Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112649.40 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112649.40 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112649.40 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUSD thành IQD
LUSD/IQD: 1 LUSD = 91.05 IQD. Giá chuyển đổi 1 ℓUSD (LUSD) thành Dinar Iraq (IQD) là 91.05 IQD hôm nay.

LUSD
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUSD/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ℓUSD (LUSD) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUSD hiện có giá trị là 91.05 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUSD hiện có giá 91.05 IQD, nghĩa là mua 5 LUSD sẽ mất 455.24 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01098 LUSD và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.05492 LUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUSD sang IQD
Chuyển đổi IQD sang LUSD
ℓUSD
Dinar Iraq
1 LUSD
91.05 IQD
Đổi 1 LUSD sang 91.05 IQD
2 LUSD
182.09 IQD
Đổi 2 LUSD sang 182.09 IQD
5 LUSD
455.24 IQD
Đổi 5 LUSD sang 455.24 IQD
10 LUSD
910.47 IQD
Đổi 10 LUSD sang 910.47 IQD
20 LUSD
1,820.94 IQD
Đổi 20 LUSD sang 1,820.94 IQD
50 LUSD
4,552.36 IQD
Đổi 50 LUSD sang 4,552.36 IQD
100 LUSD
9,104.72 IQD
Đổi 100 LUSD sang 9,104.72 IQD
200 LUSD
18,209.44 IQD
Đổi 200 LUSD sang 18,209.44 IQD
500 LUSD
45,523.61 IQD
Đổi 500 LUSD sang 45,523.61 IQD
1000 LUSD
91,047.21 IQD
Đổi 1000 LUSD sang 91,047.21 IQD
5000 LUSD
455,236.07 IQD
Đổi 5000 LUSD sang 455,236.07 IQD
10000 LUSD
910,472.14 IQD
Đổi 10000 LUSD sang 910,472.14 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUSD thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của ℓUSD tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUSD sang IQD, lên đến 10000 LUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
ℓUSD
1 IQD
0.01098 LUSD
Đổi 1 IQD sang 0.01098 LUSD
10 IQD
0.1098 LUSD
Đổi 10 IQD sang 0.1098 LUSD
50 IQD
0.5492 LUSD
Đổi 50 IQD sang 0.5492 LUSD
100 IQD
1.1 LUSD
Đổi 100 IQD sang 1.1 LUSD
200 IQD
2.2 LUSD
Đổi 200 IQD sang 2.2 LUSD
500 IQD
5.49 LUSD
Đổi 500 IQD sang 5.49 LUSD
1000 IQD
10.98 LUSD
Đổi 1000 IQD sang 10.98 LUSD
2000 IQD
21.97 LUSD
Đổi 2000 IQD sang 21.97 LUSD
5000 IQD
54.92 LUSD
Đổi 5000 IQD sang 54.92 LUSD
10000 IQD
109.83 LUSD
Đổi 10000 IQD sang 109.83 LUSD
50000 IQD
549.17 LUSD
Đổi 50000 IQD sang 549.17 LUSD
100000 IQD
1,098.33 LUSD
Đổi 100000 IQD sang 1,098.33 LUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành LUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo ℓUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang LUSD, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUSD/IQD
LUSD/IQD: 1 LUSD = 91.05 IQD; 2025/09/24 09:31:19
Trong 1D vừa qua, ℓUSD đã thay đổi -0.05% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ℓUSD(LUSD) đã thay đổi -0.05% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành LUSD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LUSD sang IQD: Biến động và thay đổi giá của ℓUSD/IQD
Giá ℓUSD cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 91.27 IQD trong khi giá ℓUSD thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 91.05 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ℓUSD theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUSD theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 91.1 IQD | 91.27 IQD | 91.27 IQD | 91.51 IQD |
Thấp | 91.05 IQD | 91.05 IQD | 90.06 IQD | 86.59 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -0.22% | +1.09% | +5.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUSD (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUSD bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ℓUSD
Số liệu thị trường LUSD sang IQD
LUSD/IQD:
ع.د91.05
Khối lượng LUSD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LUSD:
--
Nguồn cung lưu hành LUSD:
0 LUSD
Tỷ giá LUSD sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ℓUSD thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ℓUSD là ع.د91.05 mỗi LUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUSD. Khối lượng giao dịch của ℓUSD đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUSD là ع.د0.
Thông tin thêm về ℓUSD trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ℓUSD phổ biến nhất là LUSD sang IQD, trong đó mã của ℓUSD là LUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112119.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4154.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95088.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83080.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155307.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592393.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9949177.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUSD sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUSD sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ℓUSD phổ biến
LUSD đến IQD
1 LUSD thành ع.د91.05 IQD

