Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116086.01 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116086.01 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116086.01 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADP thành HUF
ADP/HUF: 1 ADP = 0.6389 HUF. Giá chuyển đổi 1 Adappter Token (ADP) thành Forint Hungary (HUF) là 0.6389 HUF hôm nay.

ADP
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADP/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adappter Token (ADP) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADP hiện có giá trị là 0.6389 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADP hiện có giá 0.6389 HUF, nghĩa là mua 5 ADP sẽ mất 3.19 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.57 ADP và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 7.83 ADP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADP sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ADP
Adappter Token
Forint Hungary
1 ADP
0.6389 HUF
Đổi 1 ADP sang 0.6389 HUF
2 ADP
1.28 HUF
Đổi 2 ADP sang 1.28 HUF
5 ADP
3.19 HUF
Đổi 5 ADP sang 3.19 HUF
10 ADP
6.39 HUF
Đổi 10 ADP sang 6.39 HUF
20 ADP
12.78 HUF
Đổi 20 ADP sang 12.78 HUF
50 ADP
31.95 HUF
Đổi 50 ADP sang 31.95 HUF
100 ADP
63.89 HUF
Đổi 100 ADP sang 63.89 HUF
200 ADP
127.78 HUF
Đổi 200 ADP sang 127.78 HUF
500 ADP
319.45 HUF
Đổi 500 ADP sang 319.45 HUF
1000 ADP
638.9 HUF
Đổi 1000 ADP sang 638.9 HUF
5000 ADP
3,194.52 HUF
Đổi 5000 ADP sang 3,194.52 HUF
10000 ADP
6,389.04 HUF
Đổi 10000 ADP sang 6,389.04 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADP thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Adappter Token tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADP sang HUF, lên đến 10000 ADP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Adappter Token
1 HUF
1.57 ADP
Đổi 1 HUF sang 1.57 ADP
10 HUF
15.65 ADP
Đổi 10 HUF sang 15.65 ADP
50 HUF
78.26 ADP
Đổi 50 HUF sang 78.26 ADP
100 HUF
156.52 ADP
Đổi 100 HUF sang 156.52 ADP
200 HUF
313.04 ADP
Đổi 200 HUF sang 313.04 ADP
500 HUF
782.59 ADP
Đổi 500 HUF sang 782.59 ADP
1000 HUF
1,565.18 ADP
Đổi 1000 HUF sang 1,565.18 ADP
2000 HUF
3,130.36 ADP
Đổi 2000 HUF sang 3,130.36 ADP
5000 HUF
7,825.9 ADP
Đổi 5000 HUF sang 7,825.9 ADP
10000 HUF
15,651.8 ADP
Đổi 10000 HUF sang 15,651.8 ADP
50000 HUF
78,258.98 ADP
Đổi 50000 HUF sang 78,258.98 ADP
100000 HUF
156,517.95 ADP
Đổi 100000 HUF sang 156,517.95 ADP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ADP toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Adappter Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ADP, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADP/HUF
ADP/HUF: 1 ADP = 0.6389 HUF; 2025/07/31 23:28:45
Trong 1D vừa qua, Adappter Token đã thay đổi -1.23% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adappter Token(ADP) đã thay đổi -1.23% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ADP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADP sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Adappter Token/HUF
Giá Adappter Token cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.6140 HUF trong khi giá Adappter Token thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.5360 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adappter Token theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADP theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5938 HUF | 0.6140 HUF | 0.6998 HUF | 0.7071 HUF |
Thấp | 0.5690 HUF | 0.5360 HUF | 0.5360 HUF | 0.5360 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.23% | -7.06% | -12.81% | -11.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADP (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADP bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Adappter Token
Số liệu thị trường ADP sang HUF
ADP/HUF:
Ft0.6389
Khối lượng ADP 24 giờ:
Ft208,110,436.28
Vốn hóa thị trường ADP:
Ft2,961,214,908.68
Nguồn cung lưu hành ADP:
4.63B ADP
Tỷ giá ADP sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Adappter Token thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adappter Token là Ft0.6389 mỗi ADP, với tổng vốn hoá thị trường của Ft2,961,214,908.68 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,634,833,000 ADP. Khối lượng giao dịch của Adappter Token đã thay đổi -32.50% (Ft-100,209,086.26 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADP là Ft308,319,522.54.
Thông tin thêm về Adappter Token trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adappter Token phổ biến nhất là ADP sang HUF, trong đó mã của Adappter Token là ADP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88658.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162208.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656035.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246411.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADP sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADP sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Adappter Token phổ biến

