Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123092.31 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123092.31 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123092.31 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABE thành IDR
ABE/IDR: 1 ABE = 23.32 IDR. Giá chuyển đổi 1 Abe (ABE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 23.32 IDR hôm nay.

ABE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abe (ABE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABE hiện có giá trị là 23.32 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABE hiện có giá 23.32 IDR, nghĩa là mua 5 ABE sẽ mất 116.62 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04288 ABE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2144 ABE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABE sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ABE
Abe
Rupiah Indonesia
1 ABE
23.32 IDR
Đổi 1 ABE sang 23.32 IDR
2 ABE
46.65 IDR
Đổi 2 ABE sang 46.65 IDR
5 ABE
116.62 IDR
Đổi 5 ABE sang 116.62 IDR
10 ABE
233.23 IDR
Đổi 10 ABE sang 233.23 IDR
20 ABE
466.47 IDR
Đổi 20 ABE sang 466.47 IDR
50 ABE
1,166.17 IDR
Đổi 50 ABE sang 1,166.17 IDR
100 ABE
2,332.33 IDR
Đổi 100 ABE sang 2,332.33 IDR
200 ABE
4,664.66 IDR
Đổi 200 ABE sang 4,664.66 IDR
500 ABE
11,661.65 IDR
Đổi 500 ABE sang 11,661.65 IDR
1000 ABE
23,323.31 IDR
Đổi 1000 ABE sang 23,323.31 IDR
5000 ABE
116,616.55 IDR
Đổi 5000 ABE sang 116,616.55 IDR
10000 ABE
233,233.1 IDR
Đổi 10000 ABE sang 233,233.1 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Abe tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABE sang IDR, lên đến 10000 ABE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Abe
1 IDR
0.04288 ABE
Đổi 1 IDR sang 0.04288 ABE
10 IDR
0.4288 ABE
Đổi 10 IDR sang 0.4288 ABE
50 IDR
2.14 ABE
Đổi 50 IDR sang 2.14 ABE
100 IDR
4.29 ABE
Đổi 100 IDR sang 4.29 ABE
200 IDR
8.58 ABE
Đổi 200 IDR sang 8.58 ABE
500 IDR
21.44 ABE
Đổi 500 IDR sang 21.44 ABE
1000 IDR
42.88 ABE
Đổi 1000 IDR sang 42.88 ABE
2000 IDR
85.75 ABE
Đổi 2000 IDR sang 85.75 ABE
5000 IDR
214.38 ABE
Đổi 5000 IDR sang 214.38 ABE
10000 IDR
428.76 ABE
Đổi 10000 IDR sang 428.76 ABE
50000 IDR
2,143.78 ABE
Đổi 50000 IDR sang 2,143.78 ABE
100000 IDR
4,287.56 ABE
Đổi 100000 IDR sang 4,287.56 ABE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ABE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Abe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ABE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABE/IDR
ABE/IDR: 1 ABE = 23.32 IDR; 2025/10/05 16:39:02
Trong 1D vừa qua, Abe đã thay đổi +0.38% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abe(ABE) đã thay đổi +0.38% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ABE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Abe/IDR
Giá Abe cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 27.29 IDR trong khi giá Abe thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 20.59 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abe theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 23.89 IDR | 27.29 IDR | 69.52 IDR | 93.72 IDR |
Thấp | 23.19 IDR | 20.59 IDR | 20.59 IDR | 20.59 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.38% | -10.61% | -61.85% | -68.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Abe
Số liệu thị trường ABE sang IDR
ABE/IDR:
Rp23.32
Khối lượng ABE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABE:
--
Nguồn cung lưu hành ABE:
0 ABE
Tỷ giá ABE sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abe thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abe là Rp23.32 mỗi ABE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABE. Khối lượng giao dịch của Abe đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABE là Rp0.
Thông tin thêm về Abe trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abe phổ biến nhất là ABE sang IDR, trong đó mã của Abe là ABE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABE sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Abe phổ biến

ABE đến TWD
1 ABE thành NT$0.04286 TWD

ABE đến CNY
1 ABE thành ¥0.01003 CNY

ABE đến USD
1 ABE thành $0.001408 USD
ABE đến IDR
1 ABE thành Rp23.32 IDR

ABE đến EUR
1 ABE thành €0.001199 EUR

ABE đến CAD
1 ABE thành C$0.001966 CAD

ABE đến KRW
1 ABE thành ₩1.98 KRW

ABE đến JPY
1 ABE thành ¥0.2076 JPY

ABE đến GBP
1 ABE thành £0.001038 GBP

ABE đến BRL
1 ABE thành R$0.007514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,037,362,602.63 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp75,152,326.6 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,813,274.91 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,761.63 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,243.32 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp59,535.23 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2096 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp373,101.43 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp14,133.3 IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,886.2 IDR
Bảng chuyển đổi từ ABE sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Abe đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 23.89 IDR và mức thấp nhất là 23.19 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ABE là Rp61.13 IDR , thay đổi -61.85% so với giá hiện tại. Abe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.09% so với năm trước.
+Rp
23.32IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABE | Rp11.66 | Rp11.62 | +0.38% |
1 ABE | Rp23.32 | Rp23.24 | +0.38% |
5 ABE | Rp116.62 | Rp116.18 | +0.38% |
10 ABE | Rp233.23 | Rp232.36 | +0.38% |
50 ABE | Rp1,166.17 | Rp1,161.79 | +0.38% |
100 ABE | Rp2,332.33 | Rp2,323.57 | +0.38% |
500 ABE | Rp11,661.65 | Rp11,617.86 | +0.38% |
1000 ABE | Rp23,323.31 | Rp23,235.71 | +0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABE/IDR
1 Abe bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Abe (ABE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04288 ABE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2144 ABE, trong khi 5 ABE sẽ có giá khoảng 116.62IDR.
Giá cao nhất của ABE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABE tính theo IDR là Rp93.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abe tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abe (ABE) đã giảm 10.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abe (ABE) đã giảm 61.85% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABE thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abe và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abe: ABE sang Đô la Mỹ (USD), ABE sang Euro (EUR), ABE sang Bảng Anh (GBP), ABE sang Đô la Canada (CAD), ABE sang Rupee Ấn Độ (INR), ABE sang Rupee Pakistan (PKR), ABE sang Real Brazil (BRL), ABE sang ...
Giá của Abe ở Mỹ là $0.001408 USD. Ngoài ra, giá của Abe là €0.001199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001966 CAD ở Canada, ₹0.1249 INR ở Ấn Độ, ₨0.3961 PKR ở Pakistan, R$0.007514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abe phổ biến nhất là ABE sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Abe (ABE) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23.32.
Giá của Abe ở Mỹ là $0.001408 USD. Ngoài ra, giá của Abe là €0.001199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001966 CAD ở Canada, ₹0.1249 INR ở Ấn Độ, ₨0.3961 PKR ở Pakistan, R$0.007514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abe phổ biến nhất là ABE sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Abe (ABE) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.