Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACT thành HUF

ACT/HUF: 1 ACT = 25.8 HUF. Giá chuyển đổi 1 Acet (ACT) thành Forint Hungary (HUF) là 25.8 HUF hôm nay.
ACT
ACT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acet (ACT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACT hiện có giá trị là 25.8 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACT hiện có giá 25.8 HUF, nghĩa là mua 5 ACT sẽ mất 129.02 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.03875 ACT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1938 ACT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACT sang HUF

Chuyển đổi HUF sang ACT

Acet
Forint Hungary
1 ACT
25.8  HUF
Đổi 1 ACT sang 25.8 HUF
2 ACT
51.61  HUF
Đổi 2 ACT sang 51.61 HUF
5 ACT
129.02  HUF
Đổi 5 ACT sang 129.02 HUF
10 ACT
258.05  HUF
Đổi 10 ACT sang 258.05 HUF
20 ACT
516.09  HUF
Đổi 20 ACT sang 516.09 HUF
50 ACT
1,290.24  HUF
Đổi 50 ACT sang 1,290.24 HUF
100 ACT
2,580.47  HUF
Đổi 100 ACT sang 2,580.47 HUF
200 ACT
5,160.94  HUF
Đổi 200 ACT sang 5,160.94 HUF
500 ACT
12,902.35  HUF
Đổi 500 ACT sang 12,902.35 HUF
1000 ACT
25,804.7  HUF
Đổi 1000 ACT sang 25,804.7 HUF
5000 ACT
129,023.51  HUF
Đổi 5000 ACT sang 129,023.51 HUF
10000 ACT
258,047.02  HUF
Đổi 10000 ACT sang 258,047.02 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Acet tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACT sang HUF, lên đến 10000 ACT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Acet
1 HUF
0.03875 ACT
Đổi 1 HUF sang 0.03875 ACT
10 HUF
0.3875 ACT
Đổi 10 HUF sang 0.3875 ACT
50 HUF
1.94 ACT
Đổi 50 HUF sang 1.94 ACT
100 HUF
3.88 ACT
Đổi 100 HUF sang 3.88 ACT
200 HUF
7.75 ACT
Đổi 200 HUF sang 7.75 ACT
500 HUF
19.38 ACT
Đổi 500 HUF sang 19.38 ACT
1000 HUF
38.75 ACT
Đổi 1000 HUF sang 38.75 ACT
2000 HUF
77.51 ACT
Đổi 2000 HUF sang 77.51 ACT
5000 HUF
193.76 ACT
Đổi 5000 HUF sang 193.76 ACT
10000 HUF
387.53 ACT
Đổi 10000 HUF sang 387.53 ACT
50000 HUF
1,937.63 ACT
Đổi 50000 HUF sang 1,937.63 ACT
100000 HUF
3,875.26 ACT
Đổi 100000 HUF sang 3,875.26 ACT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ACT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Acet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ACT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACT/HUF

ACT/HUF: 1 ACT = 25.8 HUF; 2025/07/23 02:24:25
Trong 1D vừa qua, Acet đã thay đổi +2.17% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acet(ACT) đã thay đổi +2.17% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ACT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Acet/HUF

Giá Acet cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 25.42 HUF trong khi giá Acet thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 21.74 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acet theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
23.56 HUF
25.42 HUF
29.53 HUF
33.49 HUF
Thấp
22.12 HUF
21.74 HUF
16.48 HUF
9.91 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.17%
+6.87%
-2.26%
-24.08%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Acet

Số liệu thị trường ACT sang HUF

ACT/HUF:
Ft25.8
Khối lượng ACT 24 giờ:
Ft50,464,572.96
Vốn hóa thị trường ACT:
Ft32,463,219,366.01
Nguồn cung lưu hành ACT:
1.26B ACT

Tỷ giá ACT sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Acet thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Acet là Ft25.8 mỗi ACT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft32,463,219,366.01 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,258,035,100 ACT. Khối lượng giao dịch của Acet đã thay đổi -28.65% (Ft-20,262,638.93 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACT là Ft70,727,211.89.

