Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AOT thành PHP

AOT/PHP: 1 AOT = 0.0002867 PHP. Giá chuyển đổi 1 All Of Them (AOT) thành Peso Philippine (PHP) là 0.0002867 PHP hôm nay.
AOT
AOT
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AOT/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi All Of Them (AOT) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AOT hiện có giá trị là 0.0002867 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AOT hiện có giá 0.0002867 PHP, nghĩa là mua 5 AOT sẽ mất 0.001434 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 3,487.77 AOT và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 17,438.84 AOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AOT sang PHP

Chuyển đổi PHP sang AOT

All Of Them
Peso Philippine
1 AOT
0.0002867  PHP
Đổi 1 AOT sang 0.0002867 PHP
2 AOT
0.0005734  PHP
Đổi 2 AOT sang 0.0005734 PHP
5 AOT
0.001434  PHP
Đổi 5 AOT sang 0.001434 PHP
10 AOT
0.002867  PHP
Đổi 10 AOT sang 0.002867 PHP
20 AOT
0.005734  PHP
Đổi 20 AOT sang 0.005734 PHP
50 AOT
0.01434  PHP
Đổi 50 AOT sang 0.01434 PHP
100 AOT
0.02867  PHP
Đổi 100 AOT sang 0.02867 PHP
200 AOT
0.05734  PHP
Đổi 200 AOT sang 0.05734 PHP
500 AOT
0.1434  PHP
Đổi 500 AOT sang 0.1434 PHP
1000 AOT
0.2867  PHP
Đổi 1000 AOT sang 0.2867 PHP
5000 AOT
1.43  PHP
Đổi 5000 AOT sang 1.43 PHP
10000 AOT
2.87  PHP
Đổi 10000 AOT sang 2.87 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AOT thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của All Of Them tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AOT sang PHP, lên đến 10000 AOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
All Of Them
1 PHP
3,487.77 AOT
Đổi 1 PHP sang 3,487.77 AOT
10 PHP
34,877.69 AOT
Đổi 10 PHP sang 34,877.69 AOT
50 PHP
174,388.44 AOT
Đổi 50 PHP sang 174,388.44 AOT
100 PHP
348,776.88 AOT
Đổi 100 PHP sang 348,776.88 AOT
200 PHP
697,553.75 AOT
Đổi 200 PHP sang 697,553.75 AOT
500 PHP
1,743,884.38 AOT
Đổi 500 PHP sang 1,743,884.38 AOT
1000 PHP
3,487,768.77 AOT
Đổi 1000 PHP sang 3,487,768.77 AOT
2000 PHP
6,975,537.54 AOT
Đổi 2000 PHP sang 6,975,537.54 AOT
5000 PHP
17,438,843.84 AOT
Đổi 5000 PHP sang 17,438,843.84 AOT
10000 PHP
34,877,687.68 AOT
Đổi 10000 PHP sang 34,877,687.68 AOT
50000 PHP
174,388,438.42 AOT
Đổi 50000 PHP sang 174,388,438.42 AOT
100000 PHP
348,776,876.84 AOT
Đổi 100000 PHP sang 348,776,876.84 AOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành AOT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo All Of Them đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang AOT, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AOT/PHP

AOT/PHP: 1 AOT = 0.0002867 PHP; 2025/11/15 08:13:42
Trong 1D vừa qua, All Of Them đã thay đổi -0.01% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy All Of Them(AOT) đã thay đổi -0.01% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành AOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AOT sang PHP: Biến động và thay đổi giá của All Of Them/PHP

Giá All Of Them cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá All Of Them thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá All Of Them theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AOT theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002970 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AOT (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AOT bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin All Of Them

Số liệu thị trường AOT sang PHP

AOT/PHP:
₱0.0002867
Khối lượng AOT 24 giờ:
₱1,553.3
Vốn hóa thị trường AOT:
₱286,682.81
Nguồn cung lưu hành AOT:
999.88M AOT

Tỷ giá AOT sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi All Of Them thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của All Of Them là ₱0.0002867 mỗi AOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₱286,682.81 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,883,300 AOT. Khối lượng giao dịch của All Of Them đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AOT là ₱--.

