Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi shibe thành EUR

shibe/EUR: 1 shibe = 0.0001121 EUR. Giá chuyển đổi 1 Shibecoin (shibe) thành Euro (EUR) là 0.0001121 EUR hôm nay.
shibe
shibe
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá shibe/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shibecoin (shibe) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 shibe hiện có giá trị là 0.0001121 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 shibe hiện có giá 0.0001121 EUR, nghĩa là mua 5 shibe sẽ mất 0.0005605 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,920.05 shibe và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 44,600.24 shibe, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi shibe sang EUR

Chuyển đổi EUR sang shibe

Shibecoin
Euro
1 shibe
0.0001121  EUR
Đổi 1 shibe sang 0.0001121 EUR
2 shibe
0.0002242  EUR
Đổi 2 shibe sang 0.0002242 EUR
5 shibe
0.0005605  EUR
Đổi 5 shibe sang 0.0005605 EUR
10 shibe
0.001121  EUR
Đổi 10 shibe sang 0.001121 EUR
20 shibe
0.002242  EUR
Đổi 20 shibe sang 0.002242 EUR
50 shibe
0.005605  EUR
Đổi 50 shibe sang 0.005605 EUR
100 shibe
0.01121  EUR
Đổi 100 shibe sang 0.01121 EUR
200 shibe
0.02242  EUR
Đổi 200 shibe sang 0.02242 EUR
500 shibe
0.05605  EUR
Đổi 500 shibe sang 0.05605 EUR
1000 shibe
0.1121  EUR
Đổi 1000 shibe sang 0.1121 EUR
5000 shibe
0.5605  EUR
Đổi 5000 shibe sang 0.5605 EUR
10000 shibe
1.12  EUR
Đổi 10000 shibe sang 1.12 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi shibe thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Shibecoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 shibe sang EUR, lên đến 10000 shibe, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Shibecoin
1 EUR
8,920.05 shibe
Đổi 1 EUR sang 8,920.05 shibe
10 EUR
89,200.48 shibe
Đổi 10 EUR sang 89,200.48 shibe
50 EUR
446,002.38 shibe
Đổi 50 EUR sang 446,002.38 shibe
100 EUR
892,004.75 shibe
Đổi 100 EUR sang 892,004.75 shibe
200 EUR
1,784,009.51 shibe
Đổi 200 EUR sang 1,784,009.51 shibe
500 EUR
4,460,023.76 shibe
Đổi 500 EUR sang 4,460,023.76 shibe
1000 EUR
8,920,047.53 shibe
Đổi 1000 EUR sang 8,920,047.53 shibe
2000 EUR
17,840,095.06 shibe
Đổi 2000 EUR sang 17,840,095.06 shibe
5000 EUR
44,600,237.64 shibe
Đổi 5000 EUR sang 44,600,237.64 shibe
10000 EUR
89,200,475.28 shibe
Đổi 10000 EUR sang 89,200,475.28 shibe
50000 EUR
446,002,376.39 shibe
Đổi 50000 EUR sang 446,002,376.39 shibe
100000 EUR
892,004,752.78 shibe
Đổi 100000 EUR sang 892,004,752.78 shibe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành shibe toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Shibecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang shibe, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ shibe/EUR

shibe/EUR: 1 shibe = 0.0001121 EUR; 2025/12/07 22:07:35
Trong 1D vừa qua, Shibecoin đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shibecoin(shibe) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành shibe trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi shibe sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Shibecoin/EUR

Giá Shibecoin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Shibecoin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shibecoin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá shibe theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua shibe (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp shibe bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua shibe bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Shibecoin

Số liệu thị trường shibe sang EUR

shibe/EUR:
€0.0001121
Khối lượng shibe 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường shibe:
€112,106.91
Nguồn cung lưu hành shibe:
1000.00M shibe

Tỷ giá shibe sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shibecoin thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shibecoin là €0.0001121 mỗi shibe, với tổng vốn hoá thị trường của €112,106.91 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,000 shibe. Khối lượng giao dịch của Shibecoin đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của shibe là €--.

Thông tin thêm về Shibecoin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shibecoin phổ biến nhất là shibe sang EUR, trong đó mã của Shibecoin là shibe. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 91308.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3131.56 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 135.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78443.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68499.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126389.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496663.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8212783.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi shibe sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi shibe sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Shibecoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
shibe đến TWD
1 shibe thành NT$0.004083 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
shibe đến CNY
1 shibe thành ¥0.0009226 CNY
popular info Đô la Mỹ
shibe đến USD
1 shibe thành $0.0001305 USD
popular info Đô la Úc
shibe đến AUD
1 shibe thành AU$0.0001965 AUD
popular info Euro
shibe đến EUR
1 shibe thành €0.0001121 EUR
popular info Đô la Canada
shibe đến CAD
1 shibe thành C$0.0001806 CAD
popular info Won Hàn Quốc
shibe đến KRW
1 shibe thành ₩0.1923 KRW
popular info Yên Nhật
shibe đến JPY
1 shibe thành ¥0.02026 JPY
popular info Bảng Anh
shibe đến GBP
1 shibe thành £0.{4}9790 GBP
popular info Real Brazil
shibe đến BRL
1 shibe thành R$0.0007098 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €77,711.53 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,667.3 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.77 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €115.57 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.8076 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.3656 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.38 EUR
other assets Hyperliquid
HYPE đến EUR
1 HYPE thành €25.22 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €773.63 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1208 EUR

Bảng chuyển đổi từ shibe sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Shibecoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 shibe thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 shibe là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Shibecoin đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 shibe
€0.{4}5605€--
0.00%
1 shibe
€0.0001121€--
0.00%
5 shibe
€0.0005605€--
0.00%
10 shibe
€0.001121€--
0.00%
50 shibe
€0.005605€--
0.00%
100 shibe
€0.01121€--
0.00%
500 shibe
€0.05605€--
0.00%
1000 shibe
€0.1121€--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp shibe/EUR

1 Shibecoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Shibecoin (shibe) trong Euro (EUR) là €0.0001121.
Tôi có thể mua bao nhiêu shibe với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,920.05 shibe đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển shibe sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi shibe sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng shibe bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 44,600.24 shibe, trong khi 5 shibe sẽ có giá khoảng 0.0005605EUR.
Giá cao nhất của shibe/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 shibe tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 shibe/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shibecoin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shibecoin (shibe) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shibecoin (shibe) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ shibe thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shibecoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của shibe/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với shibe hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá shibe/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá shibe/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá shibe/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shibecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shibecoin: shibe sang Đô la Mỹ (USD), shibe sang Euro (EUR), shibe sang Bảng Anh (GBP), shibe sang Đô la Canada (CAD), shibe sang Rupee Ấn Độ (INR), shibe sang Rupee Pakistan (PKR), shibe sang Real Brazil (BRL), shibe sang ...
Giá của Shibecoin ở Mỹ là $0.0001305 USD. Ngoài ra, giá của Shibecoin là €0.0001121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9790 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001806 CAD ở Canada, ₹0.01174 INR ở Ấn Độ, ₨0.03658 PKR ở Pakistan, R$0.0007098 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shibecoin phổ biến nhất là shibe sang Euro(EUR). Giá của 1 Shibecoin (shibe) ở Euro (EUR) là €0.0001121.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.