Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


WCT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WCTrades (WCT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 WCT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity WCT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity WCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WCTrades thành USD
Giá WCTrades chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về WCTrades: WCTrades là gì và WCTrades hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
26/09/2025 10:10 hôm nay
0.5 BTC
$54,741.68
1 BTC
$109,483.36
5 BTC
$547,416.8
10 BTC
$1,094,833.6
50 BTC
$5,474,168
100 BTC
$10,948,336
500 BTC
$54,741,680
1000 BTC
$109,483,360
USD đến BTC
Số lượng26/09/2025 10:10 hôm nay
0.5USD0.{5}4567 BTC
1USD0.{5}9134 BTC
5USD0.{4}4567 BTC
10USD0.{4}9134 BTC
50USD0.0004567 BTC
100USD0.0009134 BTC
500USD0.004567 BTC
1000USD0.009134 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
26/09/2025 10:10 hôm nay
0.5 ETH
$2,010.22
1 ETH
$4,020.44
5 ETH
$20,102.18
10 ETH
$40,204.36
50 ETH
$201,021.82
100 ETH
$402,043.65
500 ETH
$2,010,218.25
1000 ETH
$4,020,436.5
USD đến ETH
Số lượng26/09/2025 10:10 hôm nay
0.5USD0.0001244 ETH
1USD0.0002487 ETH
5USD0.001244 ETH
10USD0.002487 ETH
50USD0.01244 ETH
100USD0.02487 ETH
500USD0.1244 ETH
1000USD0.2487 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,011,461.13BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q836,638.99BTC đến CLPChilean Peso
CLP$105,213,508.96BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,864,084.7BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh382,454,674.23BTC đến ZARSouth African Rand
R1,899,514.4BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت319,417.7BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د142,987,523.52BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,335,246.34BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,963,860.74BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,793,256.37BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM461,527.1BTC đến GELGeorgian Lari
₾295,605.07BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,365,178.2BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.993,835.2BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼186,121.71BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.42,096.35BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,178,095.12BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,029,669.1BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,525,538.48- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$73,864.67ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q30,722.97ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,863,639.48ETH đến HNLHonduran Lempira
L105,174.62ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh14,044,460.56ETH đến ZARSouth African Rand
R69,753.77ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,729.62ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,250,772.89ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$122,476.57ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.402,613.75ETH đến DOPDominican Peso
RD$249,461.25ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM16,948.15ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,855.18ETH đến UYUUruguayan Peso
$160,297.62ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.36,495.51ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,834.74ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,545.86ETH đến KESKenyan Shilling
KSh520,646.53ETH đến SEKSwedish Krona
kr37,811.4ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴166,186.35- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