LUSD đến TWD
1 LUSD thành NT$2.11 TWD

LUSD đến CNY
1 LUSD thành ¥0.4945 CNY

LUSD đến USD
1 LUSD thành $0.06950 USD

LUSD đến EUR
1 LUSD thành €0.05894 EUR

LUSD đến CAD
1 LUSD thành C$0.09627 CAD

LUSD đến KRW
1 LUSD thành ₩97.11 KRW

LUSD đến JPY
1 LUSD thành ¥10.29 JPY

LUSD đến GBP
1 LUSD thành £0.05150 GBP

LUSD đến BRL
1 LUSD thành R$0.3672 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

SIGN đến IQD
1 SIGN thành ع.د140.1 IQD

LA đến IQD
1 LA thành ع.د555.9 IQD

FTT đến IQD
1 FTT thành ع.د1,300.11 IQD

STBL đến IQD
1 STBL thành ع.د582.52 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,964.44 IQD

FLOCK đến IQD
1 FLOCK thành ع.د423.37 IQD

ZEUS đến IQD
1 ZEUS thành ع.د177.31 IQD

WEMIX đến IQD
1 WEMIX thành ع.د914.73 IQD

KERNEL đến IQD
1 KERNEL thành ع.د304.87 IQD

POP đến IQD
1 POP thành ع.د11.59 IQD
Bảng chuyển đổi từ LUSD sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của ℓUSD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUSD thành Dinar Iraq đã thay đổi -0.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 91.1 IQD và mức thấp nhất là 91.05 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 LUSD là ع.د90.06 IQD , thay đổi +1.09% so với giá hiện tại. ℓUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.83% so với năm trước.
-ع.د
1,385.26IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUSD | ع.د45.52 | ع.د45.55 | -0.05% |
1 LUSD | ع.د91.05 | ع.د91.1 | -0.05% |
5 LUSD | ع.د455.24 | ع.د455.48 | -0.05% |
10 LUSD | ع.د910.47 | ع.د910.97 | -0.05% |
50 LUSD | ع.د4,552.36 | ع.د4,554.85 | -0.05% |
100 LUSD | ع.د9,104.72 | ع.د9,109.7 | -0.05% |
500 LUSD | ع.د45,523.61 | ع.د45,548.49 | -0.05% |
1000 LUSD | ع.د91,047.21 | ع.د91,096.98 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUSD/IQD
1 ℓUSD bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 ℓUSD (LUSD) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د91.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUSD với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01098 LUSD đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUSD sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUSD sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUSD bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.05492 LUSD, trong khi 5 LUSD sẽ có giá khoảng 455.24IQD.
Giá cao nhất của LUSD/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUSD tính theo IQD là ع.د2,321.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUSD/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ℓUSD tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ℓUSD (LUSD) đã giảm 0.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ℓUSD (LUSD) đã tăng 1.09% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUSD thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ℓUSD và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUSD/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUSD/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUSD/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUSD/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ℓUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ℓUSD: LUSD sang Đô la Mỹ (USD), LUSD sang Euro (EUR), LUSD sang Bảng Anh (GBP), LUSD sang Đô la Canada (CAD), LUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), LUSD sang Rupee Pakistan (PKR), LUSD sang Real Brazil (BRL), LUSD sang ...
Giá của ℓUSD ở Mỹ là $0.06950 USD. Ngoài ra, giá của ℓUSD là €0.05894 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09627 CAD ở Canada, ₹6.17 INR ở Ấn Độ, ₨19.56 PKR ở Pakistan, R$0.3672 BRL ở Brazil, ...
Cặp ℓUSD phổ biến nhất là LUSD sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ℓUSD (LUSD) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د91.05.
Giá của ℓUSD ở Mỹ là $0.06950 USD. Ngoài ra, giá của ℓUSD là €0.05894 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09627 CAD ở Canada, ₹6.17 INR ở Ấn Độ, ₨19.56 PKR ở Pakistan, R$0.3672 BRL ở Brazil, ...
Cặp ℓUSD phổ biến nhất là LUSD sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ℓUSD (LUSD) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د91.05.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.