Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112066.15 (-7.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112066.15 (-7.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112066.15 (-7.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 币中仙. thành KGS
币中仙./KGS: 1 币中仙. = 0.002091 KGS. Giá chuyển đổi 1 天宫赵仙王🔥 (币中仙.) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.002091 KGS hôm nay.

币中仙.
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 币中仙./KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 天宫赵仙王🔥 (币中仙.) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 币中仙. hiện có giá trị là 0.002091 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 币中仙. hiện có giá 0.002091 KGS, nghĩa là mua 5 币中仙. sẽ mất 0.01046 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 478.22 币中仙. và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 2,391.09 币中仙., không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 币中仙. sang KGS
Chuyển đổi KGS sang 币中仙.
天宫赵仙王🔥
Som Kyrgyzstan
1 币中仙.
0.002091 KGS
Đổi 1 币中仙. sang 0.002091 KGS
2 币中仙.
0.004182 KGS
Đổi 2 币中仙. sang 0.004182 KGS
5 币中仙.
0.01046 KGS
Đổi 5 币中仙. sang 0.01046 KGS
10 币中仙.
0.02091 KGS
Đổi 10 币中仙. sang 0.02091 KGS
20 币中仙.
0.04182 KGS
Đổi 20 币中仙. sang 0.04182 KGS
50 币中仙.
0.1046 KGS
Đổi 50 币中仙. sang 0.1046 KGS
100 币中仙.
0.2091 KGS
Đổi 100 币中仙. sang 0.2091 KGS
200 币中仙.
0.4182 KGS
Đổi 200 币中仙. sang 0.4182 KGS
500 币中仙.
1.05 KGS
Đổi 500 币中仙. sang 1.05 KGS
1000 币中仙.
2.09 KGS
Đổi 1000 币中仙. sang 2.09 KGS
5000 币中仙.
10.46 KGS
Đổi 5000 币中仙. sang 10.46 KGS
10000 币中仙.
20.91 KGS
Đổi 10000 币中仙. sang 20.91 KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 币中仙. thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của 天宫赵仙王🔥 tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 币中仙. sang KGS, lên đến 10000 币中仙., cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
天宫赵仙王🔥
1 KGS
478.22 币中仙.
Đổi 1 KGS sang 478.22 币中仙.
10 KGS
4,782.19 币中仙.
Đổi 10 KGS sang 4,782.19 币中仙.
50 KGS
23,910.94 币中仙.
Đổi 50 KGS sang 23,910.94 币中仙.
100 KGS
47,821.89 币中仙.
Đổi 100 KGS sang 47,821.89 币中仙.
200 KGS
95,643.78 币中仙.
Đổi 200 KGS sang 95,643.78 币中仙.
500 KGS
239,109.45 币中仙.
Đổi 500 KGS sang 239,109.45 币中仙.
1000 KGS
478,218.9 币中仙.
Đổi 1000 KGS sang 478,218.9 币中仙.
2000 KGS
956,437.8 币中仙.
Đổi 2000 KGS sang 956,437.8 币中仙.
5000 KGS
2,391,094.5 币中仙.
Đổi 5000 KGS sang 2,391,094.5 币中仙.
10000 KGS
4,782,189 币中仙.
Đổi 10000 KGS sang 4,782,189 币中仙.
50000 KGS
23,910,944.99 币中仙.
Đổi 50000 KGS sang 23,910,944.99 币中仙.
100000 KGS
47,821,889.99 币中仙.
Đổi 100000 KGS sang 47,821,889.99 币中仙.
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành 币中仙. toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo 天宫赵仙王🔥 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang 币中仙., lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 币中仙./KGS
币中仙./KGS: 1 币中仙. = 0.002091 KGS; 2025/10/11 10:35:36
Trong 1D vừa qua, 天宫赵仙王🔥 đã thay đổi 0.00% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 天宫赵仙王🔥(币中仙.) đã thay đổi 0.00% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành 币中仙. trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 币中仙. sang KGS: Biến động và thay đổi giá của 天宫赵仙王🔥/KGS
Giá 天宫赵仙王🔥 cao nhất theo KGS 7 ngày qua là -- KGS trong khi giá 天宫赵仙王🔥 thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là -- KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 天宫赵仙王🔥 theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 币中仙. theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 KGS | -- KGS | -- KGS | -- KGS |
Thấp | 0 KGS | -- KGS | -- KGS | -- KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 币中仙. (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 币中仙. bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 币中仙. bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 天宫赵仙王🔥
Số liệu thị trường 币中仙. sang KGS
币中仙./KGS:
с0.002091
Khối lượng 币中仙. 24 giờ:
с180,744,805.58
Vốn hóa thị trường 币中仙.:
с2,091,092.59
Nguồn cung lưu hành 币中仙.:
1.00B 币中仙.
Tỷ giá 币中仙. sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 天宫赵仙王🔥 thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 天宫赵仙王🔥 là с0.002091 mỗi 币中仙., với tổng vốn hoá thị trường của с2,091,092.59 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 币中仙.. Khối lượng giao dịch của 天宫赵仙王🔥 đã thay đổi --% (с-- KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 币中仙. là с--.
Thông tin thêm về 天宫赵仙王🔥 trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 天宫赵仙王🔥 phổ biến nhất là 币中仙. sang KGS, trong đó mã của 天宫赵仙王🔥 là 币中仙.. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96204.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616906.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923179.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 币中仙. sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 币中仙. sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 天宫赵仙王🔥 phổ biến

