Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


PHX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHX/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenix chain (PHX) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHX hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHX hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 PHX sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity PHX và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity PHX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Phoenix chain thành USD
Giá Phoenix chain chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Phoenix chain: Phoenix chain là gì và Phoenix chain hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
12/07/2025 03:46 hôm nay
0.5 BTC
$58,733.96
1 BTC
$117,467.91
5 BTC
$587,339.57
10 BTC
$1,174,679.14
50 BTC
$5,873,395.7
100 BTC
$11,746,791.4
500 BTC
$58,733,957
1000 BTC
$117,467,914
USD đến BTC
Số lượng12/07/2025 03:46 hôm nay
0.5USD0.{5}4256 BTC
1USD0.{5}8513 BTC
5USD0.{4}4256 BTC
10USD0.{4}8513 BTC
50USD0.0004256 BTC
100USD0.0008513 BTC
500USD0.004256 BTC
1000USD0.008513 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
12/07/2025 03:46 hôm nay
0.5 ETH
$1,468.78
1 ETH
$2,937.56
5 ETH
$14,687.82
10 ETH
$29,375.65
50 ETH
$146,878.23
100 ETH
$293,756.45
500 ETH
$1,468,782.25
1000 ETH
$2,937,564.5
USD đến ETH
Số lượng12/07/2025 03:46 hôm nay
0.5USD0.0001702 ETH
1USD0.0003404 ETH
5USD0.001702 ETH
10USD0.003404 ETH
50USD0.01702 ETH
100USD0.03404 ETH
500USD0.1702 ETH
1000USD0.3404 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,189,625.41BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q902,141.83BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,443,811.32BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh420,944,084.92BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,095,279.53BTC đến ZARSouth African Rand
R2,105,306.94BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت341,009.35BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د153,882,967.34BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,434,973.25BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,766,643.48BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,049,977.82BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM499,532.3BTC đến GELGeorgian Lari
₾318,338.05BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,774,871.01BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,057,504.9BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼199,695.45BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,154.67BTC đến KESKenyan Shilling
Sh15,212,094.86BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,123,040.25BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,906,717- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$54,756.79ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,560.2ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,811,924.87ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,526,707.75ETH đến HNLHonduran Lempira
L77,404.82ETH đến ZARSouth African Rand
R52,648.21ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,527.75ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,848,209.5ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$85,899.67ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.294,252.9ETH đến DOPDominican Peso
RD$176,301.46ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,491.99ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,960.8ETH đến UYUUruguayan Peso
$119,407ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.26,445.42ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,993.86ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,129.2ETH đến KESKenyan Shilling
Sh380,414.6ETH đến SEKSwedish Krona
kr28,084.29ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴122,704.13- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
