Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Lịch ICO - Danh sách ICO đã hoàn thành

Các đợt ICO đã hoàn thành, được sắp xếp theo ngày.

Tất cả
Tất cả
Tất cả
Tất cả
Tất cả
Tất cả
TênGiá ICOĐã nhận/Mục tiêuChuỗi‌Danh ‌mụcLaunchpadThời gian bán tokenĐã kết thúc
VLaunch  0
VLaunch
VPAD
$0.03
$900,000
$900,000
BNB
--
TBA
--
Vulcan Forged  1
Vulcan Forged
PYR
$0.4
$8.00M
$8.00M
Ethereum
GameFi
--
2021 03.28 ~
--
WadzPay BitMart 2
WadzPay
WTK
$0.07
$50,000
$50,000
Ethereum
CeFi
BitMart launchpadLogo 2
BitMart
TBA
--
Wicked Moai  3
Wicked Moai
MOAI
$0.{5}3000
$60,000
$60,000
--
GameFi
--
TBA
--
Witly  4
Witly
WITLY
$0.001
$160,000
$160,000
Solana
Blockchain Service
--
TBA
--
Witly  5
Witly
WITLY
$0.004
$3.20M
$3.20M
Solana
Blockchain Service
--
TBA
--
Witly  6
Witly
WITLY
$0.002
$480,000
$480,000
Solana
Blockchain Service
--
TBA
--
Witly  7
Witly
WITLY
$0.003
$1.68M
$1.68M
Solana
Blockchain Service
--
TBA
--
WOO BitMart 8
WOO
WOO
$0.03
$50,000
$50,000
Ethereum
CeFi
BitMart launchpadLogo 8
BitMart
2020 10.28 ~
--
WOO Gate Launchpad 9
WOO
WOO
$0.03
$200,000
$200,000
Ethereum
CeFi
Gate Launchpad launchpadLogo 9
Gate Launchpad
2020 10.28 ~
--
WOO MEXC 10
WOO
WOO
$0.03
$100,000
$100,000
Ethereum
CeFi
MEXC launchpadLogo 10
MEXC
2020 10.28 ~
--
WOO  11
WOO
WOO
$0.01
$2.61M
$2.61M
Ethereum
CeFi
--
TBA
--
WOO  12
WOO
WOO
$0.02
$5.22M
$5.22M
Ethereum
CeFi
--
TBA
--
WOO  13
WOO
WOO
$0.026
$897,000
$897,000
Ethereum
CeFi
--
TBA
--
WOO  14
WOO
WOO
$0.02
$420,000
$420,000
Ethereum
CeFi
--
TBA
--
Woozoo Music Gate Launchpad 15
Woozoo Music
WZM
$2.07
$150,000
$150,000
Ethereum
Social
Gate Launchpad launchpadLogo 15
Gate Launchpad
TBA
--
X Rush  16
X Rush
XOX
--
--
--
GameFi
--
TBA
--
X Rush  17
X Rush
XOX
--
--
--
GameFi
--
TBA
--
XDB CHAIN Gate Launchpad 18
XDB CHAIN
XDB
$0.04
$100,000
$100,000
--
Chain
Gate Launchpad launchpadLogo 18
Gate Launchpad
TBA
--
XGLI DAO Protocol  19
XGLI DAO Protocol
XGLI
$0.12
$1.80M
$1.80M
Solana
--
TBA
--
XGLI DAO Protocol  20
XGLI DAO Protocol
XGLI
$0.2
$500,000
$500,000
Solana
--
TBA
--
XGLI DAO Protocol  21
XGLI DAO Protocol
XGLI
$0.08
$800,000
$800,000
Solana
--
TBA
--
Zenlink  22
Zenlink
ZLK
$2
$100,000
$100,000
Astar
--
TBA
--
ZeroSwap Token  23
ZeroSwap Token
ZEE
$0.036
$360,000
$360,000
Ethereum
--
TBA
--
ZeroSwap Token  24
ZeroSwap Token
ZEE
$0.067
$1.34M
$1.34M
Ethereum
--
TBA
--
ZeroSwap Token  25
ZeroSwap Token
ZEE
$0.095
$500,000
$500,000
Ethereum
--
TBA
--
ZKCross  26
ZKCross
ZKC
--
--
--
Blockchain Infrastructure
--
TBA
--
ZKCross  27
ZKCross
ZKC
--
--
--
Blockchain Infrastructure
--
TBA
--
HANDL (prev. TransferMole)  28
HANDL (prev. TransferMole)
HANDL
$0.0059
$790,000
$790,000
--
Blockchain Service
--
TBA
--
HANDL (prev. TransferMole)  29
HANDL (prev. TransferMole)
HANDL
$0.0045
$381,000
$381,000
--
Blockchain Service
--
TBA
--
Timeworx  30
Timeworx
TIX
$0.01
$520,000
$520,000
BNB
Blockchain Service
--
TBA
--
Timeworx  31
Timeworx
TIX
$0.025
$84,900
$84,900
BNB
Blockchain Service
--
TBA
--
Timeworx  32
Timeworx
TIX
$0.025
$200,000
$200,000
BNB
Blockchain Service
--
TBA
--
NOTMEME  33
NOTMEME
NOTMEME
$0.{4}1500
$150,000
$150,000
Solana
Blockchain Service
--
TBA
--
NOTMEME  34
NOTMEME
NOTMEME
$0.{4}2000
$100,000
$100,000
Solana
Blockchain Service
--
TBA
--
NOTMEME  35
NOTMEME
NOTMEME
$0.{4}2000
$400,000
$400,000
Solana
Blockchain Service
--
TBA
--
Shards Protocol BullPerks 36
Shards Protocol
SHARDS
--
--
Base
Social
BullPerks launchpadLogo 36
BullPerks
TBA
--
Hydro: The RWA DePIN Protocol  37
Hydro: The RWA DePIN Protocol
SUIRWAPIN
$0.0062
$124,000
$124,000
Ethereum
Blockchain Service
--
TBA
--
Hydro: The RWA DePIN Protocol  38
Hydro: The RWA DePIN Protocol
SUIRWAPIN
$0.0066
$297,000
$297,000
Ethereum
Blockchain Service
--
TBA
--
Hydro: The RWA DePIN Protocol  39
Hydro: The RWA DePIN Protocol
SUIRWAPIN
$0.0065
$540,150
$540,150
Ethereum
Blockchain Service
--
TBA
--
Hydro: The RWA DePIN Protocol  40
Hydro: The RWA DePIN Protocol
SUIRWAPIN
$0.0068
$455,600
$455,600
Ethereum
Blockchain Service
--
TBA
--
Hydro: The RWA DePIN Protocol  41
Hydro: The RWA DePIN Protocol
SUIRWAPIN
$0.007
$1.01M
$1.01M
Ethereum
Blockchain Service
--
TBA
--
WIVA  42
WIVA
WIVA
$0.022
$616,000
$616,000
Ethereum
--
--
TBA
--
WIVA  43
WIVA
WIVA
$0.032
$896,000
$896,000
Ethereum
--
--
TBA
--
WIVA  44
WIVA
WIVA
$0.038
$1.06M
$1.06M
Ethereum
--
--
TBA
--
Skyrim Finance  45
Skyrim Finance
SKYRIM
$0.075
$750,000
$750,000
Ethereum
--
TBA
--
Theos  46
Theos
THEOS
$0.00328
$1.97M
$1.97M
Ethereum
NFT
--
TBA
--
Star Atlas  47
Star Atlas
ATLAS
$0.0013
$11.20M
$11.20M
Solana
GameFi
--
TBA
--
Unvest  48
Unvest
UNV
$0.0125
$175,000
$175,000
Ethereum
--
TBA
--
Unvest  49
Unvest
UNV
$0.0125
$555,000
$555,000
Ethereum
--
TBA
--

