Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107176.50 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107176.50 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107176.50 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 聪明绝顶 thành MKD
聪明绝顶/MKD: 1 聪明绝顶 = 0.001063 MKD. Giá chuyển đổi 1 聪明绝顶 (聪明绝顶) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.001063 MKD hôm nay.

聪明绝顶
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 聪明绝顶/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 聪明绝顶 (聪明绝顶) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 聪明绝顶 hiện có giá trị là 0.001063 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 聪明绝顶 hiện có giá 0.001063 MKD, nghĩa là mua 5 聪明绝顶 sẽ mất 0.005314 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 940.91 聪明绝顶 và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4,704.54 聪明绝顶, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 聪明绝顶 sang MKD
Chuyển đổi MKD sang 聪明绝顶
聪明绝顶
Denar Macedonia
1 聪明绝顶
0.001063 MKD
Đổi 1 聪明绝顶 sang 0.001063 MKD
2 聪明绝顶
0.002126 MKD
Đổi 2 聪明绝顶 sang 0.002126 MKD
5 聪明绝顶
0.005314 MKD
Đổi 5 聪明绝顶 sang 0.005314 MKD
10 聪明绝顶
0.01063 MKD
Đổi 10 聪明绝顶 sang 0.01063 MKD
20 聪明绝顶
0.02126 MKD
Đổi 20 聪明绝顶 sang 0.02126 MKD
50 聪明绝顶
0.05314 MKD
Đổi 50 聪明绝顶 sang 0.05314 MKD
100 聪明绝顶
0.1063 MKD
Đổi 100 聪明绝顶 sang 0.1063 MKD
200 聪明绝顶
0.2126 MKD
Đổi 200 聪明绝顶 sang 0.2126 MKD
500 聪明绝顶
0.5314 MKD
Đổi 500 聪明绝顶 sang 0.5314 MKD
1000 聪明绝顶
1.06 MKD
Đổi 1000 聪明绝顶 sang 1.06 MKD
5000 聪明绝顶
5.31 MKD
Đổi 5000 聪明绝顶 sang 5.31 MKD
10000 聪明绝顶
10.63 MKD
Đổi 10000 聪明绝顶 sang 10.63 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 聪明绝顶 thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của 聪明绝顶 tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 聪明绝顶 sang MKD, lên đến 10000 聪明绝顶, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
聪明绝顶
1 MKD
940.91 聪明绝顶
Đổi 1 MKD sang 940.91 聪明绝顶
10 MKD
9,409.07 聪明绝顶
Đổi 10 MKD sang 9,409.07 聪明绝顶
50 MKD
47,045.36 聪明绝顶
Đổi 50 MKD sang 47,045.36 聪明绝顶
100 MKD
94,090.73 聪明绝顶
Đổi 100 MKD sang 94,090.73 聪明绝顶
200 MKD
188,181.45 聪明绝顶
Đổi 200 MKD sang 188,181.45 聪明绝顶
500 MKD
470,453.64 聪明绝顶
Đổi 500 MKD sang 470,453.64 聪明绝顶
1000 MKD
940,907.27 聪明绝顶
Đổi 1000 MKD sang 940,907.27 聪明绝顶
2000 MKD
1,881,814.55 聪明绝顶
Đổi 2000 MKD sang 1,881,814.55 聪明绝顶
5000 MKD
4,704,536.37 聪明绝顶
Đổi 5000 MKD sang 4,704,536.37 聪明绝顶
10000 MKD
9,409,072.74 聪明绝顶
Đổi 10000 MKD sang 9,409,072.74 聪明绝顶
50000 MKD
47,045,363.71 聪明绝顶
Đổi 50000 MKD sang 47,045,363.71 聪明绝顶
100000 MKD
94,090,727.41 聪明绝顶
Đổi 100000 MKD sang 94,090,727.41 聪明绝顶
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành 聪明绝顶 toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo 聪明绝顶 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang 聪明绝顶, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 聪明绝顶/MKD
聪明绝顶/MKD: 1 聪明绝顶 = 0.001063 MKD; 2025/10/18 12:10:34
Trong 1D vừa qua, 聪明绝顶 đã thay đổi -0.27% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 聪明绝顶(聪明绝顶) đã thay đổi -0.27% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành 聪明绝顶 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 聪明绝顶 sang MKD: Biến động và thay đổi giá của 聪明绝顶/MKD
Giá 聪明绝顶 cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá 聪明绝顶 thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 聪明绝顶 theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 聪明绝顶 theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001830 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0.0009926 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.27% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 聪明绝顶 (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 聪明绝顶 bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 聪明绝顶 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 聪明绝顶
Số liệu thị trường 聪明绝顶 sang MKD
聪明绝顶/MKD:
ден0.001063
Khối lượng 聪明绝顶 24 giờ:
ден1,023,930.81
Vốn hóa thị trường 聪明绝顶:
ден1,062,803.97
Nguồn cung lưu hành 聪明绝顶:
1.00B 聪明绝顶
Tỷ giá 聪明绝顶 sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 聪明绝顶 thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 聪明绝顶 là ден0.001063 mỗi 聪明绝顶, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,062,803.97 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 聪明绝顶. Khối lượng giao dịch của 聪明绝顶 đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 聪明绝顶 là ден--.
Thông tin thêm về 聪明绝顶 trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 聪明绝顶 phổ biến nhất là 聪明绝顶 sang MKD, trong đó mã của 聪明绝顶 là 聪明绝顶. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106764.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3880.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.05 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91550.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79507.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149736.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577369.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9397971.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 聪明绝顶 sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 聪明绝顶 sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 聪明绝顶 phổ biến

