Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOAD thành IDR

TOAD/IDR: 1 TOAD = 0.{5}3912 IDR. Giá chuyển đổi 1 Acid Toad (TOAD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.{5}3912 IDR hôm nay.
TOAD
TOAD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOAD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acid Toad (TOAD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOAD hiện có giá trị là 0.{5}3912 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOAD hiện có giá 0.{5}3912 IDR, nghĩa là mua 5 TOAD sẽ mất 0.{4}1956 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 255,605.02 TOAD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1,278,025.11 TOAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOAD sang IDR

Chuyển đổi IDR sang TOAD

Acid Toad
Rupiah Indonesia
1 TOAD
0.{5}3912  IDR
Đổi 1 TOAD sang 0.{5}3912 IDR
2 TOAD
0.{5}7825  IDR
Đổi 2 TOAD sang 0.{5}7825 IDR
5 TOAD
0.{4}1956  IDR
Đổi 5 TOAD sang 0.{4}1956 IDR
10 TOAD
0.{4}3912  IDR
Đổi 10 TOAD sang 0.{4}3912 IDR
20 TOAD
0.{4}7825  IDR
Đổi 20 TOAD sang 0.{4}7825 IDR
50 TOAD
0.0001956  IDR
Đổi 50 TOAD sang 0.0001956 IDR
100 TOAD
0.0003912  IDR
Đổi 100 TOAD sang 0.0003912 IDR
200 TOAD
0.0007825  IDR
Đổi 200 TOAD sang 0.0007825 IDR
500 TOAD
0.001956  IDR
Đổi 500 TOAD sang 0.001956 IDR
1000 TOAD
0.003912  IDR
Đổi 1000 TOAD sang 0.003912 IDR
5000 TOAD
0.01956  IDR
Đổi 5000 TOAD sang 0.01956 IDR
10000 TOAD
0.03912  IDR
Đổi 10000 TOAD sang 0.03912 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOAD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Acid Toad tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOAD sang IDR, lên đến 10000 TOAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Acid Toad
1 IDR
255,605.02 TOAD
Đổi 1 IDR sang 255,605.02 TOAD
10 IDR
2,556,050.22 TOAD
Đổi 10 IDR sang 2,556,050.22 TOAD
50 IDR
12,780,251.08 TOAD
Đổi 50 IDR sang 12,780,251.08 TOAD
100 IDR
25,560,502.16 TOAD
Đổi 100 IDR sang 25,560,502.16 TOAD
200 IDR
51,121,004.33 TOAD
Đổi 200 IDR sang 51,121,004.33 TOAD
500 IDR
127,802,510.82 TOAD
Đổi 500 IDR sang 127,802,510.82 TOAD
1000 IDR
255,605,021.63 TOAD
Đổi 1000 IDR sang 255,605,021.63 TOAD
2000 IDR
511,210,043.26 TOAD
Đổi 2000 IDR sang 511,210,043.26 TOAD
5000 IDR
1,278,025,108.16 TOAD
Đổi 5000 IDR sang 1,278,025,108.16 TOAD
10000 IDR
2,556,050,216.32 TOAD
Đổi 10000 IDR sang 2,556,050,216.32 TOAD
50000 IDR
12,780,251,081.58 TOAD
Đổi 50000 IDR sang 12,780,251,081.58 TOAD
100000 IDR
25,560,502,163.15 TOAD
Đổi 100000 IDR sang 25,560,502,163.15 TOAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành TOAD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Acid Toad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang TOAD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOAD/IDR

TOAD/IDR: 1 TOAD = 0.{5}3912 IDR; 2025/10/04 23:50:24
Trong 1D vừa qua, Acid Toad đã thay đổi +1.86% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acid Toad(TOAD) đã thay đổi +1.86% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành TOAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TOAD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Acid Toad/IDR

Giá Acid Toad cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.{5}3983 IDR trong khi giá Acid Toad thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.{5}3487 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acid Toad theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOAD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}3983 IDR
0.{5}3983 IDR
0.{4}8359 IDR
0.{4}8359 IDR
Thấp
0.{5}3841 IDR
0.{5}3487 IDR
0.{5}3430 IDR
0.{5}3430 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.86%
+9.52%
-23.66%
-17.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOAD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOAD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Acid Toad

Số liệu thị trường TOAD sang IDR

TOAD/IDR:
Rp0.{5}3912
Khối lượng TOAD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TOAD:
Rp1,645,859,698.57
Nguồn cung lưu hành TOAD:
420.69T TOAD

Tỷ giá TOAD sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Acid Toad thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Acid Toad là Rp0.{5}3912 mỗi TOAD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,645,859,698.57 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000,000 TOAD. Khối lượng giao dịch của Acid Toad đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOAD là Rp0.

