Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABX thành QAR

ABX/QAR: 1 ABX = 0.1414 QAR. Giá chuyển đổi 1 AlphBanX (ABX) thành Rial Qatar (QAR) là 0.1414 QAR hôm nay.
ABX
ABX
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABX/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AlphBanX (ABX) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABX hiện có giá trị là 0.1414 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABX hiện có giá 0.1414 QAR, nghĩa là mua 5 ABX sẽ mất 0.7068 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 7.07 ABX và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 35.37 ABX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABX sang QAR

Chuyển đổi QAR sang ABX

AlphBanX
Rial Qatar
1 ABX
0.1414  QAR
Đổi 1 ABX sang 0.1414 QAR
2 ABX
0.2827  QAR
Đổi 2 ABX sang 0.2827 QAR
5 ABX
0.7068  QAR
Đổi 5 ABX sang 0.7068 QAR
10 ABX
1.41  QAR
Đổi 10 ABX sang 1.41 QAR
20 ABX
2.83  QAR
Đổi 20 ABX sang 2.83 QAR
50 ABX
7.07  QAR
Đổi 50 ABX sang 7.07 QAR
100 ABX
14.14  QAR
Đổi 100 ABX sang 14.14 QAR
200 ABX
28.27  QAR
Đổi 200 ABX sang 28.27 QAR
500 ABX
70.68  QAR
Đổi 500 ABX sang 70.68 QAR
1000 ABX
141.36  QAR
Đổi 1000 ABX sang 141.36 QAR
5000 ABX
706.81  QAR
Đổi 5000 ABX sang 706.81 QAR
10000 ABX
1,413.63  QAR
Đổi 10000 ABX sang 1,413.63 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABX thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của AlphBanX tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABX sang QAR, lên đến 10000 ABX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
AlphBanX
1 QAR
7.07 ABX
Đổi 1 QAR sang 7.07 ABX
10 QAR
70.74 ABX
Đổi 10 QAR sang 70.74 ABX
50 QAR
353.7 ABX
Đổi 50 QAR sang 353.7 ABX
100 QAR
707.4 ABX
Đổi 100 QAR sang 707.4 ABX
200 QAR
1,414.8 ABX
Đổi 200 QAR sang 1,414.8 ABX
500 QAR
3,537 ABX
Đổi 500 QAR sang 3,537 ABX
1000 QAR
7,074 ABX
Đổi 1000 QAR sang 7,074 ABX
2000 QAR
14,147.99 ABX
Đổi 2000 QAR sang 14,147.99 ABX
5000 QAR
35,369.99 ABX
Đổi 5000 QAR sang 35,369.99 ABX
10000 QAR
70,739.97 ABX
Đổi 10000 QAR sang 70,739.97 ABX
50000 QAR
353,699.86 ABX
Đổi 50000 QAR sang 353,699.86 ABX
100000 QAR
707,399.73 ABX
Đổi 100000 QAR sang 707,399.73 ABX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành ABX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo AlphBanX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang ABX, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABX/QAR

ABX/QAR: 1 ABX = 0.1414 QAR; 2025/09/07 02:11:42
Trong 1D vừa qua, AlphBanX đã thay đổi -1.11% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AlphBanX(ABX) đã thay đổi -1.11% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành ABX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ABX sang QAR: Biến động và thay đổi giá của AlphBanX/QAR

Giá AlphBanX cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.1721 QAR trong khi giá AlphBanX thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.1402 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AlphBanX theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABX theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1434 QAR
0.1721 QAR
0.1921 QAR
0.2707 QAR
Thấp
0.1402 QAR
0.1402 QAR
0.09445 QAR
0.08941 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.11%
-14.68%
+47.41%
-41.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABX (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABX bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AlphBanX

Số liệu thị trường ABX sang QAR

ABX/QAR:
ر.ق0.1414
Khối lượng ABX 24 giờ:
ر.ق225,960.51
Vốn hóa thị trường ABX:
--
Nguồn cung lưu hành ABX:
0 ABX

Tỷ giá ABX sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AlphBanX thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AlphBanX là ر.ق0.1414 mỗi ABX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABX. Khối lượng giao dịch của AlphBanX đã thay đổi +19.85% (ر.ق37,417.34 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABX là ر.ق188,543.17.

