Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121798.01 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121798.01 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121798.01 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMERICA thành KRW
AMERICA/KRW: 1 AMERICA = 0.0002140 KRW. Giá chuyển đổi 1 America Party (AMERICA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.0002140 KRW hôm nay.

AMERICA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMERICA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi America Party (AMERICA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMERICA hiện có giá trị là 0.0002140 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMERICA hiện có giá 0.0002140 KRW, nghĩa là mua 5 AMERICA sẽ mất 0.001070 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 4,672.44 AMERICA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 23,362.22 AMERICA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMERICA sang KRW
Chuyển đổi KRW sang AMERICA
America Party
Won Hàn Quốc
1 AMERICA
0.0002140 KRW
Đổi 1 AMERICA sang 0.0002140 KRW
2 AMERICA
0.0004280 KRW
Đổi 2 AMERICA sang 0.0004280 KRW
5 AMERICA
0.001070 KRW
Đổi 5 AMERICA sang 0.001070 KRW
10 AMERICA
0.002140 KRW
Đổi 10 AMERICA sang 0.002140 KRW
20 AMERICA
0.004280 KRW
Đổi 20 AMERICA sang 0.004280 KRW
50 AMERICA
0.01070 KRW
Đổi 50 AMERICA sang 0.01070 KRW
100 AMERICA
0.02140 KRW
Đổi 100 AMERICA sang 0.02140 KRW
200 AMERICA
0.04280 KRW
Đổi 200 AMERICA sang 0.04280 KRW
500 AMERICA
0.1070 KRW
Đổi 500 AMERICA sang 0.1070 KRW
1000 AMERICA
0.2140 KRW
Đổi 1000 AMERICA sang 0.2140 KRW
5000 AMERICA
1.07 KRW
Đổi 5000 AMERICA sang 1.07 KRW
10000 AMERICA
2.14 KRW
Đổi 10000 AMERICA sang 2.14 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMERICA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của America Party tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMERICA sang KRW, lên đến 10000 AMERICA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
America Party
1 KRW
4,672.44 AMERICA
Đổi 1 KRW sang 4,672.44 AMERICA
10 KRW
46,724.44 AMERICA
Đổi 10 KRW sang 46,724.44 AMERICA
50 KRW
233,622.21 AMERICA
Đổi 50 KRW sang 233,622.21 AMERICA
100 KRW
467,244.41 AMERICA
Đổi 100 KRW sang 467,244.41 AMERICA
200 KRW
934,488.82 AMERICA
Đổi 200 KRW sang 934,488.82 AMERICA
500 KRW
2,336,222.06 AMERICA
Đổi 500 KRW sang 2,336,222.06 AMERICA
1000 KRW
4,672,444.12 AMERICA
Đổi 1000 KRW sang 4,672,444.12 AMERICA
2000 KRW
9,344,888.24 AMERICA
Đổi 2000 KRW sang 9,344,888.24 AMERICA
5000 KRW
23,362,220.6 AMERICA
Đổi 5000 KRW sang 23,362,220.6 AMERICA
10000 KRW
46,724,441.21 AMERICA
Đổi 10000 KRW sang 46,724,441.21 AMERICA
50000 KRW
233,622,206.03 AMERICA
Đổi 50000 KRW sang 233,622,206.03 AMERICA
100000 KRW
467,244,412.07 AMERICA
Đổi 100000 KRW sang 467,244,412.07 AMERICA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành AMERICA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo America Party đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang AMERICA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMERICA/KRW
AMERICA/KRW: 1 AMERICA = 0.0002140 KRW; 2025/10/04 18:12:15
Trong 1D vừa qua, America Party đã thay đổi +1.99% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy America Party(AMERICA) đã thay đổi +1.99% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành AMERICA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AMERICA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của America Party/KRW
Giá America Party cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.0002140 KRW trong khi giá America Party thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.0001880 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá America Party theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMERICA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002140 KRW | 0.0002140 KRW | 0.0002229 KRW | 0.002180 KRW |
Thấp | 0.0002098 KRW | 0.0001880 KRW | 0.0001880 KRW | 0.0001525 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.99% | +12.87% | +2.33% | -66.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMERICA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMERICA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMERICA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin America Party
Số liệu thị trường AMERICA sang KRW
AMERICA/KRW:
₩0.0002140
Khối lượng AMERICA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMERICA:
--
Nguồn cung lưu hành AMERICA:
0 AMERICA
Tỷ giá AMERICA sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi America Party thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của America Party là ₩0.0002140 mỗi AMERICA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMERICA. Khối lượng giao dịch của America Party đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMERICA là ₩0.
Thông tin thêm về America Party trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá America Party phổ biến nhất là AMERICA sang KRW, trong đó mã của America Party là AMERICA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMERICA sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMERICA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi America Party phổ biến

