Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACS thành KES

ACS/KES: 1 ACS = 0.1055 KES. Giá chuyển đổi 1 Access Protocol (ACS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1055 KES hôm nay.
ACS
ACS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Access Protocol (ACS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACS hiện có giá trị là 0.1055 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACS hiện có giá 0.1055 KES, nghĩa là mua 5 ACS sẽ mất 0.5276 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 9.48 ACS và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 47.38 ACS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACS sang KES

Chuyển đổi KES sang ACS

Access Protocol
Shilling Kenya
1 ACS
0.1055  KES
Đổi 1 ACS sang 0.1055 KES
2 ACS
0.2111  KES
Đổi 2 ACS sang 0.2111 KES
5 ACS
0.5276  KES
Đổi 5 ACS sang 0.5276 KES
10 ACS
1.06  KES
Đổi 10 ACS sang 1.06 KES
20 ACS
2.11  KES
Đổi 20 ACS sang 2.11 KES
50 ACS
5.28  KES
Đổi 50 ACS sang 5.28 KES
100 ACS
10.55  KES
Đổi 100 ACS sang 10.55 KES
200 ACS
21.11  KES
Đổi 200 ACS sang 21.11 KES
500 ACS
52.76  KES
Đổi 500 ACS sang 52.76 KES
1000 ACS
105.53  KES
Đổi 1000 ACS sang 105.53 KES
5000 ACS
527.63  KES
Đổi 5000 ACS sang 527.63 KES
10000 ACS
1,055.26  KES
Đổi 10000 ACS sang 1,055.26 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Access Protocol tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACS sang KES, lên đến 10000 ACS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Access Protocol
1 KES
9.48 ACS
Đổi 1 KES sang 9.48 ACS
10 KES
94.76 ACS
Đổi 10 KES sang 94.76 ACS
50 KES
473.82 ACS
Đổi 50 KES sang 473.82 ACS
100 KES
947.63 ACS
Đổi 100 KES sang 947.63 ACS
200 KES
1,895.26 ACS
Đổi 200 KES sang 1,895.26 ACS
500 KES
4,738.16 ACS
Đổi 500 KES sang 4,738.16 ACS
1000 KES
9,476.31 ACS
Đổi 1000 KES sang 9,476.31 ACS
2000 KES
18,952.63 ACS
Đổi 2000 KES sang 18,952.63 ACS
5000 KES
47,381.56 ACS
Đổi 5000 KES sang 47,381.56 ACS
10000 KES
94,763.13 ACS
Đổi 10000 KES sang 94,763.13 ACS
50000 KES
473,815.64 ACS
Đổi 50000 KES sang 473,815.64 ACS
100000 KES
947,631.28 ACS
Đổi 100000 KES sang 947,631.28 ACS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ACS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Access Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ACS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACS/KES

ACS/KES: 1 ACS = 0.1055 KES; 2025/10/01 13:37:55
Trong 1D vừa qua, Access Protocol đã thay đổi +1.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Access Protocol(ACS) đã thay đổi +1.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ACS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Access Protocol/KES

Giá Access Protocol cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1141 KES trong khi giá Access Protocol thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1011 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Access Protocol theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1060 KES
0.1141 KES
0.1392 KES
0.3065 KES
Thấp
0.1011 KES
0.1011 KES
0.1011 KES
0.1011 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.39%
-4.02%
-20.43%
-26.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Access Protocol

Số liệu thị trường ACS sang KES

ACS/KES:
KSh0.1055
Khối lượng ACS 24 giờ:
KSh104,476,223.4
Vốn hóa thị trường ACS:
KSh4,584,886,312.34
Nguồn cung lưu hành ACS:
43.45B ACS

Tỷ giá ACS sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Access Protocol thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Access Protocol là KSh0.1055 mỗi ACS, với tổng vốn hoá thị trường của KSh4,584,886,312.34 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,447,816,000 ACS. Khối lượng giao dịch của Access Protocol đã thay đổi -35.35% (KSh-57,123,347.53 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACS là KSh161,599,570.92.

Thông tin thêm về Access Protocol trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Access Protocol phổ biến nhất là ACS sang KES, trong đó mã của Access Protocol là ACS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96554.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83978.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158104.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603114.02 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10068444.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACS sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Access Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACS đến TWD
1 ACS thành NT$0.02485 TWD
popular info Shilling Kenya
ACS đến KES
1 ACS thành KSh0.1055 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACS đến CNY
1 ACS thành ¥0.005820 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACS đến USD
1 ACS thành $0.0008172 USD
popular info Euro
ACS đến EUR
1 ACS thành €0.0006952 EUR
popular info Đô la Canada
ACS đến CAD
1 ACS thành C$0.001138 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACS đến KRW
1 ACS thành ₩1.15 KRW
popular info Yên Nhật
ACS đến JPY
1 ACS thành ¥0.1200 JPY
popular info Bảng Anh
ACS đến GBP
1 ACS thành £0.0006047 GBP
popular info Real Brazil
ACS đến BRL
1 ACS thành R$0.004342 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh11,939.86 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh554,993.81 KES
other assets Pump.fun
PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.8560 KES
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến KES
1 ALPINE thành KSh261.23 KES
other assets Nomina
NOM đến KES
1 NOM thành KSh5.17 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành KSh35.24 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh28,303.86 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh380.5 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành KSh107.87 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh31.41 KES

Bảng chuyển đổi từ ACS sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Access Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACS thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 0.1060 KES và mức thấp nhất là 0.1011 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ACS là KSh0.1326 KES , thay đổi -20.43% so với giá hiện tại. Access Protocol đã thay đổi
-KSh
0.1046KES
, tương đương mức thay đổi -49.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:37 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACS
KSh0.05276KSh0.05204
+1.39%
1 ACS
KSh0.1055KSh0.1041
+1.39%
5 ACS
KSh0.5276KSh0.5204
+1.39%
10 ACS
KSh1.06KSh1.04
+1.39%
50 ACS
KSh5.28KSh5.2
+1.39%
100 ACS
KSh10.55KSh10.41
+1.39%
500 ACS
KSh52.76KSh52.04
+1.39%
1000 ACS
KSh105.53KSh104.08
+1.39%

Câu Hỏi Thường Gặp ACS/KES

1 Access Protocol bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Access Protocol (ACS) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1055.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.48 ACS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 47.38 ACS, trong khi 5 ACS sẽ có giá khoảng 0.5276KES.
Giá cao nhất của ACS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACS tính theo KES là KSh2.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Access Protocol tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Access Protocol (ACS) đã giảm 4.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Access Protocol (ACS) đã giảm 20.43% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACS thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Access Protocol và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Access Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Access Protocol: ACS sang Đô la Mỹ (USD), ACS sang Euro (EUR), ACS sang Bảng Anh (GBP), ACS sang Đô la Canada (CAD), ACS sang Rupee Ấn Độ (INR), ACS sang Rupee Pakistan (PKR), ACS sang Real Brazil (BRL), ACS sang ...
Giá của Access Protocol ở Mỹ là $0.0008172 USD. Ngoài ra, giá của Access Protocol là €0.0006952 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001138 CAD ở Canada, ₹0.07249 INR ở Ấn Độ, ₨0.2314 PKR ở Pakistan, R$0.004342 BRL ở Brazil, ...
Cặp Access Protocol phổ biến nhất là ACS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Access Protocol (ACS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1055.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.