Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112763.01 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112763.01 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112763.01 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABBC thành GBP
ABBC/GBP: 1 ABBC = 0.004753 GBP. Giá chuyển đổi 1 ABBC Coin (ABBC) thành Bảng Anh (GBP) là 0.004753 GBP hôm nay.

ABBC
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABBC/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABBC hiện có giá trị là 0.004753 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABBC hiện có giá 0.004753 GBP, nghĩa là mua 5 ABBC sẽ mất 0.02377 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 210.38 ABBC và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,051.9 ABBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABBC sang GBP
Chuyển đổi GBP sang ABBC
ABBC Coin
Bảng Anh
1 ABBC
0.004753 GBP
Đổi 1 ABBC sang 0.004753 GBP
2 ABBC
0.009507 GBP
Đổi 2 ABBC sang 0.009507 GBP
5 ABBC
0.02377 GBP
Đổi 5 ABBC sang 0.02377 GBP
10 ABBC
0.04753 GBP
Đổi 10 ABBC sang 0.04753 GBP
20 ABBC
0.09507 GBP
Đổi 20 ABBC sang 0.09507 GBP
50 ABBC
0.2377 GBP
Đổi 50 ABBC sang 0.2377 GBP
100 ABBC
0.4753 GBP
Đổi 100 ABBC sang 0.4753 GBP
200 ABBC
0.9507 GBP
Đổi 200 ABBC sang 0.9507 GBP
500 ABBC
2.38 GBP
Đổi 500 ABBC sang 2.38 GBP
1000 ABBC
4.75 GBP
Đổi 1000 ABBC sang 4.75 GBP
5000 ABBC
23.77 GBP
Đổi 5000 ABBC sang 23.77 GBP
10000 ABBC
47.53 GBP
Đổi 10000 ABBC sang 47.53 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABBC thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của ABBC Coin tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABBC sang GBP, lên đến 10000 ABBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
ABBC Coin
1 GBP
210.38 ABBC
Đổi 1 GBP sang 210.38 ABBC
10 GBP
2,103.8 ABBC
Đổi 10 GBP sang 2,103.8 ABBC
50 GBP
10,519 ABBC
Đổi 50 GBP sang 10,519 ABBC
100 GBP
21,038.01 ABBC
Đổi 100 GBP sang 21,038.01 ABBC
200 GBP
42,076.01 ABBC
Đổi 200 GBP sang 42,076.01 ABBC
500 GBP
105,190.03 ABBC
Đổi 500 GBP sang 105,190.03 ABBC
1000 GBP
210,380.07 ABBC
Đổi 1000 GBP sang 210,380.07 ABBC
2000 GBP
420,760.14 ABBC
Đổi 2000 GBP sang 420,760.14 ABBC
5000 GBP
1,051,900.34 ABBC
Đổi 5000 GBP sang 1,051,900.34 ABBC
10000 GBP
2,103,800.68 ABBC
Đổi 10000 GBP sang 2,103,800.68 ABBC
50000 GBP
10,519,003.4 ABBC
Đổi 50000 GBP sang 10,519,003.4 ABBC
100000 GBP
21,038,006.79 ABBC
Đổi 100000 GBP sang 21,038,006.79 ABBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành ABBC toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo ABBC Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang ABBC, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABBC/GBP
ABBC/GBP: 1 ABBC = 0.004753 GBP; 2025/09/24 10:25:55
Trong 1D vừa qua, ABBC Coin đã thay đổi -4.19% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ABBC Coin(ABBC) đã thay đổi -4.19% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành ABBC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABBC sang GBP: Biến động và thay đổi giá của ABBC Coin/GBP
Giá ABBC Coin cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.005936 GBP trong khi giá ABBC Coin thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.004435 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ABBC Coin theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABBC theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005076 GBP | 0.005936 GBP | 0.006758 GBP | 0.01558 GBP |
Thấp | 0.004742 GBP | 0.004435 GBP | 0.004104 GBP | 0.002264 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.19% | +6.89% | +13.58% | -68.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABBC (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABBC bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ABBC Coin
Số liệu thị trường ABBC sang GBP
ABBC/GBP:
£0.004753
Khối lượng ABBC 24 giờ:
£42,299.8
Vốn hóa thị trường ABBC:
£4,303,183.75
Nguồn cung lưu hành ABBC:
905.30M ABBC
Tỷ giá ABBC sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ABBC Coin thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ABBC Coin là £0.004753 mỗi ABBC, với tổng vốn hoá thị trường của £4,303,183.75 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 905,304,060 ABBC. Khối lượng giao dịch của ABBC Coin đã thay đổi +4.24% (£1,720.91 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABBC là £40,578.89.
Thông tin thêm về ABBC Coin trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ABBC Coin phổ biến nhất là ABBC sang GBP, trong đó mã của ABBC Coin là ABBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112119.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4154.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95088.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83080.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155307.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592393.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9949177.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABBC sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABBC sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ABBC Coin phổ biến

