Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111888.17 (-5.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111888.17 (-5.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111888.17 (-5.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ¥1 thành DZD
¥1/DZD: 1 ¥1 = 0.0009702 DZD. Giá chuyển đổi 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.0009702 DZD hôm nay.

¥1
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ¥1/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ¥1 hiện có giá trị là 0.0009702 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ¥1 hiện có giá 0.0009702 DZD, nghĩa là mua 5 ¥1 sẽ mất 0.004851 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1,030.7 ¥1 và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 5,153.48 ¥1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ¥1 sang DZD
Chuyển đổi DZD sang ¥1
只需购买价值 1 元的硬币
Dinar Algeria
1 ¥1
0.0009702 DZD
Đổi 1 ¥1 sang 0.0009702 DZD
2 ¥1
0.001940 DZD
Đổi 2 ¥1 sang 0.001940 DZD
5 ¥1
0.004851 DZD
Đổi 5 ¥1 sang 0.004851 DZD
10 ¥1
0.009702 DZD
Đổi 10 ¥1 sang 0.009702 DZD
20 ¥1
0.01940 DZD
Đổi 20 ¥1 sang 0.01940 DZD
50 ¥1
0.04851 DZD
Đổi 50 ¥1 sang 0.04851 DZD
100 ¥1
0.09702 DZD
Đổi 100 ¥1 sang 0.09702 DZD
200 ¥1
0.1940 DZD
Đổi 200 ¥1 sang 0.1940 DZD
500 ¥1
0.4851 DZD
Đổi 500 ¥1 sang 0.4851 DZD
1000 ¥1
0.9702 DZD
Đổi 1000 ¥1 sang 0.9702 DZD
5000 ¥1
4.85 DZD
Đổi 5000 ¥1 sang 4.85 DZD
10000 ¥1
9.7 DZD
Đổi 10000 ¥1 sang 9.7 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ¥1 thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của 只需购买价值 1 元的硬币 tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ¥1 sang DZD, lên đến 10000 ¥1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
只需购买价值 1 元的硬币
1 DZD
1,030.7 ¥1
Đổi 1 DZD sang 1,030.7 ¥1
10 DZD
10,306.97 ¥1
Đổi 10 DZD sang 10,306.97 ¥1
50 DZD
51,534.85 ¥1
Đổi 50 DZD sang 51,534.85 ¥1
100 DZD
103,069.69 ¥1
Đổi 100 DZD sang 103,069.69 ¥1
200 DZD
206,139.39 ¥1
Đổi 200 DZD sang 206,139.39 ¥1
500 DZD
515,348.47 ¥1
Đổi 500 DZD sang 515,348.47 ¥1
1000 DZD
1,030,696.95 ¥1
Đổi 1000 DZD sang 1,030,696.95 ¥1
2000 DZD
2,061,393.89 ¥1
Đổi 2000 DZD sang 2,061,393.89 ¥1
5000 DZD
5,153,484.73 ¥1
Đổi 5000 DZD sang 5,153,484.73 ¥1
10000 DZD
10,306,969.46 ¥1
Đổi 10000 DZD sang 10,306,969.46 ¥1
50000 DZD
51,534,847.28 ¥1
Đổi 50000 DZD sang 51,534,847.28 ¥1
100000 DZD
103,069,694.57 ¥1
Đổi 100000 DZD sang 103,069,694.57 ¥1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ¥1 toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo 只需购买价值 1 元的硬币 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ¥1, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ¥1/DZD
¥1/DZD: 1 ¥1 = 0.0009702 DZD; 2025/10/11 16:01:10
Trong 1D vừa qua, 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi -0.18% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 只需购买价值 1 元的硬币(¥1) đã thay đổi -0.18% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ¥1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ¥1 sang DZD: Biến động và thay đổi giá của 只需购买价值 1 元的硬币/DZD
Giá 只需购买价值 1 元的硬币 cao nhất theo DZD 7 ngày qua là -- DZD trong khi giá 只需购买价值 1 元的硬币 thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là -- DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 只需购买价值 1 元的硬币 theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ¥1 theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001195 DZD | -- DZD | -- DZD | -- DZD |
Thấp | 0.0009702 DZD | -- DZD | -- DZD | -- DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.18% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ¥1 (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ¥1 bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ¥1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 只需购买价值 1 元的硬币
Số liệu thị trường ¥1 sang DZD
¥1/DZD:
د.ج0.0009702
Khối lượng ¥1 24 giờ:
د.ج58,075.19
Vốn hóa thị trường ¥1:
د.ج970,217.31
Nguồn cung lưu hành ¥1:
1.00B ¥1
Tỷ giá ¥1 sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 只需购买价值 1 元的硬币 là د.ج0.0009702 mỗi ¥1, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج970,217.31 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ¥1. Khối lượng giao dịch của 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi --% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ¥1 là د.ج--.
Thông tin thêm về 只需购买价值 1 元的硬币 trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến nhất là ¥1 sang DZD, trong đó mã của 只需购买价值 1 元的硬币 là ¥1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96204.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616906.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923179.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ¥1 sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ¥1 sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến

