Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88006.92 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88006.92 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88006.92 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AKT thành BGN
AKT/BGN: 1 AKT = 0.6096 BGN. Giá chuyển đổi 1 Akash Network (AKT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.6096 BGN hôm nay.

AKT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Akash Network (AKT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKT hiện có giá trị là 0.6096 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKT hiện có giá 0.6096 BGN, nghĩa là mua 5 AKT sẽ mất 3.05 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1.64 AKT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 8.2 AKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AKT sang BGN
Chuyển đổi BGN sang AKT
Akash Network
Lev Bulgari
1 AKT
0.6096 BGN
Đổi 1 AKT sang 0.6096 BGN
2 AKT
1.22 BGN
Đổi 2 AKT sang 1.22 BGN
5 AKT
3.05 BGN
Đổi 5 AKT sang 3.05 BGN
10 AKT
6.1 BGN
Đổi 10 AKT sang 6.1 BGN
20 AKT
12.19 BGN
Đổi 20 AKT sang 12.19 BGN
50 AKT
30.48 BGN
Đổi 50 AKT sang 30.48 BGN
100 AKT
60.96 BGN
Đổi 100 AKT sang 60.96 BGN
200 AKT
121.91 BGN
Đổi 200 AKT sang 121.91 BGN
500 AKT
304.78 BGN
Đổi 500 AKT sang 304.78 BGN
1000 AKT
609.55 BGN
Đổi 1000 AKT sang 609.55 BGN
5000 AKT
3,047.77 BGN
Đổi 5000 AKT sang 3,047.77 BGN
10000 AKT
6,095.55 BGN
Đổi 10000 AKT sang 6,095.55 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Akash Network tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKT sang BGN, lên đến 10000 AKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Akash Network
1 BGN
1.64 AKT
Đổi 1 BGN sang 1.64 AKT
10 BGN
16.41 AKT
Đổi 10 BGN sang 16.41 AKT
50 BGN
82.03 AKT
Đổi 50 BGN sang 82.03 AKT
100 BGN
164.05 AKT
Đổi 100 BGN sang 164.05 AKT
200 BGN
328.11 AKT
Đổi 200 BGN sang 328.11 AKT
500 BGN
820.27 AKT
Đổi 500 BGN sang 820.27 AKT
1000 BGN
1,640.54 AKT
Đổi 1000 BGN sang 1,640.54 AKT
2000 BGN
3,281.08 AKT
Đổi 2000 BGN sang 3,281.08 AKT
5000 BGN
8,202.71 AKT
Đổi 5000 BGN sang 8,202.71 AKT
10000 BGN
16,405.42 AKT
Đổi 10000 BGN sang 16,405.42 AKT
50000 BGN
82,027.09 AKT
Đổi 50000 BGN sang 82,027.09 AKT
100000 BGN
164,054.18 AKT
Đổi 100000 BGN sang 164,054.18 AKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành AKT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Akash Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang AKT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AKT/BGN
AKT/BGN: 1 AKT = 0.6096 BGN; 2025/12/31 15:40:47
Trong 1D vừa qua, Akash Network đã thay đổi -0.99% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Akash Network(AKT) đã thay đổi -0.99% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành AKT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AKT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN
Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.6474 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.6038 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6297 BGN | 0.6474 BGN | 0.8109 BGN | 1.79 BGN |
Thấp | 0.6114 BGN | 0.6038 BGN | 0.5833 BGN | 0.5833 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.99% | +1.53% | -17.93% | -64.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AKT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Akash Network
Số liệu thị trường AKT sang BGN
AKT/BGN:
лв0.6096
Khối lượng AKT 24 giờ:
лв3,682,463.06
Vốn hóa thị trường AKT:
лв173,833,249.79
Nguồn cung lưu hành AKT:
285.18M AKT
Tỷ giá AKT sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Akash Network thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Akash Network là лв0.6096 mỗi AKT, với tổng vốn hoá thị trường của лв173,833,249.79 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 285,180,700 AKT. Khối lượng giao dịch của Akash Network đã thay đổi +12.96% (лв422,636.51 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKT là лв3,259,826.55.
Thông tin thêm về Akash Network trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Akash Network phổ biến nhất là AKT sang BGN, trong đó mã của Akash Network là AKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AKT sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AKT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Akash Network phổ biến
AKT đến TWD
1 AKT thành NT$11.48 TWD
AKT đến CNY
1 AKT thành ¥2.56 CNY
AKT đến USD
1 AKT thành $0.3660 USD
AKT đến AUD
1 AKT thành AU$0.5476 AUD
AKT đến EUR
1 AKT thành €0.3117 EUR
AKT đến CAD
1 AKT thành C$0.5013 CAD
AKT đến BGN
1 AKT thành лв0.6096 BGN
AKT đến KRW
1 AKT thành ₩527.93 KRW
AKT đến JPY
1 AKT thành ¥57.39 JPY
AKT đến GBP
1 AKT thành £0.2720 GBP
AKT đến BRL
1 AKT thành R$2.01 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв1.89 BGN

CHZ đến BGN
1 CHZ thành лв0.07465 BGN

RIVER đến BGN
1 RIVER thành лв14.47 BGN

CYBER đến BGN
1 CYBER thành лв1.35 BGN

XPL đến BGN
1 XPL thành лв0.2804 BGN

COLLECT đến BGN
1 COLLECT thành лв0.1404 BGN

AUCTION đến BGN
1 AUCTION thành лв8.85 BGN

ZKP đến BGN
1 ZKP thành лв0.2202 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,435.78 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв208.44 BGN
Bảng chuyển đổi từ AKT sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Akash Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKT thành Lev Bulgari đã thay đổi +1.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 0.6297 BGN và mức thấp nhất là 0.6114 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 AKT là лв0.7444 BGN , thay đổi -17.93% so với giá hiện tại. Akash Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.34% so với năm trước.
-лв
4.26BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AKT | лв0.3048 | лв0.3079 | -0.99% |
1 AKT | лв0.6096 | лв0.6157 | -0.99% |
5 AKT | лв3.05 | лв3.08 | -0.99% |
10 AKT | лв6.1 | лв6.16 | -0.99% |
50 AKT | лв30.48 | лв30.79 | -0.99% |
100 AKT | лв60.96 | лв61.57 | -0.99% |
500 AKT | лв304.78 | лв307.87 | -0.99% |
1000 AKT | лв609.55 | лв615.74 | -0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp AKT/BGN
1 Akash Network bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Akash Network (AKT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.6096.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.64 AKT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 8.2 AKT, trong khi 5 AKT sẽ có giá khoảng 3.05BGN.
Giá cao nhất của AKT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKT tính theo BGN là лв13.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Akash Network (AKT) đã tăng 1.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Akash Network (AKT) đã giảm 17.93% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKT thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Akash Network và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Akash Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