Câu Hỏi Thường Gặp

ICO là gì?

ICO giống với IPO như thế nào?

Điểm khác biệt giữa IPO và ICO là gì?

Lịch sử của ICO như thế nào?

Những rủi ro khi tham gia chào bán coin lần đầu (ICO) là gì?

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Bitget không khuyến nghị hoặc tư vấn đầu tư vào bất kỳ sự kiện ICO nào. Hãy chú ý đến những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc bán token và bất kỳ danh mục đầu tư nào liên quan đến token kỹ thuật số. Vì các danh mục đầu tư và bên liên quan này hoạt động trực tuyến và có thể không được giám sát, bạn có thể phải chịu rủi ro gian lận cao, thiếu thanh khoản, giá biến động và không minh bạch. Bạn cần hiểu đầy đủ các tính năng của bất kỳ sản phẩm hoặc dự án kinh doanh nào mà bạn dự định đầu tư và cân nhắc kỹ rủi ro so với lợi nhuận trước khi mua. Bitget không đưa ra lời khuyên đầu tư và không xem xét hoàn cảnh cá nhân khi đăng thông tin về các sự kiện mở bán token. Quyết định tham gia vào các sự kiện mở bán token hay mua, bán hoặc nắm giữ token có rủi ro và cần được tham khảo ý kiến từ các chuyên gia. Bạn tự chịu trách nhiệm cho mọi quyết định được thực hiện dựa trên thông tin và/hoặc việc sử dụng các thông tin trên.