Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104899.15 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104899.15 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104899.15 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 4EVER thành ILS
4EVER/ILS: 1 4EVER = 0.003669 ILS. Giá chuyển đổi 1 4EVERLAND (4EVER) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.003669 ILS hôm nay.

4EVER
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 4EVER/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 4EVERLAND (4EVER) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 4EVER hiện có giá trị là 0.003669 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 4EVER hiện có giá 0.003669 ILS, nghĩa là mua 5 4EVER sẽ mất 0.01834 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 272.56 4EVER và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,362.82 4EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 4EVER sang ILS
Chuyển đổi ILS sang 4EVER
4EVERLAND
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 4EVER thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của 4EVERLAND tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 4EVER sang ILS, lên đến 10000 4EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
4EVERLAND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành 4EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo 4EVERLAND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang 4EVER, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 4EVER/ILS
4EVER/ILS: 1 4EVER = 0.003669 ILS; 2025/06/14 18:10:06
Trong 1D vừa qua, 4EVERLAND đã thay đổi -0.62% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 4EVERLAND(4EVER) đã thay đổi -0.62% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành 4EVER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi 4EVER sang ILS: Biến động và thay đổi giá của 4EVERLAND/ILS
Giá 4EVERLAND cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003949 ILS trong khi giá 4EVERLAND thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003601 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 4EVERLAND theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 4EVER theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003717 ILS | 0.003949 ILS | 0.003949 ILS | 0.004580 ILS |
Thấp | 0.003655 ILS | 0.003601 ILS | 0.003601 ILS | 0.003637 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.62% | -1.62% | -2.96% | -21.87% |
Thông tin 4EVERLAND
Số liệu thị trường 4EVER sang ILS
4EVER/ILS:
₪0.003669
Khối lượng 4EVER 24 giờ:
₪865,937.86
Vốn hóa thị trường 4EVER:
--
Nguồn cung lưu hành 4EVER:
0 4EVER
Tỷ giá 4EVER sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 4EVERLAND thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 4EVERLAND là ₪0.003669 mỗi 4EVER, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 4EVER. Khối lượng giao dịch của 4EVERLAND đã thay đổi -4.54% (₪-41,153.84 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 4EVER là ₪907,091.71.
Thông tin thêm về 4EVERLAND trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 4EVERLAND phổ biến nhất là 4EVER sang ILS, trong đó mã của 4EVERLAND là 4EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 4EVER sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 4EVER sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua 4EVER (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 4EVER bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 4EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi 4EVERLAND phổ biến

4EVER đến TWD
1 4EVER thành NT$0.03013 TWD

4EVER đến CNY
1 4EVER thành ¥0.007327 CNY

4EVER đến USD
1 4EVER thành $0.001020 USD
4EVER đến ILS
1 4EVER thành ₪0.003669 ILS

4EVER đến EUR
1 4EVER thành €0.0008828 EUR

4EVER đến CAD
1 4EVER thành C$0.001386 CAD

4EVER đến KRW
1 4EVER thành ₩1.39 KRW

4EVER đến JPY
1 4EVER thành ¥0.1469 JPY

4EVER đến GBP
1 4EVER thành £0.0007515 GBP

4EVER đến BRL
1 4EVER thành R$0.005657 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MAPO đến ILS
1 MAPO thành ₪0.02320 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4396 ILS

LUNC đến ILS
1 LUNC thành ₪0.0002147 ILS

MAVIA đến ILS
1 MAVIA thành ₪0.6053 ILS

SKY đến ILS
1 SKY thành ₪0.3115 ILS

USTC đến ILS
1 USTC thành ₪0.04471 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.2942 ILS

LA đến ILS
1 LA thành ₪2.93 ILS

POKT đến ILS
1 POKT thành ₪0.2354 ILS

BDXN đến ILS
1 BDXN thành ₪0.1195 ILS
Bảng chuyển đổi từ 4EVER sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của 4EVERLAND đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 4EVER thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 0.003717 ILS và mức thấp nhất là 0.003655 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 4EVER là ₪0.003781 ILS , thay đổi -2.96% so với giá hiện tại. 4EVERLAND đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.11% so với năm trước.
+₪
0.003668ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 4EVER | ₪0.001834 | ₪0.001846 | -0.62% |
1 4EVER | ₪0.003669 | ₪0.003692 | -0.62% |
5 4EVER | ₪0.01834 | ₪0.01846 | -0.62% |
10 4EVER | ₪0.03669 | ₪0.03692 | -0.62% |
50 4EVER | ₪0.1834 | ₪0.1846 | -0.62% |
100 4EVER | ₪0.3669 | ₪0.3692 | -0.62% |
500 4EVER | ₪1.83 | ₪1.85 | -0.62% |
1000 4EVER | ₪3.67 | ₪3.69 | -0.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp 4EVER/ILS
1 4EVERLAND bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 4EVERLAND (4EVER) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003669.
Tôi có thể mua bao nhiêu 4EVER với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 272.56 4EVER đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 4EVER sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 4EVER sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 4EVER bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,362.82 4EVER, trong khi 5 4EVER sẽ có giá khoảng 0.01834ILS.
Giá cao nhất của 4EVER/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 4EVER tính theo ILS là ₪0.02234. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 4EVER/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 4EVERLAND tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 4EVERLAND (4EVER) đã giảm 1.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 4EVERLAND (4EVER) đã giảm 2.96% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 4EVER thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 4EVERLAND và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 4EVER/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 4EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 4EVER/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 4EVER/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 4EVER/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 4EVERLAND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 4EVERLAND: 4EVER sang Đô la Mỹ (USD), 4EVER sang Euro (EUR), 4EVER sang Bảng Anh (GBP), 4EVER sang Đô la Canada (CAD), 4EVER sang Rupee Ấn Độ (INR), 4EVER sang Rupee Pakistan (PKR), 4EVER sang Real Brazil (BRL), 4EVER sang ...
Giá của 4EVERLAND ở Mỹ là $0.001020 USD. Ngoài ra, giá của 4EVERLAND là €0.0008828 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007515 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001386 CAD ở Canada, ₹0.08781 INR ở Ấn Độ, ₨0.2885 PKR ở Pakistan, R$0.005657 BRL ở Brazil, ...
Cặp 4EVERLAND phổ biến nhất là 4EVER sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 4EVERLAND (4EVER) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003669.
Giá của 4EVERLAND ở Mỹ là $0.001020 USD. Ngoài ra, giá của 4EVERLAND là €0.0008828 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007515 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001386 CAD ở Canada, ₹0.08781 INR ở Ấn Độ, ₨0.2885 PKR ở Pakistan, R$0.005657 BRL ở Brazil, ...
Cặp 4EVERLAND phổ biến nhất là 4EVER sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 4EVERLAND (4EVER) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003669.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