Thông tin thêm về All Of Them trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá All Of Them phổ biến nhất là AOT sang PHP, trong đó mã của All Of Them là AOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94718.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3146.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 81476.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71967.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132918.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 501666.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8400166.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AOT sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AOT sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi All Of Them phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AOT đến TWD
1 AOT thành NT$0.0001489 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AOT đến CNY
1 AOT thành ¥0.{4}3454 CNY
popular info Peso Philippine
AOT đến PHP
1 AOT thành ₱0.0002867 PHP
popular info Đô la Mỹ
AOT đến USD
1 AOT thành $0.{5}4858 USD
popular info Đô la Úc
AOT đến AUD
1 AOT thành AU$0.{5}7439 AUD
popular info Euro
AOT đến EUR
1 AOT thành €0.{5}4179 EUR
popular info Đô la Canada
AOT đến CAD
1 AOT thành C$0.{5}6818 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AOT đến KRW
1 AOT thành ₩0.007042 KRW
popular info Yên Nhật
AOT đến JPY
1 AOT thành ¥0.0007508 JPY
popular info Bảng Anh
AOT đến GBP
1 AOT thành £0.{5}3691 GBP
popular info Real Brazil
AOT đến BRL
1 AOT thành R$0.{4}2573 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Subsquid
SQD đến PHP
1 SQD thành ₱3.4 PHP
other assets Zcash
ZEC đến PHP
1 ZEC thành ₱40,334.66 PHP
other assets Dash
DASH đến PHP
1 DASH thành ₱4,893.38 PHP
other assets OLAXBT
AIO đến PHP
1 AIO thành ₱6.82 PHP
other assets MYX Finance
MYX đến PHP
1 MYX thành ₱158.06 PHP
other assets Lagrange
LA đến PHP
1 LA thành ₱28.45 PHP
other assets Litecoin
LTC đến PHP
1 LTC thành ₱6,053.54 PHP
other assets Marina Protocol
BAY đến PHP
1 BAY thành ₱7.92 PHP
other assets Horizen
ZEN đến PHP
1 ZEN thành ₱883.52 PHP
other assets Starknet
STRK đến PHP
1 STRK thành ₱9.83 PHP

Bảng chuyển đổi từ AOT sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của All Of Them đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AOT thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.0002970 PHP và mức thấp nhất là 0 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 AOT là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. All Of Them đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AOT
₱0.0001434₱--
-0.01%
1 AOT
₱0.0002867₱--
-0.01%
5 AOT
₱0.001434₱--
-0.01%
10 AOT
₱0.002867₱--
-0.01%
50 AOT
₱0.01434₱--
-0.01%
100 AOT
₱0.02867₱--
-0.01%
500 AOT
₱0.1434₱--
-0.01%
1000 AOT
₱0.2867₱--
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp AOT/PHP

1 All Of Them bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 All Of Them (AOT) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.0002867.
Tôi có thể mua bao nhiêu AOT với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,487.77 AOT đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AOT sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AOT sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AOT bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 17,438.84 AOT, trong khi 5 AOT sẽ có giá khoảng 0.001434PHP.
Giá cao nhất của AOT/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AOT tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AOT/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của All Of Them tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi All Of Them (AOT) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi All Of Them (AOT) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AOT thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa All Of Them và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AOT/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AOT/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AOT/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AOT/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của All Of Them và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp All Of Them: AOT sang Đô la Mỹ (USD), AOT sang Euro (EUR), AOT sang Bảng Anh (GBP), AOT sang Đô la Canada (CAD), AOT sang Rupee Ấn Độ (INR), AOT sang Rupee Pakistan (PKR), AOT sang Real Brazil (BRL), AOT sang ...
Giá của All Of Them ở Mỹ là $0.{5}4858 USD. Ngoài ra, giá của All Of Them là €0.{5}4179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6818 CAD ở Canada, ₹0.0004309 INR ở Ấn Độ, ₨0.001373 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2573 BRL ở Brazil, ...
Cặp All Of Them phổ biến nhất là AOT sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 All Of Them (AOT) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.0002867.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.