¥1 đến TWD
1 ¥1 thành NT$0.0002290 TWD

¥1 đến CNY
1 ¥1 thành ¥0.{4}5318 CNY

¥1 đến USD
1 ¥1 thành $0.{5}7455 USD
¥1 đến DZD
1 ¥1 thành د.ج0.0009702 DZD

¥1 đến EUR
1 ¥1 thành €0.{5}6415 EUR

¥1 đến CAD
1 ¥1 thành C$0.{4}1045 CAD

¥1 đến KRW
1 ¥1 thành ₩0.01066 KRW

¥1 đến JPY
1 ¥1 thành ¥0.001127 JPY

¥1 đến GBP
1 ¥1 thành £0.{5}5583 GBP

¥1 đến BRL
1 ¥1 thành R$0.{4}4114 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج321.79 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج23,846 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج84.98 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج346.28 DZD

ATOM đến DZD
1 ATOM thành د.ج413.72 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج14,583,654.34 DZD

PI đến DZD
1 PI thành د.ج27.36 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج24.99 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج497,509 DZD

HYPE đến DZD
1 HYPE thành د.ج4,907.71 DZD
Bảng chuyển đổi từ ¥1 sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của 只需购买价值 1 元的硬币 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ¥1 thành Dinar Algeria đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.18%, đạt mức cao nhất là 0.001195 DZD và mức thấp nhất là 0.0009702 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ¥1 là د.ج-- DZD , thay đổi --% so với giá hiện tại. 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-د.ج
--DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ¥1 | د.ج0.0004851 | د.ج-- | -0.18% |
1 ¥1 | د.ج0.0009702 | د.ج-- | -0.18% |
5 ¥1 | د.ج0.004851 | د.ج-- | -0.18% |
10 ¥1 | د.ج0.009702 | د.ج-- | -0.18% |
50 ¥1 | د.ج0.04851 | د.ج-- | -0.18% |
100 ¥1 | د.ج0.09702 | د.ج-- | -0.18% |
500 ¥1 | د.ج0.4851 | د.ج-- | -0.18% |
1000 ¥1 | د.ج0.9702 | د.ج-- | -0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp ¥1/DZD
1 只需购买价值 1 元的硬币 bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0009702.
Tôi có thể mua bao nhiêu ¥1 với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,030.7 ¥1 đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ¥1 sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ¥1 sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ¥1 bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 5,153.48 ¥1, trong khi 5 ¥1 sẽ có giá khoảng 0.004851DZD.
Giá cao nhất của ¥1/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ¥1 tính theo DZD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ¥1/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 只需购买价值 1 元的硬币 tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) đã giảm -- so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ¥1 thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 只需购买价值 1 元的硬币 và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ¥1/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ¥1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ¥1/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ¥1/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ¥1/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 只需购买价值 1 元的硬币 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 只需购买价值 1 元的硬币: ¥1 sang Đô la Mỹ (USD), ¥1 sang Euro (EUR), ¥1 sang Bảng Anh (GBP), ¥1 sang Đô la Canada (CAD), ¥1 sang Rupee Ấn Độ (INR), ¥1 sang Rupee Pakistan (PKR), ¥1 sang Real Brazil (BRL), ¥1 sang ...
Giá của 只需购买价值 1 元的硬币 ở Mỹ là $0.{5}7455 USD. Ngoài ra, giá của 只需购买价值 1 元的硬币 là €0.{5}6415 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5583 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1045 CAD ở Canada, ₹0.0006617 INR ở Ấn Độ, ₨0.002102 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4114 BRL ở Brazil, ...
Cặp 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến nhất là ¥1 sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0009702.
Giá của 只需购买价值 1 元的硬币 ở Mỹ là $0.{5}7455 USD. Ngoài ra, giá của 只需购买价值 1 元的硬币 là €0.{5}6415 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5583 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1045 CAD ở Canada, ₹0.0006617 INR ở Ấn Độ, ₨0.002102 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4114 BRL ở Brazil, ...
Cặp 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến nhất là ¥1 sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0009702.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Ethereum được gọi là 'ngôi sao nổi bật' khi các quỹ tiền điện tử toàn cầu thêm 785 triệu đô la trong tuần thứ năm liên tiếp: CoinSharesChiến lược mua 7.390 bitcoin với giá 765 triệu đô la giữa bùng nổ kho bạc doanh nghiệp, tổng số nắm giữ đạt 576.230 BTCETH Vượt Mốc $2400Chủ tịch SEC Hoa Kỳ suy ngẫm về quy định tiền điện tử: Từ "Chính sách đà điểu" đến thích ứng chủ động, sẽ tích hợp các chức năng của FinHubPaul Atkins, Chủ tịch SEC Hoa Kỳ: SEC sẽ xem xét lại các quy tắc đầu tư cho các quỹ đầu tư tư nhân và đánh giá CATCổ phiếu khái niệm tiền điện tử chủ yếu giảm trước giờ mở cửa tại Mỹ, Strategy giảm 1,49%Một nhà giao dịch mất 2,788 triệu đô la trong 2 ngày giao dịch BTC và ETH với đòn bẩy cao trên HyperliquidWilliams của Cục Dự trữ Liên bang: Dữ liệu kinh tế gần đây rất tốt, lạm phát đã giảm chậm và dần dầnCông ty niêm yết tại Mỹ DigiAsia dự định huy động 100 triệu USD và sử dụng 50% lợi nhuận để mua BitcoinKho bạc USDC phát hành 250 triệu USDC trên chuỗi Solana