Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

EYE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EYE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NftEyez (EYE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EYE hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EYE hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 EYE sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity EYE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity EYE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NftEyez thành USD
Giá NftEyez chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về NftEyez: NftEyez là gì và NftEyez hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
30/07/2025 03:04 hôm nay
0.5 BTC
$58,810.07
1 BTC
$117,620.15
5 BTC
$588,100.75
10 BTC
$1,176,201.5
50 BTC
$5,881,007.5
100 BTC
$11,762,015
500 BTC
$58,810,075
1000 BTC
$117,620,150
USD đến BTC
Số lượng30/07/2025 03:04 hôm nay
0.5USD0.{5}4251 BTC
1USD0.{5}8502 BTC
5USD0.{4}4251 BTC
10USD0.{4}8502 BTC
50USD0.0004251 BTC
100USD0.0008502 BTC
500USD0.004251 BTC
1000USD0.008502 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
30/07/2025 03:04 hôm nay
0.5 ETH
$1,881.65
1 ETH
$3,763.29
5 ETH
$18,816.45
10 ETH
$37,632.91
50 ETH
$188,164.54
100 ETH
$376,329.08
500 ETH
$1,881,645.4
1000 ETH
$3,763,290.8
USD đến ETH
Số lượng30/07/2025 03:04 hôm nay
0.5USD0.0001329 ETH
1USD0.0002657 ETH
5USD0.001329 ETH
10USD0.002657 ETH
50USD0.01329 ETH
100USD0.02657 ETH
500USD0.1329 ETH
1000USD0.2657 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,210,282.57BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q902,816.99BTC đến CLPChilean Peso
CLP$113,367,005.38BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh421,847,961.34BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,094,915.48BTC đến ZARSouth African Rand
R2,104,800.82BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت347,097.06BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,144,652.85BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,502,892.74BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,990,362.76BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,169,853.82BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM498,709.44BTC đến GELGeorgian Lari
₾317,574.41BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,708,863.9BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,069,802.31BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼199,954.26BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,213.19BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,202,404.39BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,141,409.46BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,912,511.42- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$70,718.63ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,885.89ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,627,210.2ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,497,147.83ETH đến HNLHonduran Lempira
L99,022.72ETH đến ZARSouth African Rand
R67,343.71ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,105.47ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,931,902.86ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$112,076.07ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.383,635.13ETH đến DOPDominican Peso
RD$229,401.55ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,956.35ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,160.89ETH đến UYUUruguayan Peso
$150,661.47ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,228.64ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,397.59ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,446.61ETH đến KESKenyan Shilling
KSh486,405.34ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,519.73ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴157,177.23- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
