
0.3698 CNY
0.1936 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-16.17%
-30.66%
-32.20%
-55.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APFC (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APFC bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin APF Coin

Số liệu thị trường APFC sang CNY

APFC/CNY:
¥0.3907
Khối lượng APFC 24 giờ:
¥802,167.77
Vốn hóa thị trường APFC:
¥13,117,090.97
Nguồn cung lưu hành APFC:
33.57M APFC

Tỷ giá APFC sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi APF Coin thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của APF Coin là ¥0.3907 mỗi APFC, với tổng vốn hoá thị trường của ¥13,117,090.97 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,573,932 APFC. Khối lượng giao dịch của APF Coin đã thay đổi -8.29% (¥-72,469.85 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APFC là ¥874,637.62.

Thông tin thêm về APF Coin trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APF Coin phổ biến nhất là APFC sang CNY, trong đó mã của APF Coin là APFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84386.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603817.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10085651.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APFC sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APFC sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi APF Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APFC đến TWD
1 APFC thành NT$1.67 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APFC đến CNY
1 APFC thành ¥0.3907 CNY
popular info Đô la Mỹ
APFC đến USD
1 APFC thành $0.05484 USD
popular info Euro
APFC đến EUR
1 APFC thành €0.04671 EUR
popular info Đô la Canada
APFC đến CAD
1 APFC thành C$0.07632 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APFC đến KRW
1 APFC thành ₩77.03 KRW
popular info Yên Nhật
APFC đến JPY
1 APFC thành ¥8.11 JPY
popular info Bảng Anh
APFC đến GBP
1 APFC thành £0.04077 GBP
popular info Real Brazil
APFC đến BRL
1 APFC thành R$0.2918 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Avantis
AVNT đến CNY
1 AVNT thành ¥9.05 CNY
other assets Aleo
ALEO đến CNY
1 ALEO thành ¥1.58 CNY
other assets NUMINE
NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.6949 CNY
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến CNY
1 ALPINE thành ¥54.41 CNY
other assets Quack AI
Q đến CNY
1 Q thành ¥0.2352 CNY
other assets River
RIVER đến CNY
1 RIVER thành ¥16.85 CNY
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến CNY
1 PUMP thành ¥0.4722 CNY
other assets 48 Club Token
KOGE đến CNY
1 KOGE thành ¥342.03 CNY
other assets Subsquid
SQD đến CNY
1 SQD thành ¥1.43 CNY
other assets Avalon Labs (AVL)
AVL đến CNY
1 AVL thành ¥1.91 CNY

Bảng chuyển đổi từ APFC sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của APF Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APFC thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -30.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.17%, đạt mức cao nhất là 0.4630 CNY và mức thấp nhất là 0.3714 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 APFC là ¥0.5746 CNY , thay đổi -32.20% so với giá hiện tại. APF Coin đã thay đổi
-¥
4.85CNY
, tương đương mức thay đổi -92.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APFC
¥0.1953¥0.2327
-16.17%
1 APFC
¥0.3907¥0.4654
-16.17%
5 APFC
¥1.95¥2.33
-16.17%
10 APFC
¥3.91¥4.65
-16.17%
50 APFC
¥19.53¥23.27
-16.17%
100 APFC
¥39.07¥46.54
-16.17%
500 APFC
¥195.35¥232.69
-16.17%
1000 APFC
¥390.69¥465.38
-16.17%

Câu Hỏi Thường Gặp APFC/CNY

1 APF Coin bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 APF Coin (APFC) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3907.
Tôi có thể mua bao nhiêu APFC với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.56 APFC đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APFC sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APFC sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APFC bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 12.8 APFC, trong khi 5 APFC sẽ có giá khoảng 1.95CNY.
Giá cao nhất của APFC/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APFC tính theo CNY là ¥8.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APFC/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APF Coin tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APF Coin (APFC) đã giảm 30.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APF Coin (APFC) đã giảm 32.20% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APFC thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APF Coin và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APFC/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APFC/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APFC/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APFC/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APF Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp APF Coin: APFC sang Đô la Mỹ (USD), APFC sang Euro (EUR), APFC sang Bảng Anh (GBP), APFC sang Đô la Canada (CAD), APFC sang Rupee Ấn Độ (INR), APFC sang Rupee Pakistan (PKR), APFC sang Real Brazil (BRL), APFC sang ...
Giá của APF Coin ở Mỹ là $0.05484 USD. Ngoài ra, giá của APF Coin là €0.04671 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04077 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07632 CAD ở Canada, ₹4.87 INR ở Ấn Độ, ₨15.43 PKR ở Pakistan, R$0.2918 BRL ở Brazil, ...
Cặp APF Coin phổ biến nhất là APFC sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 APF Coin (APFC) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3907.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.