Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114608.19 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$49.7M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114608.19 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$49.7M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114608.19 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$49.7M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMON thành BDT
AMON/BDT: 1 AMON = 0.05732 BDT. Giá chuyển đổi 1 AmonD (AMON) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.05732 BDT hôm nay.

AMON
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMON/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AmonD (AMON) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMON hiện có giá trị là 0.05732 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMON hiện có giá 0.05732 BDT, nghĩa là mua 5 AMON sẽ mất 0.2866 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 17.45 AMON và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 87.23 AMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMON sang BDT
Chuyển đổi BDT sang AMON
AmonD
Taka Bangladesh
1 AMON
0.05732 BDT
Đổi 1 AMON sang 0.05732 BDT
2 AMON
0.1146 BDT
Đổi 2 AMON sang 0.1146 BDT
5 AMON
0.2866 BDT
Đổi 5 AMON sang 0.2866 BDT
10 AMON
0.5732 BDT
Đổi 10 AMON sang 0.5732 BDT
20 AMON
1.15 BDT
Đổi 20 AMON sang 1.15 BDT
50 AMON
2.87 BDT
Đổi 50 AMON sang 2.87 BDT
100 AMON
5.73 BDT
Đổi 100 AMON sang 5.73 BDT
200 AMON
11.46 BDT
Đổi 200 AMON sang 11.46 BDT
500 AMON
28.66 BDT
Đổi 500 AMON sang 28.66 BDT
1000 AMON
57.32 BDT
Đổi 1000 AMON sang 57.32 BDT
5000 AMON
286.6 BDT
Đổi 5000 AMON sang 286.6 BDT
10000 AMON
573.21 BDT
Đổi 10000 AMON sang 573.21 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMON thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của AmonD tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMON sang BDT, lên đến 10000 AMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
AmonD
1 BDT
17.45 AMON
Đổi 1 BDT sang 17.45 AMON
10 BDT
174.46 AMON
Đổi 10 BDT sang 174.46 AMON
50 BDT
872.29 AMON
Đổi 50 BDT sang 872.29 AMON
100 BDT
1,744.57 AMON
Đổi 100 BDT sang 1,744.57 AMON
200 BDT
3,489.14 AMON
Đổi 200 BDT sang 3,489.14 AMON
500 BDT
8,722.86 AMON
Đổi 500 BDT sang 8,722.86 AMON
1000 BDT
17,445.71 AMON
Đổi 1000 BDT sang 17,445.71 AMON
2000 BDT
34,891.42 AMON
Đổi 2000 BDT sang 34,891.42 AMON
5000 BDT
87,228.56 AMON
Đổi 5000 BDT sang 87,228.56 AMON
10000 BDT
174,457.11 AMON
Đổi 10000 BDT sang 174,457.11 AMON
50000 BDT
872,285.55 AMON
Đổi 50000 BDT sang 872,285.55 AMON
100000 BDT
1,744,571.1 AMON
Đổi 100000 BDT sang 1,744,571.1 AMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành AMON toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo AmonD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang AMON, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMON/BDT
AMON/BDT: 1 AMON = 0.05732 BDT; 2025/08/07 02:49:57
Trong 1D vừa qua, AmonD đã thay đổi +0.03% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AmonD(AMON) đã thay đổi +0.03% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành AMON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMON sang BDT: Biến động và thay đổi giá của AmonD/BDT
Giá AmonD cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.05761 BDT trong khi giá AmonD thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.05730 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AmonD theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMON theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05734 BDT | 0.05761 BDT | 0.06537 BDT | 0.07309 BDT |
Thấp | 0.05730 BDT | 0.05730 BDT | 0.05730 BDT | 0.04441 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -0.40% | -0.20% | +19.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMON (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMON bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AmonD
Số liệu thị trường AMON sang BDT
AMON/BDT:
৳0.05732
Khối lượng AMON 24 giờ:
৳22,060.49
Vốn hóa thị trường AMON:
৳411,361,850.24
Nguồn cung lưu hành AMON:
7.18B AMON
Tỷ giá AMON sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AmonD thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AmonD là ৳0.05732 mỗi AMON, với tổng vốn hoá thị trường của ৳411,361,850.24 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,176,500,000 AMON. Khối lượng giao dịch của AmonD đã thay đổi +116.34% (৳11,863.26 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMON là ৳10,197.23.
Thông tin thêm về AmonD trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AmonD phổ biến nhất là AMON sang BDT, trong đó mã của AmonD là AMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115141.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3650.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98803.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86241.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158239.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 628628.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10102147.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMON sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMON sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AmonD phổ biến

