Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

QUA
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUA/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quantum (QUA) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUA hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUA hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 QUA sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity QUA và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity QUA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Quantum thành USD
Giá Quantum chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Quantum: Quantum là gì và Quantum hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
22/12/2025 10:47 hôm nay
0.5 BTC
$44,105.29
1 BTC
$88,210.58
5 BTC
$441,052.9
10 BTC
$882,105.8
50 BTC
$4,410,529
100 BTC
$8,821,058
500 BTC
$44,105,290
1000 BTC
$88,210,580
USD đến BTC
Số lượng22/12/2025 10:47 hôm nay
0.5USD0.{5}5668 BTC
1USD0.{4}1134 BTC
5USD0.{4}5668 BTC
10USD0.0001134 BTC
50USD0.0005668 BTC
100USD0.001134 BTC
500USD0.005668 BTC
1000USD0.01134 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
22/12/2025 10:47 hôm nay
0.5 ETH
$1,492.26
1 ETH
$2,984.51
5 ETH
$14,922.56
10 ETH
$29,845.13
50 ETH
$149,225.64
100 ETH
$298,451.27
500 ETH
$1,492,256.35
1000 ETH
$2,984,512.7
USD đến ETH
Số lượng22/12/2025 10:47 hôm nay
0.5USD0.0001675 ETH
1USD0.0003351 ETH
5USD0.001675 ETH
10USD0.003351 ETH
50USD0.01675 ETH
100USD0.03351 ETH
500USD0.1675 ETH
1000USD0.3351 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,586,149.72BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q675,745.97BTC đến CLPChilean Peso
CLP$80,256,632BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,324,631.06BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh315,180,627.63BTC đến ZARSouth African Rand
R1,475,692.43BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت255,422.56BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د115,532,457.53BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,777,759.99BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,809,475.95BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,519,194.85BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM359,705.1BTC đến GELGeorgian Lari
₾236,845.41BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,444,949.53BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.807,329.69BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.33,908.15BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼149,957.99BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,370,343.76BTC đến SEKSwedish Krona
kr814,809.95BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,725,670.88- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$53,665.72ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,863.16ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,715,399.19ETH đến HNLHonduran Lempira
L78,651.46ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,663,806.84ETH đến ZARSouth African Rand
R49,928.51ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,641.95ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,908,919.85ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$93,982.6ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.298,059.4ETH đến DOPDominican Peso
RD$186,736.18ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,170.25ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,013.42ETH đến UYUUruguayan Peso
$116,556.26ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.27,315.16ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,147.25ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,073.67ETH đến KESKenyan Shilling
KSh384,703.69ETH đến SEKSwedish Krona
kr27,568.24ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴126,054.18- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








