Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87029.99 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87029.99 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87029.99 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FYN thành KRW
FYN/KRW: 1 FYN = 1.03 KRW. Giá chuyển đổi 1 Affyn (FYN) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1.03 KRW hôm nay.

FYN
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FYN/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Affyn (FYN) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FYN hiện có giá trị là 1.03 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FYN hiện có giá 1.03 KRW, nghĩa là mua 5 FYN sẽ mất 5.14 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.9724 FYN và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 4.86 FYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FYN sang KRW
Chuyển đổi KRW sang FYN
Affyn
Won Hàn Quốc
1 FYN
1.03 KRW
Đổi 1 FYN sang 1.03 KRW
2 FYN
2.06 KRW
Đổi 2 FYN sang 2.06 KRW
5 FYN
5.14 KRW
Đổi 5 FYN sang 5.14 KRW
10 FYN
10.28 KRW
Đổi 10 FYN sang 10.28 KRW
20 FYN
20.57 KRW
Đổi 20 FYN sang 20.57 KRW
50 FYN
51.42 KRW
Đổi 50 FYN sang 51.42 KRW
100 FYN
102.84 KRW
Đổi 100 FYN sang 102.84 KRW
200 FYN
205.67 KRW
Đổi 200 FYN sang 205.67 KRW
500 FYN
514.18 KRW
Đổi 500 FYN sang 514.18 KRW
1000 FYN
1,028.37 KRW
Đổi 1000 FYN sang 1,028.37 KRW
5000 FYN
5,141.84 KRW
Đổi 5000 FYN sang 5,141.84 KRW
10000 FYN
10,283.67 KRW
Đổi 10000 FYN sang 10,283.67 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FYN thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Affyn tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FYN sang KRW, lên đến 10000 FYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Affyn
1 KRW
0.9724 FYN
Đổi 1 KRW sang 0.9724 FYN
10 KRW
9.72 FYN
Đổi 10 KRW sang 9.72 FYN
50 KRW
48.62 FYN
Đổi 50 KRW sang 48.62 FYN
100 KRW
97.24 FYN
Đổi 100 KRW sang 97.24 FYN
200 KRW
194.48 FYN
Đổi 200 KRW sang 194.48 FYN
500 KRW
486.21 FYN
Đổi 500 KRW sang 486.21 FYN
1000 KRW
972.42 FYN
Đổi 1000 KRW sang 972.42 FYN
2000 KRW
1,944.83 FYN
Đổi 2000 KRW sang 1,944.83 FYN
5000 KRW
4,862.08 FYN
Đổi 5000 KRW sang 4,862.08 FYN
10000 KRW
9,724.15 FYN
Đổi 10000 KRW sang 9,724.15 FYN
50000 KRW
48,620.75 FYN
Đổi 50000 KRW sang 48,620.75 FYN
100000 KRW
97,241.51 FYN
Đổi 100000 KRW sang 97,241.51 FYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành FYN toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Affyn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang FYN, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FYN/KRW
FYN/KRW: 1 FYN = 1.03 KRW; 2025/12/26 17:09:39
Trong 1D vừa qua, Affyn đã thay đổi -3.18% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Affyn(FYN) đã thay đổi -3.18% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành FYN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FYN sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Affyn/KRW
Giá Affyn cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1.07 KRW trong khi giá Affyn thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.9832 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Affyn theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FYN theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.06 KRW | 1.07 KRW | 1.79 KRW | 2.52 KRW |
Thấp | 1.02 KRW | 0.9832 KRW | 0.9764 KRW | 0.9764 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.18% | -1.40% | -15.85% | -35.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FYN (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FYN bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Affyn
Số liệu thị trường FYN sang KRW
FYN/KRW:
₩1.03
Khối lượng FYN 24 giờ:
₩17,050,418.84
Vốn hóa thị trường FYN:
₩261,240,076.91
Nguồn cung lưu hành FYN:
254.03M FYN
Tỷ giá FYN sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Affyn thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Affyn là ₩1.03 mỗi FYN, với tổng vốn hoá thị trường của ₩261,240,076.91 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,033,800 FYN. Khối lượng giao dịch của Affyn đã thay đổi -20.63% (₩-4,432,155.93 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FYN là ₩21,482,574.77.
Thông tin thêm về Affyn trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Affyn phổ biến nhất là FYN sang KRW, trong đó mã của Affyn là FYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FYN sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FYN sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Affyn phổ biến
FYN đến TWD
1 FYN thành NT$0.02242 TWD
FYN đến CNY
1 FYN thành ¥0.004999 CNY
FYN đến USD
1 FYN thành $0.0007134 USD
FYN đến AUD
1 FYN thành AU$0.001062 AUD
FYN đến EUR
1 FYN thành €0.0006050 EUR
FYN đến CAD
1 FYN thành C$0.0009741 CAD
FYN đến KRW
1 FYN thành ₩1.03 KRW
FYN đến JPY
1 FYN thành ¥0.1115 JPY
FYN đến GBP
1 FYN thành £0.0005277 GBP
FYN đến BRL
1 FYN thành R$0.003961 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩125,257,182.39 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,188,222.71 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩174,931.45 KRW

ZKP đến KRW
1 ZKP thành ₩216.93 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,648.34 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,194,884.04 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩174.7 KRW

WFI đến KRW
1 WFI thành ₩3,960.39 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩1,987.19 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩497.78 KRW
Bảng chuyển đổi từ FYN sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Affyn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FYN thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.18%, đạt mức cao nhất là 1.06 KRW và mức thấp nhất là 1.02 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 FYN là ₩1.22 KRW , thay đổi -15.85% so với giá hiện tại. Affyn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.97% so với năm trước.
-₩
4.68KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FYN | ₩0.5142 | ₩0.5311 | -3.18% |
1 FYN | ₩1.03 | ₩1.06 | -3.18% |
5 FYN | ₩5.14 | ₩5.31 | -3.18% |
10 FYN | ₩10.28 | ₩10.62 | -3.18% |
50 FYN | ₩51.42 | ₩53.11 | -3.18% |
100 FYN |