AMON đến TWD
1 AMON thành NT$0.01410 TWD

AMON đến CNY
1 AMON thành ¥0.003385 CNY
AMON đến BDT
1 AMON thành ৳0.05732 BDT

AMON đến USD
1 AMON thành $0.0004711 USD

AMON đến EUR
1 AMON thành €0.0004042 EUR

AMON đến CAD
1 AMON thành C$0.0006474 CAD

AMON đến KRW
1 AMON thành ₩0.6534 KRW

AMON đến JPY
1 AMON thành ¥0.06947 JPY

AMON đến GBP
1 AMON thành £0.0003528 GBP

AMON đến BRL
1 AMON thành R$0.002572 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

MEMEFI đến BDT
1 MEMEFI thành ৳0.4687 BDT

PROVE đến BDT
1 PROVE thành ৳124.96 BDT

CAKE đến BDT
1 CAKE thành ৳330.52 BDT

FIR đến BDT
1 FIR thành ৳10.33 BDT

EPIC đến BDT
1 EPIC thành ৳260.25 BDT

PHB đến BDT
1 PHB thành ৳70.22 BDT

PHY đến BDT
1 PHY thành ৳4.27 BDT

ASP đến BDT
1 ASP thành ৳18.48 BDT

YALA đến BDT
1 YALA thành ৳24.15 BDT

TST đến BDT
1 TST thành ৳3.15 BDT
Bảng chuyển đổi từ AMON sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của AmonD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMON thành Taka Bangladesh đã thay đổi -0.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.05734 BDT và mức thấp nhất là 0.05730 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 AMON là ৳0.05743 BDT , thay đổi -0.20% so với giá hiện tại. AmonD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.81% so với năm trước.
-৳
0.01694BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMON | ৳0.02866 | ৳0.02865 | +0.03% |
1 AMON | ৳0.05732 | ৳0.05730 | +0.03% |
5 AMON | ৳0.2866 | ৳0.2865 | +0.03% |
10 AMON | ৳0.5732 | ৳0.5730 | +0.03% |
50 AMON | ৳2.87 | ৳2.87 | +0.03% |
100 AMON | ৳5.73 | ৳5.73 | +0.03% |
500 AMON | ৳28.66 | ৳28.65 | +0.03% |
1000 AMON | ৳57.32 | ৳57.3 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMON/BDT
1 AmonD bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 AmonD (AMON) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05732.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMON với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.45 AMON đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMON sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMON sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMON bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 87.23 AMON, trong khi 5 AMON sẽ có giá khoảng 0.2866BDT.
Giá cao nhất của AMON/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMON tính theo BDT là ৳1.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMON/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AmonD tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AmonD (AMON) đã giảm 0.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AmonD (AMON) đã giảm 0.20% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMON thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AmonD và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMON/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMON/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMON/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMON/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AmonD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AmonD: AMON sang Đô la Mỹ (USD), AMON sang Euro (EUR), AMON sang Bảng Anh (GBP), AMON sang Đô la Canada (CAD), AMON sang Rupee Ấn Độ (INR), AMON sang Rupee Pakistan (PKR), AMON sang Real Brazil (BRL), AMON sang ...
Giá của AmonD ở Mỹ là $0.0004711 USD. Ngoài ra, giá của AmonD là €0.0004042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006474 CAD ở Canada, ₹0.04133 INR ở Ấn Độ, ₨0.1335 PKR ở Pakistan, R$0.002572 BRL ở Brazil, ...
Cặp AmonD phổ biến nhất là AMON sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 AmonD (AMON) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05732.
Giá của AmonD ở Mỹ là $0.0004711 USD. Ngoài ra, giá của AmonD là €0.0004042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006474 CAD ở Canada, ₹0.04133 INR ở Ấn Độ, ₨0.1335 PKR ở Pakistan, R$0.002572 BRL ở Brazil, ...
Cặp AmonD phổ biến nhất là AMON sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 AmonD (AMON) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05732.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
