Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AFEN thành OMR

AFEN/OMR: 1 AFEN = 0.{5}4441 OMR. Giá chuyển đổi 1 AFEN Blockchain Network (AFEN) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}4441 OMR hôm nay.
AFEN
AFEN
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AFEN/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AFEN Blockchain Network (AFEN) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AFEN hiện có giá trị là 0.{5}4441 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AFEN hiện có giá 0.{5}4441 OMR, nghĩa là mua 5 AFEN sẽ mất 0.{4}2220 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 225,199.28 AFEN và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,125,996.4 AFEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AFEN sang OMR

Chuyển đổi OMR sang AFEN

AFEN Blockchain Network
Rial Oman
1 AFEN
0.{5}4441  OMR
Đổi 1 AFEN sang 0.{5}4441 OMR
2 AFEN
0.{5}8881  OMR
Đổi 2 AFEN sang 0.{5}8881 OMR
5 AFEN
0.{4}2220  OMR
Đổi 5 AFEN sang 0.{4}2220 OMR
10 AFEN
0.{4}4441  OMR
Đổi 10 AFEN sang 0.{4}4441 OMR
20 AFEN
0.{4}8881  OMR
Đổi 20 AFEN sang 0.{4}8881 OMR
50 AFEN
0.0002220  OMR
Đổi 50 AFEN sang 0.0002220 OMR
100 AFEN
0.0004441  OMR
Đổi 100 AFEN sang 0.0004441 OMR
200 AFEN
0.0008881  OMR
Đổi 200 AFEN sang 0.0008881 OMR
500 AFEN
0.002220  OMR
Đổi 500 AFEN sang 0.002220 OMR
1000 AFEN
0.004441  OMR
Đổi 1000 AFEN sang 0.004441 OMR
5000 AFEN
0.02220  OMR
Đổi 5000 AFEN sang 0.02220 OMR
10000 AFEN
0.04441  OMR
Đổi 10000 AFEN sang 0.04441 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AFEN thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của AFEN Blockchain Network tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AFEN sang OMR, lên đến 10000 AFEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
AFEN Blockchain Network
1 OMR
225,199.28 AFEN
Đổi 1 OMR sang 225,199.28 AFEN
10 OMR
2,251,992.8 AFEN
Đổi 10 OMR sang 2,251,992.8 AFEN
50 OMR
11,259,963.99 AFEN
Đổi 50 OMR sang 11,259,963.99 AFEN
100 OMR
22,519,927.99 AFEN
Đổi 100 OMR sang 22,519,927.99 AFEN
200 OMR
45,039,855.97 AFEN
Đổi 200 OMR sang 45,039,855.97 AFEN
500 OMR
112,599,639.93 AFEN
Đổi 500 OMR sang 112,599,639.93 AFEN
1000 OMR
225,199,279.85 AFEN
Đổi 1000 OMR sang 225,199,279.85 AFEN
2000 OMR
450,398,559.71 AFEN
Đổi 2000 OMR sang 450,398,559.71 AFEN
5000 OMR
1,125,996,399.27 AFEN
Đổi 5000 OMR sang 1,125,996,399.27 AFEN
10000 OMR
2,251,992,798.54 AFEN
Đổi 10000 OMR sang 2,251,992,798.54 AFEN
50000 OMR
11,259,963,992.69 AFEN
Đổi 50000 OMR sang 11,259,963,992.69 AFEN
100000 OMR
22,519,927,985.39 AFEN
Đổi 100000 OMR sang 22,519,927,985.39 AFEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành AFEN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo AFEN Blockchain Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang AFEN, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AFEN/OMR

AFEN/OMR: 1 AFEN = 0.{5}4441 OMR; 2025/08/11 12:04:45
Trong 1D vừa qua, AFEN Blockchain Network đã thay đổi +3.22% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AFEN Blockchain Network(AFEN) đã thay đổi +3.22% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành AFEN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AFEN sang OMR: Biến động và thay đổi giá của AFEN Blockchain Network/OMR

Giá AFEN Blockchain Network cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}4500 OMR trong khi giá AFEN Blockchain Network thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}4241 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AFEN Blockchain Network theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AFEN theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}4500 OMR
0.{5}4500 OMR
0.{5}4839 OMR
0.{5}5537 OMR
Thấp
0.{5}4302 OMR
0.{5}4241 OMR
0.{5}3694 OMR
0.{5}2260 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.22%
+4.67%
+15.44%
-16.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AFEN (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AFEN bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AFEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AFEN Blockchain Network

Số liệu thị trường AFEN sang OMR

AFEN/OMR:
ر.ع.0.{5}4441
Khối lượng AFEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AFEN:
ر.ع.652.16
Nguồn cung lưu hành AFEN:
146.87M AFEN

Tỷ giá AFEN sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AFEN Blockchain Network thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AFEN Blockchain Network là ر.ع.0.{5}4441 mỗi AFEN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.652.16 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,865,360 AFEN. Khối lượng giao dịch của AFEN Blockchain Network đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AFEN là ر.ع.0.

