Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115581.60 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115581.60 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115581.60 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABSTER thành NAD
ABSTER/NAD: 1 ABSTER = 0.4467 NAD. Giá chuyển đổi 1 Abster (ABSTER) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.4467 NAD hôm nay.

ABSTER
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABSTER/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abster (ABSTER) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABSTER hiện có giá trị là 0.4467 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABSTER hiện có giá 0.4467 NAD, nghĩa là mua 5 ABSTER sẽ mất 2.23 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.24 ABSTER và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 11.19 ABSTER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABSTER sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ABSTER
Abster
Đô la Namibia
1 ABSTER
0.4467 NAD
Đổi 1 ABSTER sang 0.4467 NAD
2 ABSTER
0.8935 NAD
Đổi 2 ABSTER sang 0.8935 NAD
5 ABSTER
2.23 NAD
Đổi 5 ABSTER sang 2.23 NAD
10 ABSTER
4.47 NAD
Đổi 10 ABSTER sang 4.47 NAD
20 ABSTER
8.93 NAD
Đổi 20 ABSTER sang 8.93 NAD
50 ABSTER
22.34 NAD
Đổi 50 ABSTER sang 22.34 NAD
100 ABSTER
44.67 NAD
Đổi 100 ABSTER sang 44.67 NAD
200 ABSTER
89.35 NAD
Đổi 200 ABSTER sang 89.35 NAD
500 ABSTER
223.37 NAD
Đổi 500 ABSTER sang 223.37 NAD
1000 ABSTER
446.73 NAD
Đổi 1000 ABSTER sang 446.73 NAD
5000 ABSTER
2,233.67 NAD
Đổi 5000 ABSTER sang 2,233.67 NAD
10000 ABSTER
4,467.35 NAD
Đổi 10000 ABSTER sang 4,467.35 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABSTER thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Abster tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABSTER sang NAD, lên đến 10000 ABSTER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Abster
1 NAD
2.24 ABSTER
Đổi 1 NAD sang 2.24 ABSTER
10 NAD
22.38 ABSTER
Đổi 10 NAD sang 22.38 ABSTER
50 NAD
111.92 ABSTER
Đổi 50 NAD sang 111.92 ABSTER
100 NAD
223.85 ABSTER
Đổi 100 NAD sang 223.85 ABSTER
200 NAD
447.69 ABSTER
Đổi 200 NAD sang 447.69 ABSTER
500 NAD
1,119.23 ABSTER
Đổi 500 NAD sang 1,119.23 ABSTER
1000 NAD
2,238.47 ABSTER
Đổi 1000 NAD sang 2,238.47 ABSTER
2000 NAD
4,476.93 ABSTER
Đổi 2000 NAD sang 4,476.93 ABSTER
5000 NAD
11,192.33 ABSTER
Đổi 5000 NAD sang 11,192.33 ABSTER
10000 NAD
22,384.66 ABSTER
Đổi 10000 NAD sang 22,384.66 ABSTER
50000 NAD
111,923.3 ABSTER
Đổi 50000 NAD sang 111,923.3 ABSTER
100000 NAD
223,846.59 ABSTER
Đổi 100000 NAD sang 223,846.59 ABSTER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ABSTER toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Abster đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ABSTER, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABSTER/NAD
ABSTER/NAD: 1 ABSTER = 0.4467 NAD; 2025/09/19 23:02:31
Trong 1D vừa qua, Abster đã thay đổi -10.19% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abster(ABSTER) đã thay đổi -10.19% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ABSTER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABSTER sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Abster/NAD
Giá Abster cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.5500 NAD trong khi giá Abster thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.3540 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abster theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABSTER theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5456 NAD | 0.5500 NAD | 0.5500 NAD | 0.5500 NAD |
Thấp | 0.4325 NAD | 0.3540 NAD | 0.3540 NAD | 0.3540 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.19% | +15.60% | +14.94% | +20.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABSTER (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABSTER bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABSTER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Abster
Số liệu thị trường ABSTER sang NAD
ABSTER/NAD:
N$0.4467
Khối lượng ABSTER 24 giờ:
N$7,141,599.56
Vốn hóa thị trường ABSTER:
--
Nguồn cung lưu hành ABSTER:
0 ABSTER
Tỷ giá ABSTER sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abster thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abster là N$0.4467 mỗi ABSTER, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABSTER. Khối lượng giao dịch của Abster đã thay đổi -27.64% (N$-2,728,186.53 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABSTER là N$9,869,786.1.
Thông tin thêm về Abster trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abster phổ biến nhất là ABSTER sang NAD, trong đó mã của Abster là ABSTER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116985.81 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4537.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 243.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99590.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86803.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161206.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622855.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10306367.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABSTER sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABSTER sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Abster phổ biến

