Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115110.76 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam38(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115110.76 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam38(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115110.76 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam38(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 钻石人生 thành GBP
钻石人生/GBP: 1 钻石人生 = 0.{5}5165 GBP. Giá chuyển đổi 1 钻石人生 (钻石人生) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{5}5165 GBP hôm nay.

钻石人生
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 钻石人生/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 钻石人生 (钻石人生) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 钻石人生 hiện có giá trị là 0.{5}5165 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 钻石人生 hiện có giá 0.{5}5165 GBP, nghĩa là mua 5 钻石人生 sẽ mất 0.{4}2582 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 193,617.41 钻石人生 và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 968,087.04 钻石人生, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 钻石人生 sang GBP
Chuyển đổi GBP sang 钻石人生
钻石人生
Bảng Anh
1 钻石人生
0.{5}5165 GBP
Đổi 1 钻石人生 sang 0.{5}5165 GBP
2 钻石人生
0.{4}1033 GBP
Đổi 2 钻石人生 sang 0.{4}1033 GBP
5 钻石人生
0.{4}2582 GBP
Đổi 5 钻石人生 sang 0.{4}2582 GBP
10 钻石人生
0.{4}5165 GBP
Đổi 10 钻石人生 sang 0.{4}5165 GBP
20 钻石人生
0.0001033 GBP
Đổi 20 钻石人生 sang 0.0001033 GBP
50 钻石人生
0.0002582 GBP
Đổi 50 钻石人生 sang 0.0002582 GBP
100 钻石人生
0.0005165 GBP
Đổi 100 钻石人生 sang 0.0005165 GBP
200 钻石人生
0.001033 GBP
Đổi 200 钻石人生 sang 0.001033 GBP
500 钻石人生
0.002582 GBP
Đổi 500 钻石人生 sang 0.002582 GBP
1000 钻石人生
0.005165 GBP
Đổi 1000 钻石人生 sang 0.005165 GBP
5000 钻石人生
0.02582 GBP
Đổi 5000 钻石人生 sang 0.02582 GBP
10000 钻石人生
0.05165 GBP
Đổi 10000 钻石人生 sang 0.05165 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 钻石人生 thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của 钻石人生 tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 钻石人生 sang GBP, lên đến 10000 钻石人生, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
钻石人生
1 GBP
193,617.41 钻石人生
Đổi 1 GBP sang 193,617.41 钻石人生
10 GBP
1,936,174.08 钻石人生
Đổi 10 GBP sang 1,936,174.08 钻石人生
50 GBP
9,680,870.41 钻石人生
Đổi 50 GBP sang 9,680,870.41 钻石人生
100 GBP
19,361,740.81 钻石人生
Đổi 100 GBP sang 19,361,740.81 钻石人生
200 GBP
38,723,481.62 钻石人生
Đổi 200 GBP sang 38,723,481.62 钻石人生
500 GBP
96,808,704.05 钻石人生
Đổi 500 GBP sang 96,808,704.05 钻石人生
1000 GBP
193,617,408.11 钻石人生
Đổi 1000 GBP sang 193,617,408.11 钻石人生
2000 GBP
387,234,816.21 钻石人生
Đổi 2000 GBP sang 387,234,816.21 钻石人生
5000 GBP
968,087,040.53 钻石人生
Đổi 5000 GBP sang 968,087,040.53 钻石人生
10000 GBP
1,936,174,081.05 钻石人生
Đổi 10000 GBP sang 1,936,174,081.05 钻石人生
50000 GBP
9,680,870,405.26 钻石人生
Đổi 50000 GBP sang 9,680,870,405.26 钻石人生
100000 GBP
19,361,740,810.52 钻石人生
Đổi 100000 GBP sang 19,361,740,810.52 钻石人生
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành 钻石人生 toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo 钻石人生 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang 钻石人生, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 钻石人生/GBP
钻石人生/GBP: 1 钻石人生 = 0.{5}5165 GBP; 2025/10/14 00:11:16
Trong 1D vừa qua, 钻石人生 đã thay đổi -0.02% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 钻石人生(钻石人生) đã thay đổi -0.02% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành 钻石人生 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 钻石人生 sang GBP: Biến động và thay đổi giá của 钻石人生/GBP
Giá 钻石人生 cao nhất theo GBP 7 ngày qua là -- GBP trong khi giá 钻石人生 thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là -- GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 钻石人生 theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 钻石人生 theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}5451 GBP | -- GBP | -- GBP | -- GBP |
Thấp | 0.{5}5094 GBP | -- GBP | -- GBP | -- GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 钻石人生 (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 钻石人生 bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 钻石人生 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 钻石人生
Số liệu thị trường 钻石人生 sang GBP
钻石人生/GBP:
£0.{5}5165
Khối lượng 钻石人生 24 giờ:
£17.95
Vốn hóa thị trường 钻石人生:
£5,164.82
Nguồn cung lưu hành 钻石人生:
1.00B 钻石人生
Tỷ giá 钻石人生 sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 钻石人生 thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 钻石人生 là £0.{5}5165 mỗi 钻石人生, với tổng vốn hoá thị trường của £5,164.82 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 钻石人生. Khối lượng giao dịch của 钻石人生 đã thay đổi --% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 钻石人生 là £--.
Thông tin thêm về 钻石人生 trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 钻石人生 phổ biến nhất là 钻石人生 sang GBP, trong đó mã của 钻石人生 là 钻石人生. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115357.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4234.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.62 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 207.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99668.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86495.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161869.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630497.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10228207.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 钻石人生 sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 钻石人生 sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 钻石人生 phổ biến

