Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.29 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.29 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.29 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALT thành AZN
ALT/AZN: 1 ALT = 0.05889 AZN. Giá chuyển đổi 1 Alitas (ALT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.05889 AZN hôm nay.

ALT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alitas (ALT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALT hiện có giá trị là 0.05889 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALT hiện có giá 0.05889 AZN, nghĩa là mua 5 ALT sẽ mất 0.2945 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 16.98 ALT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 84.9 ALT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALT sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ALT
Alitas
Manat Azerbaijani
1 ALT
0.05889 AZN
Đổi 1 ALT sang 0.05889 AZN
2 ALT
0.1178 AZN
Đổi 2 ALT sang 0.1178 AZN
5 ALT
0.2945 AZN
Đổi 5 ALT sang 0.2945 AZN
10 ALT
0.5889 AZN
Đổi 10 ALT sang 0.5889 AZN
20 ALT
1.18 AZN
Đổi 20 ALT sang 1.18 AZN
50 ALT
2.94 AZN
Đổi 50 ALT sang 2.94 AZN
100 ALT
5.89 AZN
Đổi 100 ALT sang 5.89 AZN
200 ALT
11.78 AZN
Đổi 200 ALT sang 11.78 AZN
500 ALT
29.45 AZN
Đổi 500 ALT sang 29.45 AZN
1000 ALT
58.89 AZN
Đổi 1000 ALT sang 58.89 AZN
5000 ALT
294.45 AZN
Đổi 5000 ALT sang 294.45 AZN
10000 ALT
588.9 AZN
Đổi 10000 ALT sang 588.9 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Alitas tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALT sang AZN, lên đến 10000 ALT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Alitas
1 AZN
16.98 ALT
Đổi 1 AZN sang 16.98 ALT
10 AZN
169.81 ALT
Đổi 10 AZN sang 169.81 ALT
50 AZN
849.04 ALT
Đổi 50 AZN sang 849.04 ALT
100 AZN
1,698.07 ALT
Đổi 100 AZN sang 1,698.07 ALT
200 AZN
3,396.15 ALT
Đổi 200 AZN sang 3,396.15 ALT
500 AZN
8,490.37 ALT
Đổi 500 AZN sang 8,490.37 ALT
1000 AZN
16,980.73 ALT
Đổi 1000 AZN sang 16,980.73 ALT
2000 AZN
33,961.47 ALT
Đổi 2000 AZN sang 33,961.47 ALT
5000 AZN
84,903.66 ALT
Đổi 5000 AZN sang 84,903.66 ALT
10000 AZN
169,807.33 ALT
Đổi 10000 AZN sang 169,807.33 ALT
50000 AZN
849,036.65 ALT
Đổi 50000 AZN sang 849,036.65 ALT
100000 AZN
1,698,073.3 ALT
Đổi 100000 AZN sang 1,698,073.3 ALT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ALT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Alitas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ALT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALT/AZN
ALT/AZN: 1 ALT = 0.05889 AZN; 2025/07/30 23:41:51
Trong 1D vừa qua, Alitas đã thay đổi -5.14% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alitas(ALT) đã thay đổi -5.14% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ALT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Alitas/AZN
Giá Alitas cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.06818 AZN trong khi giá Alitas thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.04508 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alitas theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05516 AZN | 0.06818 AZN | 0.1010 AZN | 0.1010 AZN |
Thấp | 0.04797 AZN | 0.04508 AZN | 0.04065 AZN | 0.03915 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.14% | -28.96% | -9.17% | -32.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alitas
Số liệu thị trường ALT sang AZN
ALT/AZN:
₼0.05889
Khối lượng ALT 24 giờ:
₼13,888.24
Vốn hóa thị trường ALT:
₼8,244,637.72
Nguồn cung lưu hành ALT:
140.00M ALT
Tỷ giá ALT sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alitas thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alitas là ₼0.05889 mỗi ALT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼8,244,637.72 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,000,000 ALT. Khối lượng giao dịch của Alitas đã thay đổi -62.17% (₼-22,824.58 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALT là ₼36,712.82.
Thông tin thêm về Alitas trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alitas phổ biến nhất là ALT sang AZN, trong đó mã của Alitas là ALT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102959.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88758.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162468.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655007.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10298399.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALT sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alitas phổ biến

ALT đến TWD
1 ALT thành NT$1.03 TWD
ALT đến AZN
1 ALT thành ₼0.05889 AZN

ALT đến CNY
1 ALT thành ¥0.2496 CNY

ALT đến USD
1 ALT thành $0.03464 USD

ALT đến EUR
1 ALT thành €0.03036 EUR

ALT đến CAD
1 ALT thành C$0.04791 CAD

ALT đến KRW
1 ALT thành ₩48.27 KRW

ALT đến JPY
1 ALT thành ¥5.18 JPY

ALT đến GBP
1 ALT thành £0.02617 GBP

ALT đến BRL
1 ALT thành R$0.1932 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.26 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼300.8 AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.91 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.29 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01723 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2176 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3720 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.04661 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.73 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼188.12 AZN
Bảng chuyển đổi từ ALT sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Alitas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -28.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.14%, đạt mức cao nhất là 0.05516 AZN và mức thấp nhất là 0.04797 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ALT là ₼0.06369 AZN , thay đổi -9.17% so với giá hiện tại. Alitas đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.06% so với năm trước.
-₼
0.2932AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALT | ₼0.02945 | ₼0.03073 | -5.14% |
1 ALT | ₼0.05889 | ₼0.06146 | -5.14% |
5 ALT | ₼0.2945 | ₼0.3073 | -5.14% |
10 ALT | ₼0.5889 | ₼0.6146 | -5.14% |
50 ALT | ₼2.94 | ₼3.07 | -5.14% |
100 ALT | ₼5.89 | ₼6.15 | -5.14% |
500 ALT | ₼29.45 | ₼30.73 | -5.14% |
1000 ALT | ₼58.89 | ₼61.46 | -5.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALT/AZN
1 Alitas bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Alitas (ALT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05889.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.98 ALT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 84.9 ALT, trong khi 5 ALT sẽ có giá khoảng 0.2945AZN.
Giá cao nhất của ALT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALT tính theo AZN là ₼172.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alitas tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alitas (ALT) đã giảm 28.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alitas (ALT) đã giảm 9.17% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALT thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alitas và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alitas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alitas: ALT sang Đô la Mỹ (USD), ALT sang Euro (EUR), ALT sang Bảng Anh (GBP), ALT sang Đô la Canada (CAD), ALT sang Rupee Ấn Độ (INR), ALT sang Rupee Pakistan (PKR), ALT sang Real Brazil (BRL), ALT sang ...
Giá của Alitas ở Mỹ là $0.03464 USD. Ngoài ra, giá của Alitas là €0.03036 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02617 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04791 CAD ở Canada, ₹3.04 INR ở Ấn Độ, ₨9.83 PKR ở Pakistan, R$0.1932 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alitas phổ biến nhất là ALT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Alitas (ALT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05889.
Giá của Alitas ở Mỹ là $0.03464 USD. Ngoài ra, giá của Alitas là €0.03036 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02617 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04791 CAD ở Canada, ₹3.04 INR ở Ấn Độ, ₨9.83 PKR ở Pakistan, R$0.1932 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alitas phổ biến nhất là ALT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Alitas (ALT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05889.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
