Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88237.00 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88237.00 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88237.00 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TBY thành HKD
TBY/HKD: 1 TBY = 0.005079 HKD. Giá chuyển đổi 1 TOBY (TBY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.005079 HKD hôm nay.

TBY
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBY/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOBY (TBY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBY hiện có giá trị là 0.005079 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBY hiện có giá 0.005079 HKD, nghĩa là mua 5 TBY sẽ mất 0.02540 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 196.87 TBY và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 984.36 TBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TBY sang HKD
Chuyển đổi HKD sang TBY
TOBY
Đô la Hồng Kông
1 TBY
0.005079 HKD
Đổi 1 TBY sang 0.005079 HKD
2 TBY
0.01016 HKD
Đổi 2 TBY sang 0.01016 HKD
5 TBY
0.02540 HKD
Đổi 5 TBY sang 0.02540 HKD
10 TBY
0.05079 HKD
Đổi 10 TBY sang 0.05079 HKD
20 TBY
0.1016 HKD
Đổi 20 TBY sang 0.1016 HKD
50 TBY
0.2540 HKD
Đổi 50 TBY sang 0.2540 HKD
100 TBY
0.5079 HKD
Đổi 100 TBY sang 0.5079 HKD
200 TBY
1.02 HKD
Đổi 200 TBY sang 1.02 HKD
500 TBY
2.54 HKD
Đổi 500 TBY sang 2.54 HKD
1000 TBY
5.08 HKD
Đổi 1000 TBY sang 5.08 HKD
5000 TBY
25.4 HKD
Đổi 5000 TBY sang 25.4 HKD
10000 TBY
50.79 HKD
Đổi 10000 TBY sang 50.79 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBY thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của TOBY tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBY sang HKD, lên đến 10000 TBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
TOBY
1 HKD
196.87 TBY
Đổi 1 HKD sang 196.87 TBY
10 HKD
1,968.73 TBY
Đổi 10 HKD sang 1,968.73 TBY
50 HKD
9,843.63 TBY
Đổi 50 HKD sang 9,843.63 TBY
100 HKD
19,687.27 TBY
Đổi 100 HKD sang 19,687.27 TBY
200 HKD
39,374.54 TBY
Đổi 200 HKD sang 39,374.54 TBY
500 HKD
98,436.35 TBY
Đổi 500 HKD sang 98,436.35 TBY
1000 HKD
196,872.69 TBY
Đổi 1000 HKD sang 196,872.69 TBY
2000 HKD
393,745.39 TBY
Đổi 2000 HKD sang 393,745.39 TBY
5000 HKD
984,363.46 TBY
Đổi 5000 HKD sang 984,363.46 TBY
10000 HKD
1,968,726.93 TBY
Đổi 10000 HKD sang 1,968,726.93 TBY
50000 HKD
9,843,634.65 TBY
Đổi 50000 HKD sang 9,843,634.65 TBY
100000 HKD
19,687,269.29 TBY
Đổi 100000 HKD sang 19,687,269.29 TBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TBY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo TOBY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TBY, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TBY/HKD
TBY/HKD: 1 TBY = 0.005079 HKD; 2025/12/07 15:03:13
Trong 1D vừa qua, TOBY đã thay đổi -25.82% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOBY(TBY) đã thay đổi -25.82% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TBY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TBY sang HKD: Biến động và thay đổi giá của TOBY/HKD
Giá TOBY cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.007999 HKD trong khi giá TOBY thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001989 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOBY theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBY theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006688 HKD | 0.007999 HKD | 0.007999 HKD | 0.007999 HKD |
Thấp | 0.005062 HKD | 0.001989 HKD | 0.001989 HKD | 0.001989 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.82% | +49.73% | +46.03% | +42.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TBY (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBY bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TOBY
Số liệu thị trường TBY sang HKD
TBY/HKD:
HK$0.005079
Khối lượng TBY 24 giờ:
HK$3,075,578.5
Vốn hóa thị trường TBY:
--
Nguồn cung lưu hành TBY:
0 TBY
Tỷ giá TBY sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TOBY thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TOBY là HK$0.005079 mỗi TBY, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBY. Khối lượng giao dịch của TOBY đã thay đổi -61.42% (HK$-4,896,888.61 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBY là HK$7,972,467.11.
Thông tin thêm về TOBY trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOBY phổ biến nhất là TBY sang HKD, trong đó mã của TOBY là TBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89657.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3037.47 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.04 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 76997.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 67180.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 123978.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487683.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8065462.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TBY sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TBY sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TOBY phổ biến