AMERICA đến TWD
1 AMERICA thành NT$0.{5}4622 TWD

AMERICA đến CNY
1 AMERICA thành ¥0.{5}1084 CNY

AMERICA đến USD
1 AMERICA thành $0.{6}1520 USD

AMERICA đến EUR
1 AMERICA thành €0.{6}1295 EUR

AMERICA đến CAD
1 AMERICA thành C$0.{6}2124 CAD

AMERICA đến KRW
1 AMERICA thành ₩0.0002140 KRW

AMERICA đến JPY
1 AMERICA thành ¥0.{4}2242 JPY

AMERICA đến GBP
1 AMERICA thành £0.{6}1128 GBP

AMERICA đến BRL
1 AMERICA thành R$0.{6}8115 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1479 KRW

OKB đến KRW
1 OKB thành ₩314,747.18 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩2,917.49 KRW

ALEO đến KRW
1 ALEO thành ₩357.09 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,181.05 KRW

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩10.36 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,188.36 KRW

IN đến KRW
1 IN thành ₩171.36 KRW

TRADOOR đến KRW
1 TRADOOR thành ₩4,268.52 KRW

LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩39.6 KRW
Bảng chuyển đổi từ AMERICA sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của America Party đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMERICA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +12.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.99%, đạt mức cao nhất là 0.0002140 KRW và mức thấp nhất là 0.0002098 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 AMERICA là ₩0.0002092 KRW , thay đổi +2.33% so với giá hiện tại. America Party đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.55% so với năm trước.
+₩
0.{4}7326KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMERICA | ₩0.0001070 | ₩0.0001049 | +1.99% |
1 AMERICA | ₩0.0002140 | ₩0.0002098 | +1.99% |
5 AMERICA | ₩0.001070 | ₩0.001049 | +1.99% |
10 AMERICA | ₩0.002140 | ₩0.002098 | +1.99% |
50 AMERICA | ₩0.01070 | ₩0.01049 | +1.99% |
100 AMERICA | ₩0.02140 | ₩0.02098 | +1.99% |
500 AMERICA | ₩0.1070 | ₩0.1049 | +1.99% |
1000 AMERICA | ₩0.2140 | ₩0.2098 | +1.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMERICA/KRW
1 America Party bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 America Party (AMERICA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.0002140.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMERICA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,672.44 AMERICA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMERICA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMERICA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMERICA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 23,362.22 AMERICA, trong khi 5 AMERICA sẽ có giá khoảng 0.001070KRW.
Giá cao nhất của AMERICA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMERICA tính theo KRW là ₩0.002180. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMERICA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của America Party tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi America Party (AMERICA) đã tăng 12.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi America Party (AMERICA) đã tăng 2.33% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMERICA thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa America Party và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMERICA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMERICA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMERICA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMERICA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMERICA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của America Party và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp America Party: AMERICA sang Đô la Mỹ (USD), AMERICA sang Euro (EUR), AMERICA sang Bảng Anh (GBP), AMERICA sang Đô la Canada (CAD), AMERICA sang Rupee Ấn Độ (INR), AMERICA sang Rupee Pakistan (PKR), AMERICA sang Real Brazil (BRL), AMERICA sang ...
Giá của America Party ở Mỹ là $0.{6}1520 USD. Ngoài ra, giá của America Party là €0.{6}1295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2124 CAD ở Canada, ₹0.{4}1349 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4277 PKR ở Pakistan, R$0.{6}8115 BRL ở Brazil, ...
Cặp America Party phổ biến nhất là AMERICA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 America Party (AMERICA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.0002140.
Giá của America Party ở Mỹ là $0.{6}1520 USD. Ngoài ra, giá của America Party là €0.{6}1295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2124 CAD ở Canada, ₹0.{4}1349 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4277 PKR ở Pakistan, R$0.{6}8115 BRL ở Brazil, ...
Cặp America Party phổ biến nhất là AMERICA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 America Party (AMERICA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.0002140.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.