Thông tin thêm về Acid Toad trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acid Toad phổ biến nhất là TOAD sang IDR, trong đó mã của Acid Toad là TOAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOAD sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOAD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Acid Toad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOAD đến TWD
1 TOAD thành NT$0.{8}7178 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOAD đến CNY
1 TOAD thành ¥0.{8}1683 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOAD đến USD
1 TOAD thành $0.{9}2362 USD
popular info Rupiah Indonesia
TOAD đến IDR
1 TOAD thành Rp0.{5}3912 IDR
popular info Euro
TOAD đến EUR
1 TOAD thành €0.{9}2012 EUR
popular info Đô la Canada
TOAD đến CAD
1 TOAD thành C$0.{9}3298 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOAD đến KRW
1 TOAD thành ₩0.{6}3324 KRW
popular info Yên Nhật
TOAD đến JPY
1 TOAD thành ¥0.{7}3482 JPY
popular info Bảng Anh
TOAD đến GBP
1 TOAD thành £0.{9}1752 GBP
popular info Real Brazil
TOAD đến BRL
1 TOAD thành R$0.{8}1260 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets FLOKI
FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.73 IDR
other assets Plasma
XPL đến IDR
1 XPL thành Rp14,254 IDR
other assets MYX Finance
MYX đến IDR
1 MYX thành Rp97,330.52 IDR
other assets Bitlight
LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,271.08 IDR
other assets Linea
LINEA đến IDR
1 LINEA thành Rp465.59 IDR
other assets Fasttoken
FTN đến IDR
1 FTN thành Rp33,479.35 IDR
other assets INFINIT
IN đến IDR
1 IN thành Rp2,056.74 IDR
other assets OKB
OKB đến IDR
1 OKB thành Rp3,698,397.04 IDR
other assets Aleo
ALEO đến IDR
1 ALEO thành Rp4,466.99 IDR
other assets Mitosis
MITO đến IDR
1 MITO thành Rp2,790.03 IDR

Bảng chuyển đổi từ TOAD sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Acid Toad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOAD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +9.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.86%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3983 IDR và mức thấp nhất là 0.{5}3841 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TOAD là Rp0.{5}5125 IDR , thay đổi -23.66% so với giá hiện tại. Acid Toad đã thay đổi
+Rp
0.{6}5992IDR
, tương đương mức thay đổi -24.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TOAD
Rp0.{5}1956Rp0.{5}1921
+1.86%
1 TOAD
Rp0.{5}3912Rp0.{5}3841
+1.86%
5 TOAD
Rp0.{4}1956Rp0.{4}1921
+1.86%
10 TOAD
Rp0.{4}3912Rp0.{4}3841
+1.86%
50 TOAD
Rp0.0001956Rp0.0001921
+1.86%
100 TOAD
Rp0.0003912Rp0.0003841
+1.86%
500 TOAD
Rp0.001956Rp0.001921
+1.86%
1000 TOAD
Rp0.003912Rp0.003841
+1.86%

Câu Hỏi Thường Gặp TOAD/IDR

1 Acid Toad bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Acid Toad (TOAD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{5}3912.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOAD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 255,605.02 TOAD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOAD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOAD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOAD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1,278,025.11 TOAD, trong khi 5 TOAD sẽ có giá khoảng 0.{4}1956IDR.
Giá cao nhất của TOAD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOAD tính theo IDR là Rp0.0002232. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOAD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acid Toad tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acid Toad (TOAD) đã tăng 9.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acid Toad (TOAD) đã giảm 23.66% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOAD thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acid Toad và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOAD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOAD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOAD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOAD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acid Toad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Acid Toad: TOAD sang Đô la Mỹ (USD), TOAD sang Euro (EUR), TOAD sang Bảng Anh (GBP), TOAD sang Đô la Canada (CAD), TOAD sang Rupee Ấn Độ (INR), TOAD sang Rupee Pakistan (PKR), TOAD sang Real Brazil (BRL), TOAD sang ...
Giá của Acid Toad ở Mỹ là $0.{9}2362 USD. Ngoài ra, giá của Acid Toad là €0.{9}2012 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}1752 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}3298 CAD ở Canada, ₹0.{7}2096 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}6644 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1260 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acid Toad phổ biến nhất là TOAD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Acid Toad (TOAD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{5}3912.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.