Thông tin thêm về AlphBanX trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang QAR, trong đó mã của AlphBanX là ABX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110394.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4291.78 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 202.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94210.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81725.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 152753.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597676.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9735323.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 29.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABX sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABX sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AlphBanX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABX đến TWD
1 ABX thành NT$1.18 TWD
popular info Rial Qatar
ABX đến QAR
1 ABX thành ر.ق0.1414 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABX đến CNY
1 ABX thành ¥0.2767 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABX đến USD
1 ABX thành $0.03878 USD
popular info Euro
ABX đến EUR
1 ABX thành €0.03309 EUR
popular info Đô la Canada
ABX đến CAD
1 ABX thành C$0.05366 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABX đến KRW
1 ABX thành ₩53.77 KRW
popular info Yên Nhật
ABX đến JPY
1 ABX thành ¥5.72 JPY
popular info Bảng Anh
ABX đến GBP
1 ABX thành £0.02871 GBP
popular info Real Brazil
ABX đến BRL
1 ABX thành R$0.2100 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets World Liberty Financial
WLFI đến QAR
1 WLFI thành ر.ق0.8275 QAR
other assets Numeraire
NMR đến QAR
1 NMR thành ر.ق67.52 QAR
other assets Pyth Network
PYTH đến QAR
1 PYTH thành ر.ق0.6110 QAR
other assets Mitosis
MITO đến QAR
1 MITO thành ر.ق0.8410 QAR
other assets Trusta.AI
TA đến QAR
1 TA thành ر.ق0.3692 QAR
other assets OKB
OKB đến QAR
1 OKB thành ر.ق748.26 QAR
other assets World of Dypians
WOD đến QAR
1 WOD thành ر.ق0.2377 QAR
other assets Towns
TOWNS đến QAR
1 TOWNS thành ر.ق0.09261 QAR
other assets Multiple Network
MTP đến QAR
1 MTP thành ر.ق0.09394 QAR
other assets API3
API3 đến QAR
1 API3 thành ر.ق3.9 QAR

Bảng chuyển đổi từ ABX sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của AlphBanX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABX thành Rial Qatar đã thay đổi -14.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.11%, đạt mức cao nhất là 0.1434 QAR và mức thấp nhất là 0.1402 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ABX là ر.ق0.09588 QAR , thay đổi +47.41% so với giá hiện tại. AlphBanX đã thay đổi
+ر.ق
0.1414QAR
, tương đương mức thay đổi -17.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ABX
ر.ق0.07068ر.ق0.07147
-1.11%
1 ABX
ر.ق0.1414ر.ق0.1429
-1.11%
5 ABX
ر.ق0.7068ر.ق0.7147
-1.11%
10 ABX
ر.ق1.41ر.ق1.43
-1.11%
50 ABX
ر.ق7.07ر.ق7.15
-1.11%
100 ABX
ر.ق14.14ر.ق14.29
-1.11%
500 ABX
ر.ق70.68ر.ق71.47
-1.11%
1000 ABX
ر.ق141.36ر.ق142.95
-1.11%

Câu Hỏi Thường Gặp ABX/QAR

1 AlphBanX bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 AlphBanX (ABX) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.1414.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABX với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.07 ABX đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABX sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABX sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABX bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 35.37 ABX, trong khi 5 ABX sẽ có giá khoảng 0.7068QAR.
Giá cao nhất của ABX/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABX tính theo QAR là ر.ق0.2707. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABX/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AlphBanX tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã giảm 14.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã tăng 47.41% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABX thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AlphBanX và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABX/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABX/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABX/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABX/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AlphBanX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AlphBanX: ABX sang Đô la Mỹ (USD), ABX sang Euro (EUR), ABX sang Bảng Anh (GBP), ABX sang Đô la Canada (CAD), ABX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABX sang Rupee Pakistan (PKR), ABX sang Real Brazil (BRL), ABX sang ...
Giá của AlphBanX ở Mỹ là $0.03878 USD. Ngoài ra, giá của AlphBanX là €0.03309 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05366 CAD ở Canada, ₹3.42 INR ở Ấn Độ, ₨10.98 PKR ở Pakistan, R$0.2100 BRL ở Brazil, ...
Cặp AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 AlphBanX (ABX) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.1414.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.