Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117869.04 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117869.04 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117869.04 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABOND thành HKD
ABOND/HKD: 1 ABOND = 0.01628 HKD. Giá chuyển đổi 1 ApeBond (ABOND) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01628 HKD hôm nay.

ABOND
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABOND/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ApeBond (ABOND) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABOND hiện có giá trị là 0.01628 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABOND hiện có giá 0.01628 HKD, nghĩa là mua 5 ABOND sẽ mất 0.08140 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 61.43 ABOND và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 307.13 ABOND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABOND sang HKD
Chuyển đổi HKD sang ABOND
ApeBond
Đô la Hồng Kông
1 ABOND
0.01628 HKD
Đổi 1 ABOND sang 0.01628 HKD
2 ABOND
0.03256 HKD
Đổi 2 ABOND sang 0.03256 HKD
5 ABOND
0.08140 HKD
Đổi 5 ABOND sang 0.08140 HKD
10 ABOND
0.1628 HKD
Đổi 10 ABOND sang 0.1628 HKD
20 ABOND
0.3256 HKD
Đổi 20 ABOND sang 0.3256 HKD
50 ABOND
0.8140 HKD
Đổi 50 ABOND sang 0.8140 HKD
100 ABOND
1.63 HKD
Đổi 100 ABOND sang 1.63 HKD
200 ABOND
3.26 HKD
Đổi 200 ABOND sang 3.26 HKD
500 ABOND
8.14 HKD
Đổi 500 ABOND sang 8.14 HKD
1000 ABOND
16.28 HKD
Đổi 1000 ABOND sang 16.28 HKD
5000 ABOND
81.4 HKD
Đổi 5000 ABOND sang 81.4 HKD
10000 ABOND
162.8 HKD
Đổi 10000 ABOND sang 162.8 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABOND thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của ApeBond tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABOND sang HKD, lên đến 10000 ABOND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
ApeBond
1 HKD
61.43 ABOND
Đổi 1 HKD sang 61.43 ABOND
10 HKD
614.25 ABOND
Đổi 10 HKD sang 614.25 ABOND
50 HKD
3,071.27 ABOND
Đổi 50 HKD sang 3,071.27 ABOND
100 HKD
6,142.54 ABOND
Đổi 100 HKD sang 6,142.54 ABOND
200 HKD
12,285.08 ABOND
Đổi 200 HKD sang 12,285.08 ABOND
500 HKD
30,712.7 ABOND
Đổi 500 HKD sang 30,712.7 ABOND
1000 HKD
61,425.4 ABOND
Đổi 1000 HKD sang 61,425.4 ABOND
2000 HKD
122,850.8 ABOND
Đổi 2000 HKD sang 122,850.8 ABOND
5000 HKD
307,127.01 ABOND
Đổi 5000 HKD sang 307,127.01 ABOND
10000 HKD
614,254.01 ABOND
Đổi 10000 HKD sang 614,254.01 ABOND
50000 HKD
3,071,270.06 ABOND
Đổi 50000 HKD sang 3,071,270.06 ABOND
100000 HKD
6,142,540.11 ABOND
Đổi 100000 HKD sang 6,142,540.11 ABOND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ABOND toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo ApeBond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ABOND, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABOND/HKD
ABOND/HKD: 1 ABOND = 0.01628 HKD; 2025/08/10 03:09:54
Trong 1D vừa qua, ApeBond đã thay đổi -3.62% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ApeBond(ABOND) đã thay đổi -3.62% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ABOND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ABOND sang HKD: Biến động và thay đổi giá của ApeBond/HKD
Giá ApeBond cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01722 HKD trong khi giá ApeBond thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01176 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ApeBond theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABOND theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01721 HKD | 0.01722 HKD | 0.02005 HKD | 0.02005 HKD |
Thấp | 0.01594 HKD | 0.01176 HKD | 0.01087 HKD | 0.008975 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.62% | +28.11% | +47.06% | +19.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABOND (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABOND bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABOND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ApeBond
Số liệu thị trường ABOND sang HKD
ABOND/HKD:
HK$0.01628
Khối lượng ABOND 24 giờ:
HK$457,961.76
Vốn hóa thị trường ABOND:
HK$5,596,444.67
Nguồn cung lưu hành ABOND:
343.76M ABOND
Tỷ giá ABOND sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ApeBond thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ApeBond là HK$0.01628 mỗi ABOND, với tổng vốn hoá thị trường của HK$5,596,444.67 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,763,870 ABOND. Khối lượng giao dịch của ApeBond đã thay đổi -27.91% (HK$-177,318.02 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABOND là HK$635,279.78.
Thông tin thêm về ApeBond trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang HKD, trong đó mã của ApeBond là ABOND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116622.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4269.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100108.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86685.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160414.12 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633877.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10230607.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABOND sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABOND sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ApeBond phổ biến

