Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.85%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112464.00 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.85%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112464.00 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.85%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112464.00 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMKT thành KES
AMKT/KES: 1 AMKT = 38,974.42 KES. Giá chuyển đổi 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) thành Shilling Kenya (KES) là 38,974.42 KES hôm nay.

AMKT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMKT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMKT hiện có giá trị là 38,974.42 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMKT hiện có giá 38,974.42 KES, nghĩa là mua 5 AMKT sẽ mất 194,872.12 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2566 AMKT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.0001283 AMKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMKT sang KES
Chuyển đổi KES sang AMKT
Alongside Crypto Market Index
Shilling Kenya
1 AMKT
38,974.42 KES
Đổi 1 AMKT sang 38,974.42 KES
2 AMKT
77,948.85 KES
Đổi 2 AMKT sang 77,948.85 KES
5 AMKT
194,872.12 KES
Đổi 5 AMKT sang 194,872.12 KES
10 AMKT
389,744.24 KES
Đổi 10 AMKT sang 389,744.24 KES
20 AMKT
779,488.47 KES
Đổi 20 AMKT sang 779,488.47 KES
50 AMKT
1,948,721.18 KES
Đổi 50 AMKT sang 1,948,721.18 KES
100 AMKT
3,897,442.36 KES
Đổi 100 AMKT sang 3,897,442.36 KES
200 AMKT
7,794,884.72 KES
Đổi 200 AMKT sang 7,794,884.72 KES
500 AMKT
19,487,211.8 KES
Đổi 500 AMKT sang 19,487,211.8 KES
1000 AMKT
38,974,423.6 KES
Đổi 1000 AMKT sang 38,974,423.6 KES
5000 AMKT
194,872,118 KES
Đổi 5000 AMKT sang 194,872,118 KES
10000 AMKT
389,744,236 KES
Đổi 10000 AMKT sang 389,744,236 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMKT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Alongside Crypto Market Index tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMKT sang KES, lên đến 10000 AMKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Alongside Crypto Market Index
1 KES
0.{4}2566 AMKT
Đổi 1 KES sang 0.{4}2566 AMKT
10 KES
0.0002566 AMKT
Đổi 10 KES sang 0.0002566 AMKT
50 KES
0.001283 AMKT
Đổi 50 KES sang 0.001283 AMKT
100 KES
0.002566 AMKT
Đổi 100 KES sang 0.002566 AMKT
200 KES
0.005132 AMKT
Đổi 200 KES sang 0.005132 AMKT
500 KES
0.01283 AMKT
Đổi 500 KES sang 0.01283 AMKT
1000 KES
0.02566 AMKT
Đổi 1000 KES sang 0.02566 AMKT
2000 KES
0.05132 AMKT
Đổi 2000 KES sang 0.05132 AMKT
5000 KES
0.1283 AMKT
Đổi 5000 KES sang 0.1283 AMKT
10000 KES
0.2566 AMKT
Đổi 10000 KES sang 0.2566 AMKT
50000 KES
1.28 AMKT
Đổi 50000 KES sang 1.28 AMKT
100000 KES
2.57 AMKT
Đổi 100000 KES sang 2.57 AMKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AMKT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Alongside Crypto Market Index đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AMKT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMKT/KES
AMKT/KES: 1 AMKT = 38,974.42 KES; 2025/09/22 17:04:23
Trong 1D vừa qua, Alongside Crypto Market Index đã thay đổi -5.15% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alongside Crypto Market Index(AMKT) đã thay đổi -5.15% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AMKT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AMKT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Alongside Crypto Market Index/KES
Giá Alongside Crypto Market Index cao nhất theo KES 7 ngày qua là 44,549.37 KES trong khi giá Alongside Crypto Market Index thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 32,942.96 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alongside Crypto Market Index theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMKT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 41,577.26 KES | 44,549.37 KES | 47,502.99 KES | 49,182.9 KES |
Thấp | 38,266.39 KES | 32,942.96 KES | 32,942.96 KES | 30,223.22 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.15% | -5.68% | -6.85% | +16.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMKT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMKT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alongside Crypto Market Index
Số liệu thị trường AMKT sang KES
AMKT/KES:
KSh38,974.42
Khối lượng AMKT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMKT:
--
Nguồn cung lưu hành AMKT:
0 AMKT
Tỷ giá AMKT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alongside Crypto Market Index thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alongside Crypto Market Index là KSh38,974.42 mỗi AMKT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMKT. Khối lượng giao dịch của Alongside Crypto Market Index đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMKT là KSh0.
Thông tin thêm về Alongside Crypto Market Index trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alongside Crypto Market Index phổ biến nhất là AMKT sang KES, trong đó mã của Alongside Crypto Market Index là AMKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95602.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83373.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155565.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 601936.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9944075.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMKT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMKT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alongside Crypto Market Index phổ biến