钻石人生 đến TWD
1 钻石人生 thành NT$0.0002115 TWD

钻石人生 đến CNY
1 钻石人生 thành ¥0.{4}4915 CNY

钻石人生 đến USD
1 钻石人生 thành $0.{5}6888 USD

钻石人生 đến EUR
1 钻石人生 thành €0.{5}5951 EUR

钻石人生 đến CAD
1 钻石人生 thành C$0.{5}9666 CAD

钻石人生 đến KRW
1 钻石人生 thành ₩0.009830 KRW

钻石人生 đến JPY
1 钻石人生 thành ¥0.001048 JPY

钻石人生 đến GBP
1 钻石人生 thành £0.{5}5165 GBP

钻石人生 đến BRL
1 钻石人生 thành R$0.{4}3765 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

FF đến GBP
1 FF thành £0.1309 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £969.64 GBP

LINK đến GBP
1 LINK thành £14.9 GBP

H đến GBP
1 H thành £0.1319 GBP

ADA đến GBP
1 ADA thành £0.5467 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £2.24 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1604 GBP

EUL đến GBP
1 EUL thành £7.08 GBP

AVAX đến GBP
1 AVAX thành £17.87 GBP

SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{5}8342 GBP
Bảng chuyển đổi từ 钻石人生 sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của 钻石人生 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 钻石人生 thành Bảng Anh đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5451 GBP và mức thấp nhất là 0.{5}5094 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 钻石人生 là £-- GBP , thay đổi --% so với giá hiện tại. 钻石人生 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-£
--GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 钻石人生 | £0.{5}2582 | £-- | -0.02% |
1 钻石人生 | £0.{5}5165 | £-- | -0.02% |
5 钻石人生 | £0.{4}2582 | £-- | -0.02% |
10 钻石人生 | £0.{4}5165 | £-- | -0.02% |
50 钻石人生 | £0.0002582 | £-- | -0.02% |
100 钻石人生 | £0.0005165 | £-- | -0.02% |
500 钻石人生 | £0.002582 | £-- | -0.02% |
1000 钻石人生 | £0.005165 | £-- | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp 钻石人生/GBP
1 钻石人生 bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 钻石人生 (钻石人生) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{5}5165.
Tôi có thể mua bao nhiêu 钻石人生 với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 193,617.41 钻石人生 đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 钻石人生 sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 钻石人生 sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 钻石人生 bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 968,087.04 钻石人生, trong khi 5 钻石人生 sẽ có giá khoảng 0.{4}2582GBP.
Giá cao nhất của 钻石人生/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 钻石人生 tính theo GBP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 钻石人生/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 钻石人生 tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 钻石人生 (钻石人生) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 钻石人生 (钻石人生) đã giảm -- so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 钻石人生 thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 钻石人生 và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 钻石人生/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 钻石人生 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 钻石人生/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 钻石人生/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 钻石人生/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 钻石人生 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 钻石人生: 钻石人生 sang Đô la Mỹ (USD), 钻石人生 sang Euro (EUR), 钻石人生 sang Bảng Anh (GBP), 钻石人生 sang Đô la Canada (CAD), 钻石人生 sang Rupee Ấn Độ (INR), 钻石人生 sang Rupee Pakistan (PKR), 钻石人生 sang Real Brazil (BRL), 钻石人生 sang ...
Giá của 钻石人生 ở Mỹ là $0.{5}6888 USD. Ngoài ra, giá của 钻石人生 là €0.{5}5951 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5165 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9666 CAD ở Canada, ₹0.0006108 INR ở Ấn Độ, ₨0.001952 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3765 BRL ở Brazil, ...
Cặp 钻石人生 phổ biến nhất là 钻石人生 sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 钻石人生 (钻石人生) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{5}5165.
Giá của 钻石人生 ở Mỹ là $0.{5}6888 USD. Ngoài ra, giá của 钻石人生 là €0.{5}5951 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5165 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9666 CAD ở Canada, ₹0.0006108 INR ở Ấn Độ, ₨0.001952 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3765 BRL ở Brazil, ...
Cặp 钻石人生 phổ biến nhất là 钻石人生 sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 钻石人生 (钻石人生) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{5}5165.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Gen Digital: Sự gia tăng các vụ lừa đảo tiền điện tử sử dụng video deep fake được hỗ trợ bởi AIDanh sách các diễn biến quan trọng vào tối ngày 4 tháng 9Lượng Bitcoin nắm giữ của các địa chỉ sở hữu từ 100-1,000 BTC đã đạt 20,3% nguồn cung lưu hànhWSPN huy động được 30 triệu USD vốn hạt giống, cựu Chủ tịch Visa gia nhập hội đồng quản trịSiemens phát hành trái phiếu kỹ thuật số thứ hai trị giá 300 triệu euroTether và Reku hợp tác nhằm nâng cao kiến thức về tiền điện tử tại IndonesiaHàn Quốc sẽ kiểm tra các sàn giao dịch tiền điện tử để tìm các giao dịch đáng ngờMột cá voi khổng lồ đã chuyển 10.281 ETH vào CEX để thu lợi nhuận ước tính 9,23 triệu đô laDoanh thu Ether L1 giảm xuống còn 200.000 USD mỗi ngày, giảm 99% trong sáu thángBản tin Rhythm Evening | Tổng quan về xu hướng thị trường tiền điện tử ngày 4/9