Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123162.70 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123162.70 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123162.70 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LIZARD thành HUF
LIZARD/HUF: 1 LIZARD = 0.1238 HUF. Giá chuyển đổi 1 🦎 (LIZARD) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1238 HUF hôm nay.

LIZARD
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIZARD/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 🦎 (LIZARD) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIZARD hiện có giá trị là 0.1238 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIZARD hiện có giá 0.1238 HUF, nghĩa là mua 5 LIZARD sẽ mất 0.6189 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 8.08 LIZARD và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 40.39 LIZARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LIZARD sang HUF
Chuyển đổi HUF sang LIZARD
🦎
Forint Hungary
1 LIZARD
0.1238 HUF
Đổi 1 LIZARD sang 0.1238 HUF
2 LIZARD
0.2476 HUF
Đổi 2 LIZARD sang 0.2476 HUF
5 LIZARD
0.6189 HUF
Đổi 5 LIZARD sang 0.6189 HUF
10 LIZARD
1.24 HUF
Đổi 10 LIZARD sang 1.24 HUF
20 LIZARD
2.48 HUF
Đổi 20 LIZARD sang 2.48 HUF
50 LIZARD
6.19 HUF
Đổi 50 LIZARD sang 6.19 HUF
100 LIZARD
12.38 HUF
Đổi 100 LIZARD sang 12.38 HUF
200 LIZARD
24.76 HUF
Đổi 200 LIZARD sang 24.76 HUF
500 LIZARD
61.89 HUF
Đổi 500 LIZARD sang 61.89 HUF
1000 LIZARD
123.79 HUF
Đổi 1000 LIZARD sang 123.79 HUF
5000 LIZARD
618.93 HUF
Đổi 5000 LIZARD sang 618.93 HUF
10000 LIZARD
1,237.86 HUF
Đổi 10000 LIZARD sang 1,237.86 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIZARD thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của 🦎 tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIZARD sang HUF, lên đến 10000 LIZARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
🦎
1 HUF
8.08 LIZARD
Đổi 1 HUF sang 8.08 LIZARD
10 HUF
80.78 LIZARD
Đổi 10 HUF sang 80.78 LIZARD
50 HUF
403.92 LIZARD
Đổi 50 HUF sang 403.92 LIZARD
100 HUF
807.84 LIZARD
Đổi 100 HUF sang 807.84 LIZARD
200 HUF
1,615.69 LIZARD
Đổi 200 HUF sang 1,615.69 LIZARD
500 HUF
4,039.22 LIZARD
Đổi 500 HUF sang 4,039.22 LIZARD
1000 HUF
8,078.43 LIZARD
Đổi 1000 HUF sang 8,078.43 LIZARD
2000 HUF
16,156.86 LIZARD
Đổi 2000 HUF sang 16,156.86 LIZARD
5000 HUF
40,392.16 LIZARD
Đổi 5000 HUF sang 40,392.16 LIZARD
10000 HUF
80,784.32 LIZARD
Đổi 10000 HUF sang 80,784.32 LIZARD
50000 HUF
403,921.61 LIZARD
Đổi 50000 HUF sang 403,921.61 LIZARD
100000 HUF
807,843.21 LIZARD
Đổi 100000 HUF sang 807,843.21 LIZARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành LIZARD toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo 🦎 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang LIZARD, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LIZARD/HUF
LIZARD/HUF: 1 LIZARD = 0.1238 HUF; 2025/10/05 12:27:37
Trong 1D vừa qua, 🦎 đã thay đổi -0.01% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 🦎(LIZARD) đã thay đổi -0.01% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành LIZARD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LIZARD sang HUF: Biến động và thay đổi giá của 🦎/HUF
Giá 🦎 cao nhất theo HUF 7 ngày qua là -- HUF trong khi giá 🦎 thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là -- HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 🦎 theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIZARD theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1291 HUF | -- HUF | -- HUF | -- HUF |
Thấp | 0.1223 HUF | -- HUF | -- HUF | -- HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LIZARD (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIZARD bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIZARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 🦎
Số liệu thị trường LIZARD sang HUF
LIZARD/HUF:
Ft0.1238
Khối lượng LIZARD 24 giờ:
Ft8,769,941.34
Vốn hóa thị trường LIZARD:
Ft123,778,148.17
Nguồn cung lưu hành LIZARD:
999.93M LIZARD
Tỷ giá LIZARD sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 🦎 thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 🦎 là Ft0.1238 mỗi LIZARD, với tổng vốn hoá thị trường của Ft123,778,148.17 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,933,400 LIZARD. Khối lượng giao dịch của 🦎 đã thay đổi --% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIZARD là Ft--.
Thông tin thêm về 🦎 trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 🦎 phổ biến nhất là LIZARD sang HUF, trong đó mã của 🦎 là LIZARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LIZARD sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LIZARD sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 🦎 phổ biến

