Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.99 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.99 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.99 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 00 thành EUR
00/EUR: 1 00 = 0.004733 EUR. Giá chuyển đổi 1 00 Token (00) thành Euro (EUR) là 0.004733 EUR hôm nay.

00
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 00/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 00 Token (00) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 00 hiện có giá trị là 0.004733 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 00 hiện có giá 0.004733 EUR, nghĩa là mua 5 00 sẽ mất 0.02367 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 211.28 00 và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,056.38 00, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 00 sang EUR
Chuyển đổi EUR sang 00
00 Token
Euro
1 00
0.004733 EUR
Đổi 1 00 sang 0.004733 EUR
2 00
0.009466 EUR
Đổi 2 00 sang 0.009466 EUR
5 00
0.02367 EUR
Đổi 5 00 sang 0.02367 EUR
10 00
0.04733 EUR
Đổi 10 00 sang 0.04733 EUR
20 00
0.09466 EUR
Đổi 20 00 sang 0.09466 EUR
50 00
0.2367 EUR
Đổi 50 00 sang 0.2367 EUR
100 00
0.4733 EUR
Đổi 100 00 sang 0.4733 EUR
200 00
0.9466 EUR
Đổi 200 00 sang 0.9466 EUR
500 00
2.37 EUR
Đổi 500 00 sang 2.37 EUR
1000 00
4.73 EUR
Đổi 1000 00 sang 4.73 EUR
5000 00
23.67 EUR
Đổi 5000 00 sang 23.67 EUR
10000 00
47.33 EUR
Đổi 10000 00 sang 47.33 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 00 thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của 00 Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 00 sang EUR, lên đến 10000 00, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
00 Token
1 EUR
211.28 00
Đổi 1 EUR sang 211.28 00
10 EUR
2,112.75 00
Đổi 10 EUR sang 2,112.75 00
50 EUR
10,563.77 00
Đổi 50 EUR sang 10,563.77 00
100 EUR
21,127.54 00
Đổi 100 EUR sang 21,127.54 00
200 EUR
42,255.08 00
Đổi 200 EUR sang 42,255.08 00
500 EUR
105,637.7 00
Đổi 500 EUR sang 105,637.7 00
1000 EUR
211,275.41 00
Đổi 1000 EUR sang 211,275.41 00
2000 EUR
422,550.82 00
Đổi 2000 EUR sang 422,550.82 00
5000 EUR
1,056,377.04 00
Đổi 5000 EUR sang 1,056,377.04 00
10000 EUR
2,112,754.08 00
Đổi 10000 EUR sang 2,112,754.08 00
50000 EUR
10,563,770.41 00
Đổi 50000 EUR sang 10,563,770.41 00
100000 EUR
21,127,540.83 00
Đổi 100000 EUR sang 21,127,540.83 00
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành 00 toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo 00 Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang 00, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 00/EUR
00/EUR: 1 00 = 0.004733 EUR; 2025/12/28 02:17:18
Trong 1D vừa qua, 00 Token đã thay đổi +0.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 00 Token(00) đã thay đổi +0.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành 00 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 00 sang EUR: Biến động và thay đổi giá của 00 Token/EUR
Giá 00 Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.005392 EUR trong khi giá 00 Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004428 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 00 Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 00 theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004791 EUR | 0.005392 EUR | 0.007022 EUR | 0.01224 EUR |
Thấp | 0.004549 EUR | 0.004428 EUR | 0.004130 EUR | 0.004130 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.48% | -10.28% | -26.90% | -57.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 00 (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 00 bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 00 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 00 Token
Số liệu thị trường 00 sang EUR
00/EUR:
€0.004733
Khối lượng 00 24 giờ:
€34,490.09
Vốn hóa thị trường 00:
--
Nguồn cung lưu hành 00:
0 00
Tỷ giá 00 sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 00 Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 00 Token là €0.004733 mỗi 00, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 00. Khối lượng giao dịch của 00 Token đã thay đổi -41.05% (€-24,020.25 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 00 là €58,510.33.
Thông tin thêm về 00 Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 00 Token phổ biến nhất là 00 sang EUR, trong đó mã của 00 Token là 00. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 00 sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 00 sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 00 Token phổ biến
00 đến TWD
1 00 thành NT$0.1750 TWD
00 đến CNY
1 00 thành ¥0.03905 CNY
00 đến USD
1 00 thành $0.005574 USD
00 đến AUD
1 00 thành AU$0.008298 AUD
00 đến EUR
1 00 thành €0.004733 EUR
00 đến CAD
1 00 thành C$0.007626 CAD
00 đến KRW
1 00 thành ₩8.04 KRW
00 đến JPY
1 00 thành ¥0.8726 JPY
00 đến GBP
1 00 thành £0.004128 GBP
00 đến BRL
1 00 thành R$0.03090 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €435.73 EUR

FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.1022 EUR

SRM đến EUR
1 SRM thành €0.02188 EUR

DASH đến EUR
1 DASH thành €37.1 EUR

DOT đến EUR
1 DOT thành €1.6 EUR

WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.05185 EUR

MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}2008 EUR

RVV đến EUR
1 RVV thành €0.005137 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005908 EUR

S đến EUR
1 S thành €0.06603 EUR
Bảng chuyển đổi từ 00 sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của 00 Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 00 thành Euro đã thay đổi -10.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 0.004791 EUR và mức thấp nhất là 0.004549 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 00 là €0.006454 EUR , thay đổi -26.90% so với giá hiện tại. 00 Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.75% so với năm trước.
-€
0.03062EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 00 | €0.002367 | €0.002355 | +0.48% |
1 00 | €0.004733 | €0.004711 | +0.48% |
5 00 | €0.02367 | €0.02355 | +0.48% |
10 00 | €0.04733 | €0.04711 | +0.48% |
50 00 | €0.2367 | €0.2355 | +0.48% |
100 00 | €0.4733 | €0.4711 | +0.48% |
500 00 | €2.37 | €2.36 | +0.48% |
1000 00 | €4.73 | €4.71 | +0.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp 00/EUR
1 00 Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 00 Token (00) trong Euro (EUR) là €0.004733.
Tôi có thể mua bao nhiêu 00 với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 211.28 00 đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 00 sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 00 sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 00 bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,056.38 00, trong khi 5 00 sẽ có giá khoảng 0.02367EUR.
Giá cao nhất của 00/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 00 tính theo EUR là €1.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 00/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 00 Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 00 Token (00) đã giảm 10.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 00 Token (00) đã giảm 26.90% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 00 thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 00 Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 00/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 00 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 00/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 00/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 00/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 00 Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










