Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.25 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.25 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.25 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALON thành MKD
ALON/MKD: 1 ALON = 0.08980 MKD. Giá chuyển đổi 1 Alon (ALON) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.08980 MKD hôm nay.

ALON
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALON/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alon (ALON) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALON hiện có giá trị là 0.08980 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALON hiện có giá 0.08980 MKD, nghĩa là mua 5 ALON sẽ mất 0.4490 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 11.14 ALON và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 55.68 ALON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALON sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ALON
Alon
Denar Macedonia
1 ALON
0.08980 MKD
Đổi 1 ALON sang 0.08980 MKD
2 ALON
0.1796 MKD
Đổi 2 ALON sang 0.1796 MKD
5 ALON
0.4490 MKD
Đổi 5 ALON sang 0.4490 MKD
10 ALON
0.8980 MKD
Đổi 10 ALON sang 0.8980 MKD
20 ALON
1.8 MKD
Đổi 20 ALON sang 1.8 MKD
50 ALON
4.49 MKD
Đổi 50 ALON sang 4.49 MKD
100 ALON
8.98 MKD
Đổi 100 ALON sang 8.98 MKD
200 ALON
17.96 MKD
Đổi 200 ALON sang 17.96 MKD
500 ALON
44.9 MKD
Đổi 500 ALON sang 44.9 MKD
1000 ALON
89.8 MKD
Đổi 1000 ALON sang 89.8 MKD
5000 ALON
449.02 MKD
Đổi 5000 ALON sang 449.02 MKD
10000 ALON
898.04 MKD
Đổi 10000 ALON sang 898.04 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALON thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Alon tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALON sang MKD, lên đến 10000 ALON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Alon
1 MKD
11.14 ALON
Đổi 1 MKD sang 11.14 ALON
10 MKD
111.35 ALON
Đổi 10 MKD sang 111.35 ALON
50 MKD
556.77 ALON
Đổi 50 MKD sang 556.77 ALON
100 MKD
1,113.53 ALON
Đổi 100 MKD sang 1,113.53 ALON
200 MKD
2,227.06 ALON
Đổi 200 MKD sang 2,227.06 ALON
500 MKD
5,567.66 ALON
Đổi 500 MKD sang 5,567.66 ALON
1000 MKD
11,135.31 ALON
Đổi 1000 MKD sang 11,135.31 ALON
2000 MKD
22,270.63 ALON
Đổi 2000 MKD sang 22,270.63 ALON
5000 MKD
55,676.56 ALON
Đổi 5000 MKD sang 55,676.56 ALON
10000 MKD
111,353.13 ALON
Đổi 10000 MKD sang 111,353.13 ALON
50000 MKD
556,765.65 ALON
Đổi 50000 MKD sang 556,765.65 ALON
100000 MKD
1,113,531.3 ALON
Đổi 100000 MKD sang 1,113,531.3 ALON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ALON toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Alon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ALON, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALON/MKD
ALON/MKD: 1 ALON = 0.08980 MKD; 2025/12/28 04:11:17
Trong 1D vừa qua, Alon đã thay đổi +3.62% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alon(ALON) đã thay đổi +3.62% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ALON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ALON sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Alon/MKD
Giá Alon cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1040 MKD trong khi giá Alon thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.07789 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alon theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALON theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09032 MKD | 0.1040 MKD | 0.1218 MKD | 0.3085 MKD |
Thấp | 0.08365 MKD | 0.07789 MKD | 0.07002 MKD | 0.07002 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.62% | +11.68% | -19.21% | -63.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALON (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALON bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alon
Số liệu thị trường ALON sang MKD
ALON/MKD:
ден0.08980
Khối lượng ALON 24 giờ:
ден27,821,159.09
Vốn hóa thị trường ALON:
ден89,621,341.25
Nguồn cung lưu hành ALON:
997.96M ALON
Tỷ giá ALON sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alon thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alon là ден0.08980 mỗi ALON, với tổng vốn hoá thị trường của ден89,621,341.25 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,961,700 ALON. Khối lượng giao dịch của Alon đã thay đổi +8.26% (ден2,121,553.81 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALON là ден25,699,605.28.
Thông tin thêm về Alon trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alon phổ biến nhất là ALON sang MKD, trong đó mã của Alon là ALON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALON sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALON sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alon phổ biến
ALON đến TWD
1 ALON thành NT$0.05393 TWD
ALON đến CNY
1 ALON thành ¥0.01204 CNY
ALON đến MKD
1 ALON thành ден0.08980 MKD
ALON đến USD
1 ALON thành $0.001718 USD
ALON đến AUD
1 ALON thành AU$0.002557 AUD
ALON đến EUR
1 ALON thành €0.001459 EUR
ALON đến CAD
1 ALON thành C$0.002350 CAD
ALON đến KRW
1 ALON thành ₩2.48 KRW
ALON đến JPY
1 ALON thành ¥0.2689 JPY
ALON đến GBP
1 ALON thành £0.001272 GBP
ALON đến BRL
1 ALON thành R$0.009523 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден27,040.76 MKD