TBY đến TWD
1 TBY thành NT$0.02042 TWD

TBY đến CNY
1 TBY thành ¥0.004613 CNY

TBY đến USD
1 TBY thành $0.0006525 USD

TBY đến AUD
1 TBY thành AU$0.0009823 AUD
TBY đến HKD
1 TBY thành HK$0.005079 HKD

TBY đến EUR
1 TBY thành €0.0005603 EUR

TBY đến CAD
1 TBY thành C$0.0009022 CAD

TBY đến KRW
1 TBY thành ₩0.9616 KRW

TBY đến JPY
1 TBY thành ¥0.1014 JPY

TBY đến GBP
1 TBY thành £0.0004889 GBP

TBY đến BRL
1 TBY thành R$0.003549 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

MOODENG đến HKD
1 MOODENG thành HK$0.7224 HKD

MDT đến HKD
1 MDT thành HK$0.1600 HKD

WIN đến HKD
1 WIN thành HK$0.0003680 HKD

GLMR đến HKD
1 GLMR thành HK$0.2906 HKD

NOT đến HKD
1 NOT thành HK$0.004638 HKD

PENGU đến HKD
1 PENGU thành HK$0.08573 HKD

DOOD đến HKD
1 DOOD thành HK$0.03858 HKD

FHE đến HKD
1 FHE thành HK$0.2531 HKD

HEMI đến HKD
1 HEMI thành HK$0.1312 HKD

XNY đến HKD
1 XNY thành HK$0.04624 HKD
Bảng chuyển đổi từ TBY sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của TOBY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBY thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +49.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.82%, đạt mức cao nhất là 0.006688 HKD và mức thấp nhất là 0.005062 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TBY là HK$-0.{4}6999 HKD , thay đổi +46.03% so với giá hiện tại. TOBY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +42.58% so với năm trước.
+HK$
0.005149HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TBY | HK$0.002540 | HK$0.003436 | -25.82% |
1 TBY | HK$0.005079 | HK$0.006872 | -25.82% |
5 TBY | HK$0.02540 | HK$0.03436 | -25.82% |
10 TBY | HK$0.05079 | HK$0.06872 | -25.82% |
50 TBY | HK$0.2540 | HK$0.3436 | -25.82% |
100 TBY | HK$0.5079 | HK$0.6872 | -25.82% |
500 TBY | HK$2.54 | HK$3.44 | -25.82% |
1000 TBY | HK$5.08 | HK$6.87 | -25.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp TBY/HKD
1 TOBY bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 TOBY (TBY) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.005079.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBY với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 196.87 TBY đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBY sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBY sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBY bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 984.36 TBY, trong khi 5 TBY sẽ có giá khoảng 0.02540HKD.
Giá cao nhất của TBY/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBY tính theo HKD là HK$0.007999. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBY/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOBY tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOBY (TBY) đã tăng 49.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOBY (TBY) đã tăng 46.03% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBY thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOBY và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBY/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBY/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBY/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBY/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOBY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOBY: TBY sang Đô la Mỹ (USD), TBY sang Euro (EUR), TBY sang Bảng Anh (GBP), TBY sang Đô la Canada (CAD), TBY sang Rupee Ấn Độ (INR), TBY sang Rupee Pakistan (PKR), TBY sang Real Brazil (BRL), TBY sang ...
Giá của TOBY ở Mỹ là $0.0006525 USD. Ngoài ra, giá của TOBY là €0.0005603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009022 CAD ở Canada, ₹0.05870 INR ở Ấn Độ, ₨0.1829 PKR ở Pakistan, R$0.003549 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOBY phổ biến nhất là TBY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 TOBY (TBY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.005079.
Giá của TOBY ở Mỹ là $0.0006525 USD. Ngoài ra, giá của TOBY là €0.0005603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009022 CAD ở Canada, ₹0.05870 INR ở Ấn Độ, ₨0.1829 PKR ở Pakistan, R$0.003549 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOBY phổ biến nhất là TBY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 TOBY (TBY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.005079.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