LIZARD đến TWD
1 LIZARD thành NT$0.01138 TWD

LIZARD đến CNY
1 LIZARD thành ¥0.002663 CNY

LIZARD đến USD
1 LIZARD thành $0.0003738 USD

LIZARD đến EUR
1 LIZARD thành €0.0003185 EUR

LIZARD đến CAD
1 LIZARD thành C$0.0005221 CAD

LIZARD đến KRW
1 LIZARD thành ₩0.5262 KRW

LIZARD đến JPY
1 LIZARD thành ¥0.05512 JPY

LIZARD đến GBP
1 LIZARD thành £0.0002755 GBP
LIZARD đến HUF
1 LIZARD thành Ft0.1238 HUF

LIZARD đến BRL
1 LIZARD thành R$0.001995 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft33.85 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft282.82 HUF

RICE đến HUF
1 RICE thành Ft47.61 HUF

TAKE đến HUF
1 TAKE thành Ft65.92 HUF

ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft62.86 HUF

TWT đến HUF
1 TWT thành Ft470.49 HUF

ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft48,049.74 HUF

NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft25.26 HUF

H đến HUF
1 H thành Ft22.68 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,192.35 HUF
Bảng chuyển đổi từ LIZARD sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của 🦎 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIZARD thành Forint Hungary đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.1291 HUF và mức thấp nhất là 0.1223 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 LIZARD là Ft-- HUF , thay đổi --% so với giá hiện tại. 🦎 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Ft
--HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LIZARD | Ft0.06189 | Ft-- | -0.01% |
1 LIZARD | Ft0.1238 | Ft-- | -0.01% |
5 LIZARD | Ft0.6189 | Ft-- | -0.01% |
10 LIZARD | Ft1.24 | Ft-- | -0.01% |
50 LIZARD | Ft6.19 | Ft-- | -0.01% |
100 LIZARD | Ft12.38 | Ft-- | -0.01% |
500 LIZARD | Ft61.89 | Ft-- | -0.01% |
1000 LIZARD | Ft123.79 | Ft-- | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp LIZARD/HUF
1 🦎 bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 🦎 (LIZARD) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1238.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIZARD với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.08 LIZARD đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIZARD sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIZARD sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIZARD bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 40.39 LIZARD, trong khi 5 LIZARD sẽ có giá khoảng 0.6189HUF.
Giá cao nhất của LIZARD/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIZARD tính theo HUF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIZARD/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 🦎 tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 🦎 (LIZARD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 🦎 (LIZARD) đã giảm -- so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIZARD thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 🦎 và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIZARD/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIZARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIZARD/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIZARD/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIZARD/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 🦎 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 🦎: LIZARD sang Đô la Mỹ (USD), LIZARD sang Euro (EUR), LIZARD sang Bảng Anh (GBP), LIZARD sang Đô la Canada (CAD), LIZARD sang Rupee Ấn Độ (INR), LIZARD sang Rupee Pakistan (PKR), LIZARD sang Real Brazil (BRL), LIZARD sang ...
Giá của 🦎 ở Mỹ là $0.0003738 USD. Ngoài ra, giá của 🦎 là €0.0003185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002755 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005221 CAD ở Canada, ₹0.03317 INR ở Ấn Độ, ₨0.1052 PKR ở Pakistan, R$0.001995 BRL ở Brazil, ...
Cặp 🦎 phổ biến nhất là LIZARD sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 🦎 (LIZARD) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1238.
Giá của 🦎 ở Mỹ là $0.0003738 USD. Ngoài ra, giá của 🦎 là €0.0003185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002755 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005221 CAD ở Canada, ₹0.03317 INR ở Ấn Độ, ₨0.1052 PKR ở Pakistan, R$0.001995 BRL ở Brazil, ...
Cặp 🦎 phổ biến nhất là LIZARD sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 🦎 (LIZARD) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1238.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.