ABOND đến TWD
1 ABOND thành NT$0.06202 TWD

ABOND đến CNY
1 ABOND thành ¥0.01491 CNY

ABOND đến USD
1 ABOND thành $0.002074 USD
ABOND đến HKD
1 ABOND thành HK$0.01628 HKD

ABOND đến EUR
1 ABOND thành €0.001780 EUR

ABOND đến CAD
1 ABOND thành C$0.002853 CAD

ABOND đến KRW
1 ABOND thành ₩2.88 KRW

ABOND đến JPY
1 ABOND thành ¥0.3061 JPY

ABOND đến GBP
1 ABOND thành £0.001542 GBP

ABOND đến BRL
1 ABOND thành R$0.01127 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

HFT đến HKD
1 HFT thành HK$0.8793 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.88 HKD

PROVE đến HKD
1 PROVE thành HK$11 HKD

GMX đến HKD
1 GMX thành HK$169.87 HKD

PI đến HKD
1 PI thành HK$3.36 HKD

LDO đến HKD
1 LDO thành HK$10.5 HKD

BOB đến HKD
1 BOB thành HK$0.{6}7485 HKD

BMT đến HKD
1 BMT thành HK$0.7061 HKD

XTZ đến HKD
1 XTZ thành HK$7.01 HKD

SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.0001081 HKD
Bảng chuyển đổi từ ABOND sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của ApeBond đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABOND thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +28.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.62%, đạt mức cao nhất là 0.01721 HKD và mức thấp nhất là 0.01594 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABOND là HK$0.01106 HKD , thay đổi +47.06% so với giá hiện tại. ApeBond đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.69% so với năm trước.
-HK$
0.06021HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABOND | HK$0.008140 | HK$0.008446 | -3.62% |
1 ABOND | HK$0.01628 | HK$0.01689 | -3.62% |
5 ABOND | HK$0.08140 | HK$0.08446 | -3.62% |
10 ABOND | HK$0.1628 | HK$0.1689 | -3.62% |
50 ABOND | HK$0.8140 | HK$0.8446 | -3.62% |
100 ABOND | HK$1.63 | HK$1.69 | -3.62% |
500 ABOND | HK$8.14 | HK$8.45 | -3.62% |
1000 ABOND | HK$16.28 | HK$16.89 | -3.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABOND/HKD
1 ApeBond bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 ApeBond (ABOND) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01628.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABOND với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 61.43 ABOND đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABOND sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABOND sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABOND bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 307.13 ABOND, trong khi 5 ABOND sẽ có giá khoảng 0.08140HKD.
Giá cao nhất của ABOND/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABOND tính theo HKD là HK$0.6362. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABOND/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ApeBond tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ApeBond (ABOND) đã tăng 28.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ApeBond (ABOND) đã tăng 47.06% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABOND thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ApeBond và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABOND/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABOND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABOND/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABOND/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABOND/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ApeBond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ApeBond: ABOND sang Đô la Mỹ (USD), ABOND sang Euro (EUR), ABOND sang Bảng Anh (GBP), ABOND sang Đô la Canada (CAD), ABOND sang Rupee Ấn Độ (INR), ABOND sang Rupee Pakistan (PKR), ABOND sang Real Brazil (BRL), ABOND sang ...
Giá của ApeBond ở Mỹ là $0.002074 USD. Ngoài ra, giá của ApeBond là €0.001780 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001542 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002853 CAD ở Canada, ₹0.1819 INR ở Ấn Độ, ₨0.5877 PKR ở Pakistan, R$0.01127 BRL ở Brazil, ...
Cặp ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 ApeBond (ABOND) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01628.
Giá của ApeBond ở Mỹ là $0.002074 USD. Ngoài ra, giá của ApeBond là €0.001780 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001542 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002853 CAD ở Canada, ₹0.1819 INR ở Ấn Độ, ₨0.5877 PKR ở Pakistan, R$0.01127 BRL ở Brazil, ...
Cặp ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 ApeBond (ABOND) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01628.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