ABBC đến TWD
1 ABBC thành NT$0.1941 TWD

ABBC đến CNY
1 ABBC thành ¥0.04560 CNY

ABBC đến USD
1 ABBC thành $0.006406 USD

ABBC đến EUR
1 ABBC thành €0.005444 EUR

ABBC đến CAD
1 ABBC thành C$0.008886 CAD

ABBC đến KRW
1 ABBC thành ₩8.96 KRW

ABBC đến JPY
1 ABBC thành ¥0.9502 JPY

ABBC đến GBP
1 ABBC thành £0.004753 GBP

ABBC đến BRL
1 ABBC thành R$0.03384 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

DKT đến GBP
1 DKT thành £0.005103 GBP

SIGN đến GBP
1 SIGN thành £0.07780 GBP

ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.68 GBP

LA đến GBP
1 LA thành £0.3040 GBP

ZEUS đến GBP
1 ZEUS thành £0.09956 GBP

LINEA đến GBP
1 LINEA thành £0.02322 GBP

STBL đến GBP
1 STBL thành £0.3185 GBP

POP đến GBP
1 POP thành £0.006511 GBP

QTO đến GBP
1 QTO thành £0.02302 GBP

HOLO đến GBP
1 HOLO thành £0.2305 GBP
Bảng chuyển đổi từ ABBC sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của ABBC Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABBC thành Bảng Anh đã thay đổi +6.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.19%, đạt mức cao nhất là 0.005076 GBP và mức thấp nhất là 0.004742 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ABBC là £0.004185 GBP , thay đổi +13.58% so với giá hiện tại. ABBC Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.51% so với năm trước.
-£
0.{4}7297GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABBC | £0.002377 | £0.002480 | -4.19% |
1 ABBC | £0.004753 | £0.004961 | -4.19% |
5 ABBC | £0.02377 | £0.02480 | -4.19% |
10 ABBC | £0.04753 | £0.04961 | -4.19% |
50 ABBC | £0.2377 | £0.2480 | -4.19% |
100 ABBC | £0.4753 | £0.4961 | -4.19% |
500 ABBC | £2.38 | £2.48 | -4.19% |
1000 ABBC | £4.75 | £4.96 | -4.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABBC/GBP
1 ABBC Coin bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 ABBC Coin (ABBC) trong Bảng Anh (GBP) là £0.004753.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABBC với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 210.38 ABBC đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABBC sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABBC sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABBC bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,051.9 ABBC, trong khi 5 ABBC sẽ có giá khoảng 0.02377GBP.
Giá cao nhất của ABBC/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABBC tính theo GBP là £1.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABBC/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ABBC Coin tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) đã tăng 6.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) đã tăng 13.58% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABBC thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ABBC Coin và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABBC/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABBC/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABBC/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABBC/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ABBC Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ABBC Coin: ABBC sang Đô la Mỹ (USD), ABBC sang Euro (EUR), ABBC sang Bảng Anh (GBP), ABBC sang Đô la Canada (CAD), ABBC sang Rupee Ấn Độ (INR), ABBC sang Rupee Pakistan (PKR), ABBC sang Real Brazil (BRL), ABBC sang ...
Giá của ABBC Coin ở Mỹ là $0.006406 USD. Ngoài ra, giá của ABBC Coin là €0.005444 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008886 CAD ở Canada, ₹0.5682 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03384 BRL ở Brazil, ...
Cặp ABBC Coin phổ biến nhất là ABBC sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 ABBC Coin (ABBC) ở Bảng Anh (GBP) là £0.004753.
Giá của ABBC Coin ở Mỹ là $0.006406 USD. Ngoài ra, giá của ABBC Coin là €0.005444 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008886 CAD ở Canada, ₹0.5682 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03384 BRL ở Brazil, ...
Cặp ABBC Coin phổ biến nhất là ABBC sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 ABBC Coin (ABBC) ở Bảng Anh (GBP) là £0.004753.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.