Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AKI thành GTQ

AKI/GTQ: 1 AKI = 0.01344 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Aki Network (AKI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.01344 GTQ hôm nay.
AKI
AKI
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKI/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aki Network (AKI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKI hiện có giá trị là 0.01344 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKI hiện có giá 0.01344 GTQ, nghĩa là mua 5 AKI sẽ mất 0.06721 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 74.39 AKI và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 371.97 AKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AKI sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang AKI

Aki Network
Quetzal Guatemala
1 AKI
0.01344  GTQ
Đổi 1 AKI sang 0.01344 GTQ
2 AKI
0.02688  GTQ
Đổi 2 AKI sang 0.02688 GTQ
5 AKI
0.06721  GTQ
Đổi 5 AKI sang 0.06721 GTQ
10 AKI
0.1344  GTQ
Đổi 10 AKI sang 0.1344 GTQ
20 AKI
0.2688  GTQ
Đổi 20 AKI sang 0.2688 GTQ
50 AKI
0.6721  GTQ
Đổi 50 AKI sang 0.6721 GTQ
100 AKI
1.34  GTQ
Đổi 100 AKI sang 1.34 GTQ
200 AKI
2.69  GTQ
Đổi 200 AKI sang 2.69 GTQ
500 AKI
6.72  GTQ
Đổi 500 AKI sang 6.72 GTQ
1000 AKI
13.44  GTQ
Đổi 1000 AKI sang 13.44 GTQ
5000 AKI
67.21  GTQ
Đổi 5000 AKI sang 67.21 GTQ
10000 AKI
134.42  GTQ
Đổi 10000 AKI sang 134.42 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKI thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Aki Network tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKI sang GTQ, lên đến 10000 AKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Aki Network
1 GTQ
74.39 AKI
Đổi 1 GTQ sang 74.39 AKI
10 GTQ
743.93 AKI
Đổi 10 GTQ sang 743.93 AKI
50 GTQ
3,719.65 AKI
Đổi 50 GTQ sang 3,719.65 AKI
100 GTQ
7,439.31 AKI
Đổi 100 GTQ sang 7,439.31 AKI
200 GTQ
14,878.61 AKI
Đổi 200 GTQ sang 14,878.61 AKI
500 GTQ
37,196.54 AKI
Đổi 500 GTQ sang 37,196.54 AKI
1000 GTQ
74,393.07 AKI
Đổi 1000 GTQ sang 74,393.07 AKI
2000 GTQ
148,786.15 AKI
Đổi 2000 GTQ sang 148,786.15 AKI
5000 GTQ
371,965.37 AKI
Đổi 5000 GTQ sang 371,965.37 AKI
10000 GTQ
743,930.75 AKI
Đổi 10000 GTQ sang 743,930.75 AKI
50000 GTQ
3,719,653.73 AKI
Đổi 50000 GTQ sang 3,719,653.73 AKI
100000 GTQ
7,439,307.46 AKI
Đổi 100000 GTQ sang 7,439,307.46 AKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành AKI toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Aki Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang AKI, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AKI/GTQ

AKI/GTQ: 1 AKI = 0.01344 GTQ; 2025/09/23 23:05:26
Trong 1D vừa qua, Aki Network đã thay đổi +0.37% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aki Network(AKI) đã thay đổi +0.37% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành AKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AKI sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Aki Network/GTQ

Giá Aki Network cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.01411 GTQ trong khi giá Aki Network thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.01330 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aki Network theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKI theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01375 GTQ
0.01411 GTQ
0.01678 GTQ
0.05875 GTQ
Thấp
0.01336 GTQ
0.01330 GTQ
0.01330 GTQ
0.01330 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.37%
+0.15%
-15.08%
-76.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AKI (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKI bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Aki Network

Số liệu thị trường AKI sang GTQ

AKI/GTQ:
Q0.01344
Khối lượng AKI 24 giờ:
Q492,267.64
Vốn hóa thị trường AKI:
Q26,884,222.94
Nguồn cung lưu hành AKI:
2.00B AKI

Tỷ giá AKI sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aki Network thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aki Network là Q0.01344 mỗi AKI, với tổng vốn hoá thị trường của Q26,884,222.94 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 AKI. Khối lượng giao dịch của Aki Network đã thay đổi -43.95% (Q-385,964.65 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKI là Q878,232.28.