ABSTER đến TWD
1 ABSTER thành NT$0.7782 TWD

ABSTER đến CNY
1 ABSTER thành ¥0.1832 CNY

ABSTER đến USD
1 ABSTER thành $0.02574 USD

ABSTER đến EUR
1 ABSTER thành €0.02191 EUR

ABSTER đến CAD
1 ABSTER thành C$0.03547 CAD

ABSTER đến KRW
1 ABSTER thành ₩35.97 KRW

ABSTER đến JPY
1 ABSTER thành ¥3.81 JPY

ABSTER đến GBP
1 ABSTER thành £0.01910 GBP
ABSTER đến NAD
1 ABSTER thành N$0.4467 NAD

ABSTER đến BRL
1 ABSTER thành R$0.1370 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLFI đến NAD
1 WLFI thành N$3.88 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$14.58 NAD

TWT đến NAD
1 TWT thành N$20.92 NAD

LINEA đến NAD
1 LINEA thành N$0.5245 NAD

WOD đến NAD
1 WOD thành N$1.17 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$408.95 NAD

OPEN đến NAD
1 OPEN thành N$15.77 NAD

$GREMLY đến NAD
1 $GREMLY thành N$0.{7}7125 NAD

BOOST đến NAD
1 BOOST thành N$1.54 NAD

TUT đến NAD
1 TUT thành N$1.97 NAD
Bảng chuyển đổi từ ABSTER sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Abster đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABSTER thành Đô la Namibia đã thay đổi +15.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.19%, đạt mức cao nhất là 0.5456 NAD và mức thấp nhất là 0.4325 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABSTER là N$0.0007885 NAD , thay đổi +14.94% so với giá hiện tại. Abster đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +24.29% so với năm trước.
+N$
0.4461NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABSTER | N$0.2234 | N$0.2487 | -10.19% |
1 ABSTER | N$0.4467 | N$0.4973 | -10.19% |
5 ABSTER | N$2.23 | N$2.49 | -10.19% |
10 ABSTER | N$4.47 | N$4.97 | -10.19% |
50 ABSTER | N$22.34 | N$24.87 | -10.19% |
100 ABSTER | N$44.67 | N$49.73 | -10.19% |
500 ABSTER | N$223.37 | N$248.66 | -10.19% |
1000 ABSTER | N$446.73 | N$497.31 | -10.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABSTER/NAD
1 Abster bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Abster (ABSTER) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.4467.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABSTER với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.24 ABSTER đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABSTER sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABSTER sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABSTER bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 11.19 ABSTER, trong khi 5 ABSTER sẽ có giá khoảng 2.23NAD.
Giá cao nhất của ABSTER/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABSTER tính theo NAD là N$0.5500. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABSTER/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abster tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abster (ABSTER) đã tăng 15.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abster (ABSTER) đã tăng 14.94% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABSTER thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abster và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABSTER/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABSTER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABSTER/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABSTER/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABSTER/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abster và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abster: ABSTER sang Đô la Mỹ (USD), ABSTER sang Euro (EUR), ABSTER sang Bảng Anh (GBP), ABSTER sang Đô la Canada (CAD), ABSTER sang Rupee Ấn Độ (INR), ABSTER sang Rupee Pakistan (PKR), ABSTER sang Real Brazil (BRL), ABSTER sang ...
Giá của Abster ở Mỹ là $0.02574 USD. Ngoài ra, giá của Abster là €0.02191 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01910 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03547 CAD ở Canada, ₹2.27 INR ở Ấn Độ, ₨7.31 PKR ở Pakistan, R$0.1370 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abster phổ biến nhất là ABSTER sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Abster (ABSTER) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.4467.
Giá của Abster ở Mỹ là $0.02574 USD. Ngoài ra, giá của Abster là €0.02191 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01910 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03547 CAD ở Canada, ₹2.27 INR ở Ấn Độ, ₨7.31 PKR ở Pakistan, R$0.1370 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abster phổ biến nhất là ABSTER sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Abster (ABSTER) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.4467.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.