Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


TRADE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TRADE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unitrade (TRADE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TRADE hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TRADE hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 TRADE sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity TRADE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity TRADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Unitrade thành USD
Giá Unitrade chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Unitrade: Unitrade là gì và Unitrade hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
27/09/2025 12:55 hôm nay
0.5 BTC
$54,852.67
1 BTC
$109,705.33
5 BTC
$548,526.65
10 BTC
$1,097,053.3
50 BTC
$5,485,266.5
100 BTC
$10,970,533
500 BTC
$54,852,665
1000 BTC
$109,705,330
USD đến BTC
Số lượng27/09/2025 12:55 hôm nay
0.5USD0.{5}4558 BTC
1USD0.{5}9115 BTC
5USD0.{4}4558 BTC
10USD0.{4}9115 BTC
50USD0.0004558 BTC
100USD0.0009115 BTC
500USD0.004558 BTC
1000USD0.009115 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
27/09/2025 12:55 hôm nay
0.5 ETH
$2,018.55
1 ETH
$4,037.1
5 ETH
$20,185.49
10 ETH
$40,370.98
50 ETH
$201,854.88
100 ETH
$403,709.77
500 ETH
$2,018,548.85
1000 ETH
$4,037,097.7
USD đến ETH
Số lượng27/09/2025 12:55 hôm nay
0.5USD0.0001239 ETH
1USD0.0002477 ETH
5USD0.001239 ETH
10USD0.002477 ETH
50USD0.01239 ETH
100USD0.02477 ETH
500USD0.1239 ETH
1000USD0.2477 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,014,782.27BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q838,335.22BTC đến CLPChilean Peso
CLP$105,419,142.76BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,871,526.04BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh383,230,074.84BTC đến ZARSouth African Rand
R1,901,829.66BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت319,132.8BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د143,713,982.3BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,341,536.59BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,990,301.9BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,804,955.8BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM463,121.05BTC đến GELGeorgian Lari
₾296,204.39BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,374,028.3BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.997,002.04BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.42,181.7BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼186,499.06BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,032,272.3BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,206,840.24BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,534,713.7- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$74,142.91ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q30,850.29ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,879,368.29ETH đến HNLHonduran Lempira
L105,670.63ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh14,102,662.59ETH đến ZARSouth African Rand
R69,986.32ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,743.92ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,288,597.99ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$122,966.77ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.404,437.26ETH đến DOPDominican Peso
RD$250,418.75ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM17,042.61ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,900.16ETH đến UYUUruguayan Peso
$160,961.91ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.36,689.14ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,552.26ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,863.07ETH đến SEKSwedish Krona
kr37,987.07ETH đến KESKenyan Shilling
KSh522,804.15ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴166,875.05- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