ADP đến TWD
1 ADP thành NT$0.05457 TWD

ADP đến CNY
1 ADP thành ¥0.01314 CNY

ADP đến USD
1 ADP thành $0.001824 USD

ADP đến EUR
1 ADP thành €0.001597 EUR

ADP đến CAD
1 ADP thành C$0.002526 CAD

ADP đến KRW
1 ADP thành ₩2.54 KRW

ADP đến JPY
1 ADP thành ¥0.2749 JPY

ADP đến GBP
1 ADP thành £0.001381 GBP
ADP đến HUF
1 ADP thành Ft0.6389 HUF

ADP đến BRL
1 ADP thành R$0.01022 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft0.8951 HUF

HBAR đến HUF
1 HBAR thành Ft88.85 HUF

TON đến HUF
1 TON thành Ft1,243.65 HUF

MEME đến HUF
1 MEME thành Ft0.7044 HUF

NAORIS đến HUF
1 NAORIS thành Ft19.73 HUF

SOPH đến HUF
1 SOPH thành Ft14.51 HUF

ERA đến HUF
1 ERA thành Ft380.7 HUF

S đến HUF
1 S thành Ft109.93 HUF

SUNDOG đến HUF
1 SUNDOG thành Ft17.52 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,740,230.35 HUF
Bảng chuyển đổi từ ADP sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Adappter Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADP thành Forint Hungary đã thay đổi -7.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.23%, đạt mức cao nhất là 0.5938 HUF và mức thấp nhất là 0.5690 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ADP là Ft0.7234 HUF , thay đổi -12.81% so với giá hiện tại. Adappter Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.20% so với năm trước.
-Ft
0.1112HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADP | Ft0.3195 | Ft0.3230 | -1.23% |
1 ADP | Ft0.6389 | Ft0.6461 | -1.23% |
5 ADP | Ft3.19 | Ft3.23 | -1.23% |
10 ADP | Ft6.39 | Ft6.46 | -1.23% |
50 ADP | Ft31.95 | Ft32.3 | -1.23% |
100 ADP | Ft63.89 | Ft64.61 | -1.23% |
500 ADP | Ft319.45 | Ft323.04 | -1.23% |
1000 ADP | Ft638.9 | Ft646.07 | -1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADP/HUF
1 Adappter Token bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Adappter Token (ADP) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.6389.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADP với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.57 ADP đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADP sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADP sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADP bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 7.83 ADP, trong khi 5 ADP sẽ có giá khoảng 3.19HUF.
Giá cao nhất của ADP/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADP tính theo HUF là Ft56.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADP/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adappter Token tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adappter Token (ADP) đã giảm 7.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adappter Token (ADP) đã giảm 12.81% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADP thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adappter Token và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADP/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADP/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADP/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADP/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adappter Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adappter Token: ADP sang Đô la Mỹ (USD), ADP sang Euro (EUR), ADP sang Bảng Anh (GBP), ADP sang Đô la Canada (CAD), ADP sang Rupee Ấn Độ (INR), ADP sang Rupee Pakistan (PKR), ADP sang Real Brazil (BRL), ADP sang ...
Giá của Adappter Token ở Mỹ là $0.001824 USD. Ngoài ra, giá của Adappter Token là €0.001597 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002526 CAD ở Canada, ₹0.1596 INR ở Ấn Độ, ₨0.5172 PKR ở Pakistan, R$0.01022 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adappter Token phổ biến nhất là ADP sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Adappter Token (ADP) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.6389.
Giá của Adappter Token ở Mỹ là $0.001824 USD. Ngoài ra, giá của Adappter Token là €0.001597 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002526 CAD ở Canada, ₹0.1596 INR ở Ấn Độ, ₨0.5172 PKR ở Pakistan, R$0.01022 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adappter Token phổ biến nhất là ADP sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Adappter Token (ADP) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.6389.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
