Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ankrBNB thành EUR

ankrBNB/EUR: 1 ankrBNB = 622.07 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ankr Staked BNB (ankrBNB) thành Euro (EUR) là 622.07 EUR hôm nay.
ankrBNB
ankrBNB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ankrBNB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ankr Staked BNB (ankrBNB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ankrBNB hiện có giá trị là 622.07 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ankrBNB hiện có giá 622.07 EUR, nghĩa là mua 5 ankrBNB sẽ mất 3110.34 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.001608 ankrBNB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.008038 ankrBNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ankrBNB sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ankrBNB

Ankr Staked BNB
Euro
1 ankrBNB
622.07  EUR
2 ankrBNB
1,244.14  EUR
5 ankrBNB
3,110.34  EUR
10 ankrBNB
6,220.69  EUR
20 ankrBNB
12,441.38  EUR
50 ankrBNB
31,103.45  EUR
100 ankrBNB
62,206.9  EUR
200 ankrBNB
124,413.8  EUR
500 ankrBNB
311,034.49  EUR
1000 ankrBNB
622,068.99  EUR
5000 ankrBNB
3,110,344.94  EUR
10000 ankrBNB
6,220,689.89  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ankrBNB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ankr Staked BNB tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ankrBNB sang EUR, lên đến 10000 ankrBNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ankr Staked BNB
1 EUR
0.001608 ankrBNB
10 EUR
0.01608 ankrBNB
50 EUR
0.08038 ankrBNB
100 EUR
0.1608 ankrBNB
200 EUR
0.3215 ankrBNB
500 EUR
0.8038 ankrBNB
1000 EUR
1.61 ankrBNB
2000 EUR
3.22 ankrBNB
5000 EUR
8.04 ankrBNB
10000 EUR
16.08 ankrBNB
50000 EUR
80.38 ankrBNB
100000 EUR
160.75 ankrBNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ankrBNB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ankr Staked BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ankrBNB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ankrBNB/EUR

ankrBNB/EUR: 1 ankrBNB = 622.07 EUR; 2025/06/09 06:46:21
Trong 1D vừa qua, Ankr Staked BNB đã thay đổi +0.57% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ankr Staked BNB(ankrBNB) đã thay đổi +0.57% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ankrBNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ankrBNB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ankr Staked BNB/EUR

Giá Ankr Staked BNB cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 578.86 EUR trong khi giá Ankr Staked BNB thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 546.97 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ankr Staked BNB theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ankrBNB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
574.14 EUR
578.86 EUR
677.91 EUR
677.91 EUR
Thấp
562.08 EUR
546.97 EUR
546.97 EUR
485.53 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.57%
-0.66%
-3.24%
+7.69%

Thông tin Ankr Staked BNB

Số liệu thị trường ankrBNB sang EUR

ankrBNB/EUR:
€622.07
Khối lượng ankrBNB 24 giờ:
€1,960.86
Vốn hóa thị trường ankrBNB:
€1,453,619.58
Nguồn cung lưu hành ankrBNB:
2.34K ankrBNB

Tỷ giá ankrBNB sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ankr Staked BNB thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ankr Staked BNB là €622.07 mỗi ankrBNB, với tổng vốn hoá thị trường của €1,453,619.58 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,336.7498 ankrBNB. Khối lượng giao dịch của Ankr Staked BNB đã thay đổi -4.70% (€-96.60 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ankrBNB là €2,057.46.

Thông tin thêm về Ankr Staked BNB trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ankr Staked BNB phổ biến nhất là ankrBNB sang EUR, trong đó mã của Ankr Staked BNB là ankrBNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93085.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78423.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145503.20 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592974.73 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9100239.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ankrBNB sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ankrBNB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ankrBNB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ankrBNB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ankrBNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ankr Staked BNB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ankrBNB đến TWD
1 ankrBNB thành NT$21,292.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ankrBNB đến CNY
1 ankrBNB thành ¥5,108.07 CNY
popular info Đô la Mỹ
ankrBNB đến USD
1 ankrBNB thành $710.53 USD
popular info Euro
ankrBNB đến EUR
1 ankrBNB thành €622.07 EUR
popular info Đô la Canada
ankrBNB đến CAD
1 ankrBNB thành C$972.36 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ankrBNB đến KRW
1 ankrBNB thành ₩964,183.91 KRW
popular info Yên Nhật
ankrBNB đến JPY
1 ankrBNB thành ¥102,593.21 JPY
popular info Bảng Anh
ankrBNB đến GBP
1 ankrBNB thành £524.09 GBP
popular info Real Brazil
ankrBNB đến BRL
1 ankrBNB thành R$3,962.7 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.04820 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,178.46 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.95 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,427.12 EUR
other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.64 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.5776 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1006 EUR
other assets Internet Computer
ICP đến EUR
1 ICP thành €4.94 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.02742 EUR
other assets Avalanche
AVAX đến EUR
1 AVAX thành €17.79 EUR

Bảng chuyển đổi từ ankrBNB sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Ankr Staked BNB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ankrBNB thành Euro đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 574.14 EUR và mức thấp nhất là 562.08 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ankrBNB là €641.02 EUR , thay đổi -3.24% so với giá hiện tại. Ankr Staked BNB đã thay đổi
+
74.96EUR
, tương đương mức thay đổi +148.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ankrBNB
€311.03€309.44
+0.57%
1 ankrBNB
€622.07€618.89
+0.57%
5 ankrBNB
€3,110.34€3,094.44
+0.57%
10 ankrBNB
€6,220.69€6,188.89
+0.57%
50 ankrBNB
€31,103.45€30,944.45
+0.57%
100 ankrBNB
€62,206.9€61,888.89
+0.57%
500 ankrBNB
€311,034.49€309,444.47
+0.57%
1000 ankrBNB
€622,068.99€618,888.94
+0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp ankrBNB/EUR

1 Ankr Staked BNB bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ankr Staked BNB (ankrBNB) trong Euro (EUR) là €622.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu ankrBNB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001608 ankrBNB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ankrBNB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ankrBNB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ankrBNB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 0.008038 ankrBNB, trong khi 5 ankrBNB sẽ có giá khoảng 3,110.34EUR.
Giá cao nhất của ankrBNB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ankrBNB tính theo EUR là €677.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ankrBNB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ankr Staked BNB tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ankr Staked BNB (ankrBNB) đã giảm 0.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ankr Staked BNB (ankrBNB) đã giảm 3.24% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ankrBNB thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ankr Staked BNB và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ankrBNB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ankrBNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ankrBNB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ankrBNB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ankrBNB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ankr Staked BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.