FLOW đến MKD
1 FLOW thành ден6.01 MKD

SRM đến MKD
1 SRM thành ден1.94 MKD

DOT đến MKD
1 DOT thành ден97.8 MKD

RVV đến MKD
1 RVV thành ден0.3131 MKD

DASH đến MKD
1 DASH thành ден2,323.64 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}1253 MKD

WMTX đến MKD
1 WMTX thành ден3.15 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,146.94 MKD

VET đến MKD
1 VET thành де н0.5943 MKD
Bảng chuyển đổi từ ALON sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Alon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALON thành Denar Macedonia đã thay đổi +11.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.62%, đạt mức cao nhất là 0.09032 MKD và mức thấp nhất là 0.08365 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ALON là ден0.1110 MKD , thay đổi -19.21% so với giá hiện tại. Alon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +219.65% so với năm trước.
+ден
0.06136MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ALON | ден0.04490 | ден0.04334 | +3.62% |
1 ALON | ден0.08980 | ден0.08669 | +3.62% |
5 ALON | ден0.4490 | ден0.4334 | +3.62% |
10 ALON | ден0.8980 | ден0.8669 | +3.62% |
50 ALON | ден4.49 | ден4.33 | +3.62% |
100 ALON | ден8.98 | ден8.67 | +3.62% |
500 ALON | ден44.9 | ден43.34 | +3.62% |
1000 ALON | ден89.8 | ден86.69 | +3.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALON/MKD
1 Alon bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Alon (ALON) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.08980.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALON với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.14 ALON đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALON sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALON sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALON bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 55.68 ALON, trong khi 5 ALON sẽ có giá khoảng 0.4490MKD.
Giá cao nhất của ALON/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALON tính theo MKD là ден7.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALON/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alon tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alon (ALON) đã tăng 11.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alon (ALON) đã giảm 19.21% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALON thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alon và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALON/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALON/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALON/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALON/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến đ ộng trong tương lai về giá của Alon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alon: ALON sang Đô la Mỹ (USD), ALON sang Euro (EUR), ALON sang Bảng Anh (GBP), ALON sang Đô la Canada (CAD), ALON sang Rupee Ấn Độ (INR), ALON sang Rupee Pakistan (PKR), ALON sang Real Brazil (BRL), ALON sang ...
Giá của Alon ở Mỹ là $0.001718 USD. Ngoài ra, giá của Alon là €0.001459 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001272 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002350 CAD ở Canada, ₹0.1543 INR ở Ấn Độ, ₨0.4812 PKR ở Pakistan, R$0.009523 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alon phổ biến nhất là ALON sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Alon (ALON) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.08980.
Giá của Alon ở Mỹ là $0.001718 USD. Ngoài ra, giá của Alon là €0.001459 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001272 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002350 CAD ở Canada, ₹0.1543 INR ở Ấn Độ, ₨0.4812 PKR ở Pakistan, R$0.009523 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alon phổ biến nhất là ALON sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Alon (ALON) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.08980.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin m ới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