AMKT đến TWD
1 AMKT thành NT$9,103.22 TWD
AMKT đến KES
1 AMKT thành KSh38,974.42 KES

AMKT đến CNY
1 AMKT thành ¥2,141.67 CNY

AMKT đến USD
1 AMKT thành $300.96 USD

AMKT đến EUR
1 AMKT thành €255.52 EUR

AMKT đến CAD
1 AMKT thành C$415.78 CAD

AMKT đến KRW
1 AMKT thành ₩419,004.4 KRW

AMKT đến JPY
1 AMKT thành ¥44,496.69 JPY

AMKT đến GBP
1 AMKT thành £222.83 GBP

AMKT đến BRL
1 AMKT thành R$1,608.79 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh14,595,230.16 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh539,624.86 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh28,495.64 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh368.84 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh31.01 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,754.92 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh106.32 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh433.72 KES

PI đến KES
1 PI thành KSh36.73 KES

AVAX đến KES
1 AVAX thành KSh4,130.78 KES
Bảng chuyển đổi từ AMKT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Alongside Crypto Market Index đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMKT thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.15%, đạt mức cao nhất là 41,577.26 KES và mức thấp nhất là 38,266.39 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AMKT là KSh41,840.49 KES , thay đổi -6.85% so với giá hiện tại. Alongside Crypto Market Index đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +72.56% so với năm trước.
+KSh
3,439.04KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMKT | KSh19,487.21 | KSh20,545.71 | -5.15% |
1 AMKT | KSh38,974.42 | KSh41,091.42 | -5.15% |
5 AMKT | KSh194,872.12 | KSh205,457.1 | -5.15% |
10 AMKT | KSh389,744.24 | KSh410,914.2 | -5.15% |
50 AMKT | KSh1,948,721.18 | KSh2,054,570.98 | -5.15% |
100 AMKT | KSh3,897,442.36 | KSh4,109,141.97 | -5.15% |
500 AMKT | KSh19,487,211.8 | KSh20,545,709.84 | -5.15% |
1000 AMKT | KSh38,974,423.6 | KSh41,091,419.67 | -5.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMKT/KES
1 Alongside Crypto Market Index bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh38,974.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMKT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}2566 AMKT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMKT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMKT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMKT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.0001283 AMKT, trong khi 5 AMKT sẽ có giá khoảng 194,872.12KES.
Giá cao nhất của AMKT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMKT tính theo KES là KSh49,182.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMKT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alongside Crypto Market Index tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) đã giảm 5.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) đã giảm 6.85% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMKT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alongside Crypto Market Index và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMKT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMKT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMKT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMKT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alongside Crypto Market Index và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alongside Crypto Market Index: AMKT sang Đô la Mỹ (USD), AMKT sang Euro (EUR), AMKT sang Bảng Anh (GBP), AMKT sang Đô la Canada (CAD), AMKT sang Rupee Ấn Độ (INR), AMKT sang Rupee Pakistan (PKR), AMKT sang Real Brazil (BRL), AMKT sang ...
Giá của Alongside Crypto Market Index ở Mỹ là $300.96 USD. Ngoài ra, giá của Alongside Crypto Market Index là €255.52 EUR ở khu vực đồng euro, £222.83 GBP ở Vương quốc Anh, C$415.78 CAD ở Canada, ₹26,577.37 INR ở Ấn Độ, ₨85,374.54 PKR ở Pakistan, R$1,608.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alongside Crypto Market Index phổ biến nhất là AMKT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh38,974.42.
Giá của Alongside Crypto Market Index ở Mỹ là $300.96 USD. Ngoài ra, giá của Alongside Crypto Market Index là €255.52 EUR ở khu vực đồng euro, £222.83 GBP ở Vương quốc Anh, C$415.78 CAD ở Canada, ₹26,577.37 INR ở Ấn Độ, ₨85,374.54 PKR ở Pakistan, R$1,608.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alongside Crypto Market Index phổ biến nhất là AMKT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh38,974.42.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.