Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117722.01 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117722.01 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117722.01 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GHST thành CHF
GHST/CHF: 1 GHST = 0.4000 CHF. Giá chuyển đổi 1 Aavegotchi (GHST) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.4000 CHF hôm nay.

GHST
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GHST/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aavegotchi (GHST) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GHST hiện có giá trị là 0.4000 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GHST hiện có giá 0.4000 CHF, nghĩa là mua 5 GHST sẽ mất 2 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 2.5 GHST và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 12.5 GHST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GHST sang CHF
Chuyển đổi CHF sang GHST
Aavegotchi
Franc Thụy Sĩ
1 GHST
0.4000 CHF
Đổi 1 GHST sang 0.4000 CHF
2 GHST
0.7999 CHF
Đổi 2 GHST sang 0.7999 CHF
5 GHST
2 CHF
Đổi 5 GHST sang 2 CHF
10 GHST
4 CHF
Đổi 10 GHST sang 4 CHF
20 GHST
8 CHF
Đổi 20 GHST sang 8 CHF
50 GHST
20 CHF
Đổi 50 GHST sang 20 CHF
100 GHST
40 CHF
Đổi 100 GHST sang 40 CHF
200 GHST
79.99 CHF
Đổi 200 GHST sang 79.99 CHF
500 GHST
199.98 CHF
Đổi 500 GHST sang 199.98 CHF
1000 GHST
399.96 CHF
Đổi 1000 GHST sang 399.96 CHF
5000 GHST
1,999.79 CHF
Đổi 5000 GHST sang 1,999.79 CHF
10000 GHST
3,999.59 CHF
Đổi 10000 GHST sang 3,999.59 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHST thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Aavegotchi tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHST sang CHF, lên đến 10000 GHST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Aavegotchi
1 CHF
2.5 GHST
Đổi 1 CHF sang 2.5 GHST
10 CHF
25 GHST
Đổi 10 CHF sang 25 GHST
50 CHF
125.01 GHST
Đổi 50 CHF sang 125.01 GHST
100 CHF
250.03 GHST
Đổi 100 CHF sang 250.03 GHST
200 CHF
500.05 GHST
Đổi 200 CHF sang 500.05 GHST
500 CHF
1,250.13 GHST
Đổi 500 CHF sang 1,250.13 GHST
1000 CHF
2,500.26 GHST
Đổi 1000 CHF sang 2,500.26 GHST
2000 CHF
5,000.52 GHST
Đổi 2000 CHF sang 5,000.52 GHST
5000 CHF
12,501.29 GHST
Đổi 5000 CHF sang 12,501.29 GHST
10000 CHF
25,002.58 GHST
Đổi 10000 CHF sang 25,002.58 GHST
50000 CHF
125,012.9 GHST
Đổi 50000 CHF sang 125,012.9 GHST
100000 CHF
250,025.8 GHST
Đổi 100000 CHF sang 250,025.8 GHST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành GHST toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Aavegotchi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang GHST, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GHST/CHF
GHST/CHF: 1 GHST = 0.4000 CHF; 2025/07/29 15:03:53
Trong 1D vừa qua, Aavegotchi đã thay đổi +1.23% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aavegotchi(GHST) đã thay đổi +1.23% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành GHST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GHST sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Aavegotchi/CHF
Giá Aavegotchi cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.2982 CHF trong khi giá Aavegotchi thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.2518 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aavegotchi theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GHST theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2915 CHF | 0.2982 CHF | 0.3841 CHF | 0.5630 CHF |
Thấp | 0.2842 CHF | 0.2518 CHF | 0.2518 CHF | 0.2518 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.23% | -0.50% | -22.75% | -30.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GHST (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GHST bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GHST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aavegotchi
Số liệu thị trường GHST sang CHF
GHST/CHF:
Fr0.4000
Khối lượng GHST 24 giờ:
Fr4,818,525.92
Vốn hóa thị trường GHST:
Fr21,096,942.94
Nguồn cung lưu hành GHST:
52.75M GHST
Tỷ giá GHST sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aavegotchi thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aavegotchi là Fr0.4000 mỗi GHST, với tổng vốn hoá thị trường của Fr21,096,942.94 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,747,800 GHST. Khối lượng giao dịch của Aavegotchi đã thay đổi -4.08% (Fr-205,104.79 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GHST là Fr5,023,630.71.
Thông tin thêm về Aavegotchi trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aavegotchi phổ biến nhất là GHST sang CHF, trong đó mã của Aavegotchi là GHST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118699.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3790.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102912.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89048.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163484.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663398.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10308352.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GHST sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GHST sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aavegotchi phổ biến

