Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AGX thành TND

AGX/TND: 1 AGX = 0.01117 TND. Giá chuyển đổi 1 AGIX (AGX) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.01117 TND hôm nay.
AGX
AGX
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AGX/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AGIX (AGX) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AGX hiện có giá trị là 0.01117 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AGX hiện có giá 0.01117 TND, nghĩa là mua 5 AGX sẽ mất 0.05584 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 89.55 AGX và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 447.73 AGX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AGX sang TND

Chuyển đổi TND sang AGX

AGIX
Dinar Tunisia
1000 AGX
11.17  TND
5000 AGX
55.84  TND
10000 AGX
111.67  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AGX thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của AGIX tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AGX sang TND, lên đến 10000 AGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
AGIX
200 TND
17,909.16 AGX
500 TND
44,772.89 AGX
1000 TND
89,545.79 AGX
2000 TND
179,091.58 AGX
5000 TND
447,728.94 AGX
10000 TND
895,457.88 AGX
50000 TND
4,477,289.38 AGX
100000 TND
8,954,578.76 AGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành AGX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo AGIX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang AGX, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AGX/TND

AGX/TND: 1 AGX = 0.01117 TND; 2025/07/12 15:23:03
Trong 1D vừa qua, AGIX đã thay đổi -0.21% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AGIX(AGX) đã thay đổi -0.21% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành AGX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AGX sang TND: Biến động và thay đổi giá của AGIX/TND

Giá AGIX cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.01149 TND trong khi giá AGIX thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.009063 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AGIX theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AGX theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009884 TND
0.01149 TND
0.02014 TND
0.02671 TND
Thấp
0.009741 TND
0.009063 TND
0.009063 TND
0.007780 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.21%
-13.64%
-41.62%
-26.98%

Thông tin AGIX

Số liệu thị trường AGX sang TND

AGX/TND:
د.ت0.01117
Khối lượng AGX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AGX:
د.ت1,033,627.25
Nguồn cung lưu hành AGX:
92.56M AGX

Tỷ giá AGX sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AGIX thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AGIX là د.ت0.01117 mỗi AGX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت1,033,627.25 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,556,970 AGX. Khối lượng giao dịch của AGIX đã thay đổi 0.00% (د.ت0 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGX là د.ت0.

Thông tin thêm về AGIX trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AGIX phổ biến nhất là AGX sang TND, trong đó mã của AGIX là AGX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117730.92 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2954.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100718.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87215.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161279.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654595.69 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10105056.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AGX sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AGX sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AGX (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGX bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AGIX phổ biến

popular info Dinar Tunisia
AGX đến TND
1 AGX thành د.ت0.01117 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
AGX đến TWD
1 AGX thành NT$0.1125 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AGX đến CNY
1 AGX thành ¥0.02760 CNY
popular info Đô la Mỹ
AGX đến USD
1 AGX thành $0.003847 USD
popular info Euro
AGX đến EUR
1 AGX thành €0.003291 EUR
popular info Đô la Canada
AGX đến CAD
1 AGX thành C$0.005270 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AGX đến KRW
1 AGX thành ₩5.31 KRW
popular info Yên Nhật
AGX đến JPY
1 AGX thành ¥0.5670 JPY
popular info Bảng Anh
AGX đến GBP
1 AGX thành £0.002850 GBP
popular info Real Brazil
AGX đến BRL
1 AGX thành R$0.02139 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến TND
1 KNC thành د.ت1.84 TND
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TND
1 ALPACA thành د.ت0.1250 TND
other assets WEMIX
WEMIX đến TND
1 WEMIX thành د.ت1.46 TND
other assets BakeryToken
BAKE đến TND
1 BAKE thành د.ت0.2694 TND
other assets Ark
ARK đến TND
1 ARK thành د.ت1.44 TND
other assets Fusionist
ACE đến TND
1 ACE thành د.ت1.6 TND
other assets Measurable Data Token
MDT đến TND
1 MDT thành د.ت0.04918 TND
other assets Aergo
AERGO đến TND
1 AERGO thành د.ت0.3523 TND
other assets Heima
HEI đến TND
1 HEI thành د.ت0.9547 TND
other assets peaq
PEAQ đến TND
1 PEAQ thành د.ت0.2117 TND

Bảng chuyển đổi từ AGX sang TND

Tỷ giá hoán đổi của AGIX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGX thành Dinar Tunisia đã thay đổi -13.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.009884 TND và mức thấp nhất là 0.009741 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 AGX là د.ت0.01822 TND , thay đổi -41.62% so với giá hiện tại. AGIX đã thay đổi
-د.ت
0.6509TND
, tương đương mức thay đổi -98.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AGX
د.ت0.005584د.ت0.005594
-0.21%
1 AGX
د.ت0.01117د.ت0.01119
-0.21%
5 AGX
د.ت0.05584د.ت0.05594
-0.21%
10 AGX
د.ت0.1117د.ت0.1119
-0.21%
50 AGX
د.ت0.5584د.ت0.5594
-0.21%
100 AGX
د.ت1.12د.ت1.12
-0.21%
500 AGX
د.ت5.58د.ت5.59
-0.21%
1000 AGX
د.ت11.17د.ت11.19
-0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp AGX/TND

1 AGIX bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 AGIX (AGX) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01117.
Tôi có thể mua bao nhiêu AGX với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 89.55 AGX đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AGX sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AGX sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AGX bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 447.73 AGX, trong khi 5 AGX sẽ có giá khoảng 0.05584TND.
Giá cao nhất của AGX/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AGX tính theo TND là د.ت2.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AGX/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AGIX tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AGIX (AGX) đã giảm 13.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AGIX (AGX) đã giảm 41.62% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AGX thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AGIX và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AGX/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AGX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AGX/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AGX/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AGX/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AGIX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AGIX: AGX sang Đô la Mỹ (USD), AGX sang Euro (EUR), AGX sang Bảng Anh (GBP), AGX sang Đô la Canada (CAD), AGX sang Rupee Ấn Độ (INR), AGX sang Rupee Pakistan (PKR), AGX sang Real Brazil (BRL), AGX sang ...
Giá của AGIX ở Mỹ là $0.003847 USD. Ngoài ra, giá của AGIX là €0.003291 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002850 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005270 CAD ở Canada, ₹0.3302 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02139 BRL ở Brazil, ...
Cặp AGIX phổ biến nhất là AGX sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 AGIX (AGX) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01117.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.