Thông tin thêm về AFEN Blockchain Network trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AFEN Blockchain Network phổ biến nhất là AFEN sang OMR, trong đó mã của AFEN Blockchain Network là AFEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104781.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90675.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 168038.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663125.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10694994.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 35.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AFEN sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AFEN sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AFEN Blockchain Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AFEN đến TWD
1 AFEN thành NT$0.0003457 TWD
popular info Rial Oman
AFEN đến OMR
1 AFEN thành ر.ع.0.{5}4441 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AFEN đến CNY
1 AFEN thành ¥0.{4}8305 CNY
popular info Đô la Mỹ
AFEN đến USD
1 AFEN thành $0.{4}1155 USD
popular info Euro
AFEN đến EUR
1 AFEN thành €0.{5}9920 EUR
popular info Đô la Canada
AFEN đến CAD
1 AFEN thành C$0.{4}1591 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AFEN đến KRW
1 AFEN thành ₩0.01607 KRW
popular info Yên Nhật
AFEN đến JPY
1 AFEN thành ¥0.001705 JPY
popular info Bảng Anh
AFEN đến GBP
1 AFEN thành £0.{5}8584 GBP
popular info Real Brazil
AFEN đến BRL
1 AFEN thành R$0.{4}6278 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.46,302.68 OMR
other assets LayerZero
ZRO đến OMR
1 ZRO thành ر.ع.0.9393 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.305.68 OMR
other assets Stargate Finance
STG đến OMR
1 STG thành ر.ع.0.07493 OMR
other assets Cronos
CRO đến OMR
1 CRO thành ر.ع.0.06311 OMR
other assets Lido DAO
LDO đến OMR
1 LDO thành ر.ع.0.5516 OMR
other assets Pump.fun
PUMP đến OMR
1 PUMP thành ر.ع.0.001362 OMR
other assets Beam
BEAM đến OMR
1 BEAM thành ر.ع.0.003120 OMR
other assets Yala
YALA đến OMR
1 YALA thành ر.ع.0.1285 OMR
other assets Lista DAO
LISTA đến OMR
1 LISTA thành ر.ع.0.1267 OMR

Bảng chuyển đổi từ AFEN sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của AFEN Blockchain Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AFEN thành Rial Oman đã thay đổi +4.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.22%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4500 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}4302 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 AFEN là ر.ع.0.{5}3847 OMR , thay đổi +15.44% so với giá hiện tại. AFEN Blockchain Network đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}1330OMR
, tương đương mức thay đổi -74.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AFEN
ر.ع.0.{5}2220ر.ع.0.{5}2151
+3.22%
1 AFEN
ر.ع.0.{5}4441ر.ع.0.{5}4302
+3.22%
5 AFEN
ر.ع.0.{4}2220ر.ع.0.{4}2151
+3.22%
10 AFEN
ر.ع.0.{4}4441ر.ع.0.{4}4302
+3.22%
50 AFEN
ر.ع.0.0002220ر.ع.0.0002151
+3.22%
100 AFEN
ر.ع.0.0004441ر.ع.0.0004302
+3.22%
500 AFEN
ر.ع.0.002220ر.ع.0.002151
+3.22%
1000 AFEN
ر.ع.0.004441ر.ع.0.004302
+3.22%

Câu Hỏi Thường Gặp AFEN/OMR

1 AFEN Blockchain Network bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 AFEN Blockchain Network (AFEN) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}4441.
Tôi có thể mua bao nhiêu AFEN với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 225,199.28 AFEN đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AFEN sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AFEN sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AFEN bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,125,996.4 AFEN, trong khi 5 AFEN sẽ có giá khoảng 0.{4}2220OMR.
Giá cao nhất của AFEN/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AFEN tính theo OMR là ر.ع.0.02744. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AFEN/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AFEN Blockchain Network tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AFEN Blockchain Network (AFEN) đã tăng 4.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AFEN Blockchain Network (AFEN) đã tăng 15.44% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AFEN thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AFEN Blockchain Network và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AFEN/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AFEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AFEN/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AFEN/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AFEN/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AFEN Blockchain Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AFEN Blockchain Network: AFEN sang Đô la Mỹ (USD), AFEN sang Euro (EUR), AFEN sang Bảng Anh (GBP), AFEN sang Đô la Canada (CAD), AFEN sang Rupee Ấn Độ (INR), AFEN sang Rupee Pakistan (PKR), AFEN sang Real Brazil (BRL), AFEN sang ...
Giá của AFEN Blockchain Network ở Mỹ là $0.{4}1155 USD. Ngoài ra, giá của AFEN Blockchain Network là €0.{5}9920 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1591 CAD ở Canada, ₹0.001012 INR ở Ấn Độ, ₨0.003275 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6278 BRL ở Brazil, ...
Cặp AFEN Blockchain Network phổ biến nhất là AFEN sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 AFEN Blockchain Network (AFEN) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}4441.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.