聪明绝顶 đến TWD
1 聪明绝顶 thành NT$0.0006160 TWD

聪明绝顶 đến CNY
1 聪明绝顶 thành ¥0.0001427 CNY

聪明绝顶 đến USD
1 聪明绝顶 thành $0.{4}2011 USD
聪明绝顶 đến MKD
1 聪明绝顶 thành ден0.001063 MKD

聪明绝顶 đến EUR
1 聪明绝顶 thành €0.{4}1724 EUR

聪明绝顶 đến CAD
1 聪明绝顶 thành C$0.{4}2820 CAD

聪明绝顶 đến KRW
1 聪明绝顶 thành ₩0.02859 KRW

聪明绝顶 đến JPY
1 聪明绝顶 thành ¥0.003028 JPY

聪明绝顶 đến GBP
1 聪明绝顶 thành £0.{4}1497 GBP

聪明绝顶 đến BRL
1 聪明绝顶 thành R$0.0001087 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BANK đến MKD
1 BANK thành ден8.01 MKD

SLERF đến MKD
1 SLERF thành ден4.52 MKD

RECALL đến MKD
1 RECALL thành ден27.05 MKD

FHE đến MKD
1 FHE thành ден2.12 MKD

BDXN đến MKD
1 BDXN thành ден2.21 MKD

MEFAI đến MKD
1 MEFAI thành ден0.3766 MKD

KOMA đến MKD
1 KOMA thành ден1.11 MKD

LA đến MKD
1 LA thành ден21.01 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден4.23 MKD

DEFI đến MKD
1 DEFI thành ден0.08472 MKD
Bảng chuyển đổi từ 聪明绝顶 sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của 聪明绝顶 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 聪明绝顶 thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.001830 MKD và mức thấp nhất là 0.0009926 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 聪明绝顶 là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. 聪明绝顶 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 聪明绝顶 | ден0.0005314 | ден-- | -0.27% |
1 聪明绝顶 | ден0.001063 | ден-- | -0.27% |
5 聪明绝顶 | ден0.005314 | ден-- | -0.27% |
10 聪明绝顶 | ден0.01063 | ден-- | -0.27% |
50 聪明绝顶 | ден0.05314 | ден-- | -0.27% |
100 聪明绝顶 | ден0.1063 | ден-- | -0.27% |
500 聪明绝顶 | ден0.5314 | ден-- | -0.27% |
1000 聪明绝顶 | ден1.06 | ден-- | -0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp 聪明绝顶/MKD
1 聪明绝顶 bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 聪明绝顶 (聪明绝顶) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.001063.
Tôi có thể mua bao nhiêu 聪明绝顶 với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 940.91 聪明绝顶 đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 聪明绝顶 sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 聪明绝顶 sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 聪明绝顶 bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4,704.54 聪明绝顶, trong khi 5 聪明绝顶 sẽ có giá khoảng 0.005314MKD.
Giá cao nhất của 聪明绝顶/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 聪明绝顶 tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 聪明绝顶/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 聪明绝顶 tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 聪明绝顶 (聪明绝顶) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 聪明绝顶 (聪明绝顶) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 聪明绝顶 thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 聪明绝顶 và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 聪明绝顶/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 聪明绝顶 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 聪明绝顶/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 聪明绝顶/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 聪明绝顶/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 聪明绝顶 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 聪明绝顶: 聪明绝顶 sang Đô la Mỹ (USD), 聪明绝顶 sang Euro (EUR), 聪明绝顶 sang Bảng Anh (GBP), 聪明绝顶 sang Đô la Canada (CAD), 聪明绝顶 sang Rupee Ấn Độ (INR), 聪明绝顶 sang Rupee Pakistan (PKR), 聪明绝顶 sang Real Brazil (BRL), 聪明绝顶 sang ...
Giá của 聪明绝顶 ở Mỹ là $0.{4}2011 USD. Ngoài ra, giá của 聪明绝顶 là €0.{4}1724 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1497 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2820 CAD ở Canada, ₹0.001770 INR ở Ấn Độ, ₨0.005708 PKR ở Pakistan, R$0.0001087 BRL ở Brazil, ...
Cặp 聪明绝顶 phổ biến nhất là 聪明绝顶 sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 聪明绝顶 (聪明绝顶) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.001063.
Giá của 聪明绝顶 ở Mỹ là $0.{4}2011 USD. Ngoài ra, giá của 聪明绝顶 là €0.{4}1724 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1497 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2820 CAD ở Canada, ₹0.001770 INR ở Ấn Độ, ₨0.005708 PKR ở Pakistan, R$0.0001087 BRL ở Brazil, ...
Cặp 聪明绝顶 phổ biến nhất là 聪明绝顶 sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 聪明绝顶 (聪明绝顶) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.001063.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.