Thông tin thêm về Aki Network trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aki Network phổ biến nhất là AKI sang GTQ, trong đó mã của Aki Network là AKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95812.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83706.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156656.08 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598325.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10056620.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AKI sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AKI sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Aki Network phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
AKI đến GTQ
1 AKI thành Q0.01344 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
AKI đến TWD
1 AKI thành NT$0.05318 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AKI đến CNY
1 AKI thành ¥0.01248 CNY
popular info Đô la Mỹ
AKI đến USD
1 AKI thành $0.001754 USD
popular info Euro
AKI đến EUR
1 AKI thành €0.001484 EUR
popular info Đô la Canada
AKI đến CAD
1 AKI thành C$0.002427 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AKI đến KRW
1 AKI thành ₩2.44 KRW
popular info Yên Nhật
AKI đến JPY
1 AKI thành ¥0.2589 JPY
popular info Bảng Anh
AKI đến GBP
1 AKI thành £0.001297 GBP
popular info Real Brazil
AKI đến BRL
1 AKI thành R$0.009269 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Aster
ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q15.42 GTQ
other assets Avalanche
AVAX đến GTQ
1 AVAX thành Q258.3 GTQ
other assets Sidekick
K đến GTQ
1 K thành Q1.19 GTQ
other assets Sign
SIGN đến GTQ
1 SIGN thành Q0.9300 GTQ
other assets Linea
LINEA đến GTQ
1 LINEA thành Q0.2253 GTQ
other assets Bitcoin
BTC đến GTQ
1 BTC thành Q859,818.81 GTQ
other assets Quanto
QTO đến GTQ
1 QTO thành Q0.2943 GTQ
other assets Zypher Network
POP đến GTQ
1 POP thành Q0.06641 GTQ
other assets Velvet
VELVET đến GTQ
1 VELVET thành Q1.75 GTQ
other assets Mantle
MNT đến GTQ
1 MNT thành Q13.79 GTQ

Bảng chuyển đổi từ AKI sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của Aki Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKI thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.37%, đạt mức cao nhất là 0.01375 GTQ và mức thấp nhất là 0.01336 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 AKI là Q0.01582 GTQ , thay đổi -15.08% so với giá hiện tại. Aki Network đã thay đổi
-Q
0.03196GTQ
, tương đương mức thay đổi -70.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AKI
Q0.006721Q0.006696
+0.37%
1 AKI
Q0.01344Q0.01339
+0.37%
5 AKI
Q0.06721Q0.06696
+0.37%
10 AKI
Q0.1344Q0.1339
+0.37%
50 AKI
Q0.6721Q0.6696
+0.37%
100 AKI
Q1.34Q1.34
+0.37%
500 AKI
Q6.72Q6.7
+0.37%
1000 AKI
Q13.44Q13.39
+0.37%

Câu Hỏi Thường Gặp AKI/GTQ

1 Aki Network bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Aki Network (AKI) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01344.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKI với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.39 AKI đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKI sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKI sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKI bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 371.97 AKI, trong khi 5 AKI sẽ có giá khoảng 0.06721GTQ.
Giá cao nhất của AKI/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKI tính theo GTQ là Q0.5782. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKI/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aki Network tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã tăng 0.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã giảm 15.08% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKI thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aki Network và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKI/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKI/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKI/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKI/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aki Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aki Network: AKI sang Đô la Mỹ (USD), AKI sang Euro (EUR), AKI sang Bảng Anh (GBP), AKI sang Đô la Canada (CAD), AKI sang Rupee Ấn Độ (INR), AKI sang Rupee Pakistan (PKR), AKI sang Real Brazil (BRL), AKI sang ...
Giá của Aki Network ở Mỹ là $0.001754 USD. Ngoài ra, giá của Aki Network là €0.001484 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001297 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002427 CAD ở Canada, ₹0.1558 INR ở Ấn Độ, ₨0.4960 PKR ở Pakistan, R$0.009269 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aki Network phổ biến nhất là AKI sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Aki Network (AKI) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01344.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.