币中仙. đến TWD
1 币中仙. thành NT$0.0007346 TWD

币中仙. đến CNY
1 币中仙. thành ¥0.0001706 CNY

币中仙. đến USD
1 币中仙. thành $0.{4}2391 USD
币中仙. đến KGS
1 币中仙. thành с0.002091 KGS

币中仙. đến EUR
1 币中仙. thành €0.{4}2058 EUR

币中仙. đến CAD
1 币中仙. thành C$0.{4}3352 CAD

币中仙. đến KRW
1 币中仙. thành ₩0.03418 KRW

币中仙. đến JPY
1 币中仙. thành ¥0.003615 JPY

币中仙. đến GBP
1 币中仙. thành £0.{4}1791 GBP

币中仙. đến BRL
1 币中仙. thành R$0.0001319 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

BTC đến KGS
1 BTC thành с9,804,814.42 KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с335,812.06 KGS

XRP đến KGS
1 XRP thành с216.75 KGS

SOL đến KGS
1 SOL thành с16,233.14 KGS

SUI đến KGS
1 SUI thành с240.75 KGS

DOGE đến KGS
1 DOGE thành с17.12 KGS

ADA đến KGS
1 ADA thành с58.76 KGS

LINK đến KGS
1 LINK thành с1,590.74 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с99,178.66 KGS

ASTER đến KGS
1 ASTER thành с121.13 KGS
Bảng chuyển đổi từ 币中仙. sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của 天宫赵仙王🔥 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 币中仙. thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KGS và mức thấp nhất là 0 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 币中仙. là с-- KGS , thay đổi --% so với giá hiện tại. 天宫赵仙王🔥 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-с
--KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 币中仙. | с0.001046 | с-- | 0.00% |
1 币中仙. | с0.002091 | с-- | 0.00% |
5 币中仙. | с0.01046 | с-- | 0.00% |
10 币中仙. | с0.02091 | с-- | 0.00% |
50 币中仙. | с0.1046 | с-- | 0.00% |
100 币中仙. | с0.2091 | с-- | 0.00% |
500 币中仙. | с1.05 | с-- | 0.00% |
1000 币中仙. | с2.09 | с-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp 币中仙./KGS
1 天宫赵仙王🔥 bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 天宫赵仙王🔥 (币中仙.) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.002091.
Tôi có thể mua bao nhiêu 币中仙. với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 478.22 币中仙. đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 币中仙. sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 币中仙. sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 币中仙. bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 2,391.09 币中仙., trong khi 5 币中仙. sẽ có giá khoảng 0.01046KGS.
Giá cao nhất của 币中仙./KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 币中仙. tính theo KGS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 币中仙./KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 天宫赵仙王🔥 tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 天宫赵仙王🔥 (币中仙.) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 天宫赵仙王🔥 (币中仙.) đã giảm -- so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 币中仙. thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 天宫赵仙王🔥 và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 币中仙./KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 币中仙. hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 币中仙./KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 币中仙./KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 币中仙./KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 天宫赵仙王🔥 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 天宫赵仙王🔥: 币中仙. sang Đô la Mỹ (USD), 币中仙. sang Euro (EUR), 币中仙. sang Bảng Anh (GBP), 币中仙. sang Đô la Canada (CAD), 币中仙. sang Rupee Ấn Độ (INR), 币中仙. sang Rupee Pakistan (PKR), 币中仙. sang Real Brazil (BRL), 币中仙. sang ...
Giá của 天宫赵仙王🔥 ở Mỹ là $0.{4}2391 USD. Ngoài ra, giá của 天宫赵仙王🔥 là €0.{4}2058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3352 CAD ở Canada, ₹0.002122 INR ở Ấn Độ, ₨0.006742 PKR ở Pakistan, R$0.0001319 BRL ở Brazil, ...
Cặp 天宫赵仙王🔥 phổ biến nhất là 币中仙. sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 天宫赵仙王🔥 (币中仙.) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.002091.
Giá của 天宫赵仙王🔥 ở Mỹ là $0.{4}2391 USD. Ngoài ra, giá của 天宫赵仙王🔥 là €0.{4}2058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3352 CAD ở Canada, ₹0.002122 INR ở Ấn Độ, ₨0.006742 PKR ở Pakistan, R$0.0001319 BRL ở Brazil, ...
Cặp 天宫赵仙王🔥 phổ biến nhất là 币中仙. sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 天宫赵仙王🔥 (币中仙.) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.002091.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nền tảng AI Venice của Erik Voorhees ra mắt token VVV trên Ethereum Layer 2 BaseCác token AI tiền điện tử bị ảnh hưởng nặng nề bởi đợt bán tháo NVDA do DeepSeek thúc đẩyTrong 1 giờ qua, tổng cộng 22,9718 triệu USD đã bị thanh lý trên toàn mạng lưới, chủ yếu là các vị thế muaDeepSeek bất ngờ đánh sập BitcoinThông tin thị trường quan trọng ngày 27/1, bạn đã bỏ lỡ bao nhiêu?Bảng tóm tắt về ra mắt đồng xu Meme Printr đã hoàn thành vòng tài trợ ban đầu trị giá 2,5 triệu đô la Mỹ, với Axelar Foundation và những người khác tDữ liệu: 66.473 BTC được chuyển từ địa chỉ CEX đến Quỹ ủy thác Mini GrayscaleQuỹ ETF Bitcoin có dòng tiền vào ròng là 4812 BTC hôm nay, trong khi quỹ ETF Ethereum có dòng tiền ra ròng là 3929 ETH500 triệu USDT đã được chuyển từ Aave sang CEXTại sao những altcoin này lại trở thành trend vào ngày 27/1?