Thông tin thêm về Acet trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acet phổ biến nhất là ACT sang HUF, trong đó mã của Acet là ACT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101171.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87821.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161509.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660931.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10255368.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACT sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Acet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACT đến TWD
1 ACT thành NT$2.23 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACT đến CNY
1 ACT thành ¥0.5445 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACT đến USD
1 ACT thành $0.07590 USD
popular info Euro
ACT đến EUR
1 ACT thành €0.06465 EUR
popular info Đô la Canada
ACT đến CAD
1 ACT thành C$0.1032 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACT đến KRW
1 ACT thành ₩104.66 KRW
popular info Yên Nhật
ACT đến JPY
1 ACT thành ¥11.11 JPY
popular info Bảng Anh
ACT đến GBP
1 ACT thành £0.05612 GBP
popular info Forint Hungary
ACT đến HUF
1 ACT thành Ft25.8 HUF
popular info Real Brazil
ACT đến BRL
1 ACT thành R$0.4223 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,559,698.49 HUF
other assets Toncoin
TON đến HUF
1 TON thành Ft1,124.32 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,274,527.1 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft68,974.5 HUF
other assets 48 Club Token
KOGE đến HUF
1 KOGE thành Ft16,327.33 HUF
other assets Smooth Love Potion
SLP đến HUF
1 SLP thành Ft0.6773 HUF
other assets Strike
STRK đến HUF
1 STRK thành Ft6,454.48 HUF
other assets Synapse
SYN đến HUF
1 SYN thành Ft64.75 HUF
other assets Worldcoin
WLD đến HUF
1 WLD thành Ft454.26 HUF
other assets Chainbase
C đến HUF
1 C thành Ft134.31 HUF

Bảng chuyển đổi từ ACT sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Acet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACT thành Forint Hungary đã thay đổi +6.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.17%, đạt mức cao nhất là 23.56 HUF và mức thấp nhất là 22.12 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ACT là Ft26.34 HUF , thay đổi -2.26% so với giá hiện tại. Acet đã thay đổi
+Ft
21.82HUF
, tương đương mức thay đổi +1539.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACT
Ft12.9Ft12.66
+2.17%
1 ACT
Ft25.8Ft25.31
+2.17%
5 ACT
Ft129.02Ft126.55
+2.17%
10 ACT
Ft258.05Ft253.1
+2.17%
50 ACT
Ft1,290.24Ft1,265.5
+2.17%
100 ACT
Ft2,580.47Ft2,531
+2.17%
500 ACT
Ft12,902.35Ft12,655.02
+2.17%
1000 ACT
Ft25,804.7Ft25,310.04
+2.17%

Câu Hỏi Thường Gặp ACT/HUF

1 Acet bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Acet (ACT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft25.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03875 ACT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.1938 ACT, trong khi 5 ACT sẽ có giá khoảng 129.02HUF.
Giá cao nhất của ACT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACT tính theo HUF là Ft657.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acet tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acet (ACT) đã tăng 6.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acet (ACT) đã giảm 2.26% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACT thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acet và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Acet: ACT sang Đô la Mỹ (USD), ACT sang Euro (EUR), ACT sang Bảng Anh (GBP), ACT sang Đô la Canada (CAD), ACT sang Rupee Ấn Độ (INR), ACT sang Rupee Pakistan (PKR), ACT sang Real Brazil (BRL), ACT sang ...
Giá của Acet ở Mỹ là $0.07590 USD. Ngoài ra, giá của Acet là €0.06465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1032 CAD ở Canada, ₹6.55 INR ở Ấn Độ, ₨21.63 PKR ở Pakistan, R$0.4223 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acet phổ biến nhất là ACT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Acet (ACT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft25.8.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.