GHST đến TWD
1 GHST thành NT$14.75 TWD

GHST đến CNY
1 GHST thành ¥3.56 CNY

GHST đến USD
1 GHST thành $0.4956 USD
GHST đến CHF
1 GHST thành Fr0.4000 CHF

GHST đến EUR
1 GHST thành €0.4296 EUR

GHST đến CAD
1 GHST thành C$0.6825 CAD

GHST đến KRW
1 GHST thành ₩690.9 KRW

GHST đến JPY
1 GHST thành ¥73.65 JPY

GHST đến GBP
1 GHST thành £0.3718 GBP

GHST đến BRL
1 GHST thành R$2.77 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

TRX đến CHF
1 TRX thành Fr0.2725 CHF

CFX đến CHF
1 CFX thành Fr0.1919 CHF

OMNI đến CHF
1 OMNI thành Fr3.86 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr95,407.71 CHF

IKA đến CHF
1 IKA thành Fr0.02381 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,074.26 CHF

BANANAS31 đến CHF
1 BANANAS31 thành Fr0.005810 CHF

C đến CHF
1 C thành Fr0.2617 CHF

BIO đến CHF
1 BIO thành Fr0.05892 CHF

FARTCOIN đến CHF
1 FARTCOIN thành Fr0.8949 CHF
Bảng chuyển đổi từ GHST sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Aavegotchi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GHST thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -0.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.23%, đạt mức cao nhất là 0.2915 CHF và mức thấp nhất là 0.2842 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 GHST là Fr0.4853 CHF , thay đổi -22.75% so với giá hiện tại. Aavegotchi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.76% so với năm trước.
-Fr
0.7359CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GHST | Fr0.2000 | Fr0.1982 | +1.23% |
1 GHST | Fr0.4000 | Fr0.3964 | +1.23% |
5 GHST | Fr2 | Fr1.98 | +1.23% |
10 GHST | Fr4 | Fr3.96 | +1.23% |
50 GHST | Fr20 | Fr19.82 | +1.23% |
100 GHST | Fr40 | Fr39.64 | +1.23% |
500 GHST | Fr199.98 | Fr198.22 | +1.23% |
1000 GHST | Fr399.96 | Fr396.43 | +1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp GHST/CHF
1 Aavegotchi bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Aavegotchi (GHST) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4000.
Tôi có thể mua bao nhiêu GHST với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.5 GHST đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GHST sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GHST sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GHST bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 12.5 GHST, trong khi 5 GHST sẽ có giá khoảng 2CHF.
Giá cao nhất của GHST/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GHST tính theo CHF là Fr3.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GHST/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aavegotchi tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aavegotchi (GHST) đã giảm 0.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aavegotchi (GHST) đã giảm 22.75% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GHST thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aavegotchi và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GHST/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GHST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GHST/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GHST/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GHST/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aavegotchi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aavegotchi: GHST sang Đô la Mỹ (USD), GHST sang Euro (EUR), GHST sang Bảng Anh (GBP), GHST sang Đô la Canada (CAD), GHST sang Rupee Ấn Độ (INR), GHST sang Rupee Pakistan (PKR), GHST sang Real Brazil (BRL), GHST sang ...
Giá của Aavegotchi ở Mỹ là $0.4956 USD. Ngoài ra, giá của Aavegotchi là €0.4296 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6825 CAD ở Canada, ₹43.04 INR ở Ấn Độ, ₨140.34 PKR ở Pakistan, R$2.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aavegotchi phổ biến nhất là GHST sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Aavegotchi (GHST) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4000.
Giá của Aavegotchi ở Mỹ là $0.4956 USD. Ngoài ra, giá của Aavegotchi là €0.4296 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6825 CAD ở Canada, ₹43.04 INR ở Ấn Độ, ₨140.34 PKR ở Pakistan, R$2.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aavegotchi phổ biến nhất là GHST sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Aavegotchi (GHST) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4000.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
